Bản dịch của từ Naive trong tiếng Việt
Naive
Adjective

Naive(Adjective)
nˈeɪv
ˈneɪv
01
Cho thấy sự thiếu sáng suốt hoặc hiểu biết.
Showing a lack of judgment or understanding
Ví dụ
02
Đơn giản hoặc không phức tạp
Simple or unsophisticated
Ví dụ
03
Thiếu kinh nghiệm hoặc sự tinh tế, ngây thơ.
Ví dụ
