Bản dịch của từ Liking trong tiếng Việt
Liking

Liking (Noun)
Her liking for music led her to join the choir.
Sở thích âm nhạc đã dẫn cô ấy tham gia hợp xướng.
Their mutual liking for hiking strengthened their friendship.
Sở thích chung về leo núi đã củng cố tình bạn của họ.
The club's popularity grew due to the public's liking for dance.
Sự phổ biến của câu lạc bộ tăng lên do sở thích của công chúng về nhảy múa.
Kết hợp từ của Liking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particular liking Sở thích đặc biệt | Many students have a particular liking for group discussions in class. Nhiều sinh viên có sở thích đặc biệt với các cuộc thảo luận nhóm trong lớp. |
Instant liking Sự thích ngay lập tức | I felt an instant liking for sarah during our first conversation. Tôi cảm thấy thích ngay sarah trong cuộc trò chuyện đầu tiên. |
Special liking Sở thích đặc biệt | Many students have a special liking for group projects in class. Nhiều sinh viên có sở thích đặc biệt với các dự án nhóm trong lớp. |
Great liking Sự yêu thích lớn | Many students have a great liking for socializing at university events. Nhiều sinh viên có sở thích lớn về việc giao lưu tại sự kiện đại học. |
Strong liking Thích mạnh mẽ | Many students have a strong liking for group projects in class. Nhiều sinh viên có sở thích mạnh mẽ với các dự án nhóm trong lớp. |
Họ từ
Từ “liking” trong tiếng Anh có nghĩa là sự thích thú hay sự ưa chuộng một điều gì đó. Đây là danh từ khái niệm, có thể dùng để chỉ cảm giác yêu thích hoặc ưa chuộng một đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, “liking” và “fancy” thường được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh; tuy nhiên, “fancy” có thể mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự phân biệt rõ ràng về sắc thái sử dụng như ở Anh.
Từ "liking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lician", có nghĩa là "có vẻ thích" hoặc "thích thú". Tiếng La-tinh tương ứng là "licere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự chuyển hóa từ động từ sang danh từ thể hiện sự tiến hóa của ngữ nghĩa, từ trạng thái tâm lý sang trạng thái cảm xúc cụ thể hơn. Ngày nay, "liking" không chỉ chỉ sự yêu thích mà còn phản ánh mối quan hệ đương đại với các giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "liking" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hay sở thích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội hoặc văn hóa, thường để chỉ sự yêu thích hay thiện cảm mà một người dành cho một đối tượng cụ thể. Sự phổ biến của từ "liking" trong ngữ liệu liên quan đến các chủ đề gắn liền với sự định hình sở thích của con người và ảnh hưởng của chúng đến hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



