Bản dịch của từ Naive trong tiếng Việt
Naive
Naive (Adjective)
She was naive to trust strangers online.
Cô ấy thật ngây thơ khi tin tưởng người lạ trên mạng.
His naive belief in easy success led to disappointment.
Niềm tin ngây thơ của anh ấy vào thành công dễ dàng đã dẫn đến sự thất vọng.
Naive individuals often fall for scams on social media.
Những cá nhân ngây thơ thường rơi vào bẫy lừa đảo trên mạng xã hội.
Dạng tính từ của Naive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Naive Ngây thơ | More naive Ngây thơ hơn | Most naive Ngây thơ nhất |
Kết hợp từ của Naive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly naive Hơi ngây thơ | She is slightly naive about online scams. Cô ấy hơi ngây thơ về lừa đảo trực tuyến. |
A little naive Hơi ngây thơ | She was a little naive about online scams. Cô ấy hơi ngây thơ về lừa đảo trực tuyến. |
Fairly naive Khá ngây thơ | She was fairly naive about online scams. Cô ấy khá ngây thơ về lừa đảo trực tuyến. |
Extremely naive Vô cùng ngây thơ | She was extremely naive about online scams. Cô ấy rất ngây thơ về lừa đảo trực tuyến. |
Incredibly naive Vô cùng ngây thơ | She was incredibly naive about online scams. Cô ấy rất ngây thơ về lừa đảo trực tuyến. |
Họ từ
Từ "naive" (hay "naïve" trong ngữ cảnh của tiếng Pháp), có nguồn gốc từ tiếng Latin "nativus", nghĩa là "tự nhiên", được sử dụng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm, sự ngây thơ hoặc không biết đến những phức tạp của cuộc sống. Trong tiếng Anh, "naive" cho cả Anh và Mỹ đều mang cùng một nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh nhiều hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có suy nghĩ đơn giản hoặc dễ dàng tin tưởng mà không phân tích kỹ lưỡng.
Từ "naive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "naivus", có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "ngây thơ". Từ gốc này đã trải qua nhiều biến thể trong tiếng Pháp trước khi được nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19. Trong ngữ cảnh hiện tại, "naive" thường chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc hiểu biết, thể hiện sự ngây thơ trong suy nghĩ hoặc hành động, điều này phản ánh sự kết nối với bản chất nguyên thủy và chưa được trau dồi của cá nhân.
Từ "naive" có mức độ sử dụng khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và cuộc nói chuyện, khi đề cập đến tính cách hay quan điểm của một người. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức về một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, "naive" cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày khi mô tả sự hồn nhiên hay dễ bị tổn thương của một cá nhân trước sự đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp