Bản dịch của từ Liking trong tiếng Việt
Liking
Liking (Noun)
Her liking for music led her to join the choir.
Sở thích âm nhạc đã dẫn cô ấy tham gia hợp xướng.
Their mutual liking for hiking strengthened their friendship.
Sở thích chung về leo núi đã củng cố tình bạn của họ.
The club's popularity grew due to the public's liking for dance.
Sự phổ biến của câu lạc bộ tăng lên do sở thích của công chúng về nhảy múa.
Kết hợp từ của Liking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Immediate liking Thích ngay lập tức | She felt an immediate liking for the new social media platform. Cô ấy cảm thấy thích ngay lập tức với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Great liking Yêu thích lớn | She has a great liking for social gatherings. Cô ấy rất thích tham gia các buổi gặp gỡ xã hội. |
Particular liking Ưu thích riêng | She has a particular liking for social gatherings. Cô ấy có sở thích riêng cho các buổi tụ tập xã hội. |
Instant liking Yêu thích ngay lập tức | She felt an instant liking for the new social media platform. Cô ấy cảm thấy một sự ưa thích ngay lập tức đối với nền tảng truyền thông xã hội mới. |
Strong liking Sự ưa thích mạnh mẽ | She has a strong liking for social gatherings. Cô ấy thích mạnh mẽ các buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Từ “liking” trong tiếng Anh có nghĩa là sự thích thú hay sự ưa chuộng một điều gì đó. Đây là danh từ khái niệm, có thể dùng để chỉ cảm giác yêu thích hoặc ưa chuộng một đối tượng cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, “liking” và “fancy” thường được sử dụng thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh; tuy nhiên, “fancy” có thể mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có sự phân biệt rõ ràng về sắc thái sử dụng như ở Anh.
Từ "liking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "lician", có nghĩa là "có vẻ thích" hoặc "thích thú". Tiếng La-tinh tương ứng là "licere", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự chuyển hóa từ động từ sang danh từ thể hiện sự tiến hóa của ngữ nghĩa, từ trạng thái tâm lý sang trạng thái cảm xúc cụ thể hơn. Ngày nay, "liking" không chỉ chỉ sự yêu thích mà còn phản ánh mối quan hệ đương đại với các giá trị văn hóa và xã hội.
Từ "liking" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hay sở thích. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, xã hội hoặc văn hóa, thường để chỉ sự yêu thích hay thiện cảm mà một người dành cho một đối tượng cụ thể. Sự phổ biến của từ "liking" trong ngữ liệu liên quan đến các chủ đề gắn liền với sự định hình sở thích của con người và ảnh hưởng của chúng đến hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp