Bản dịch của từ Wisdom trong tiếng Việt
Wisdom
Wisdom (Noun)
In many cultures, elders are respected for their wisdom.
Trong nhiều văn hóa, người cao tuổi được tôn trọng vì trí tuệ của họ.
The council sought the wisdom of experienced advisors.
Hội đồng tìm kiếm sự khôn ngoan từ các cố vấn giàu kinh nghiệm.
Her wisdom in decision-making led to successful outcomes.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định dẫn đến kết quả thành công.
Kết hợp từ của Wisdom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perceived wisdom Tri thức cho là | The perceived wisdom is to always be kind to others. Sự hiểu biết được cho là luôn tử tế với người khác. |
Inner wisdom Trí tuệ bên trong | Her inner wisdom guided her to help the less fortunate. Trí tuệ bên trong của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy giúp đỡ những người kém may mắn. |
Ancient wisdom Tri thức cổ xưa | Ancient wisdom is often passed down through generations in societies. Tri thức cổ xưa thường được truyền đạt qua các thế hệ trong xã hội. |
Common wisdom Kiến thức phổ biến | Common wisdom suggests helping others leads to happiness. Kiến thức thông thường cho rằng giúp đỡ người khác dẫn đến hạnh phúc. |
Received wisdom Kiến thức được chấp nhận | The received wisdom in our community is to always help others. Tri thức được chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi là luôn giúp đỡ người khác. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp