Bản dịch của từ Wisdom trong tiếng Việt
Wisdom
Noun [U/C]

Wisdom(Noun)
wˈɪzdəm
ˈwɪsdəm
01
Chất lượng có kinh nghiệm, kiến thức và phán đoán tốt.
The quality of having experience knowledge and good judgment
Ví dụ
03
Khả năng vận dụng kiến thức và kinh nghiệm một cách hiệu quả
The ability to apply knowledge and experience effectively
Ví dụ
