Bản dịch của từ Wisdom trong tiếng Việt
Wisdom
Wisdom (Noun)
In many cultures, elders are respected for their wisdom.
Trong nhiều văn hóa, người cao tuổi được tôn trọng vì trí tuệ của họ.
The council sought the wisdom of experienced advisors.
Hội đồng tìm kiếm sự khôn ngoan từ các cố vấn giàu kinh nghiệm.
Her wisdom in decision-making led to successful outcomes.
Sự khôn ngoan của cô ấy trong việc ra quyết định dẫn đến kết quả thành công.
Dạng danh từ của Wisdom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wisdom | - |
Kết hợp từ của Wisdom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perceived wisdom Tri thức cho là | The perceived wisdom is to always be kind to others. Sự hiểu biết được cho là luôn tử tế với người khác. |
Inner wisdom Trí tuệ bên trong | Her inner wisdom guided her to help the less fortunate. Trí tuệ bên trong của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy giúp đỡ những người kém may mắn. |
Ancient wisdom Tri thức cổ xưa | Ancient wisdom is often passed down through generations in societies. Tri thức cổ xưa thường được truyền đạt qua các thế hệ trong xã hội. |
Common wisdom Kiến thức phổ biến | Common wisdom suggests helping others leads to happiness. Kiến thức thông thường cho rằng giúp đỡ người khác dẫn đến hạnh phúc. |
Received wisdom Kiến thức được chấp nhận | The received wisdom in our community is to always help others. Tri thức được chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi là luôn giúp đỡ người khác. |
Họ từ
Từ "wisdom" được định nghĩa là khả năng phán đoán và đưa ra quyết định sắc bén, thường dựa trên kinh nghiệm và kiến thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wisdom" có nghĩa tương tự và cách viết cũng như cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau, như "worldly wisdom" (khôn ngoan thế gian) hay "wisdom of the crowd" (khôn ngoan của đám đông), nhấn mạnh vào bối cảnh và cách tiếp cận trong giao tiếp.
Từ "wisdom" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wisdom", bắt nguồn từ gốc Đức "wīs" có nghĩa là "khôn ngoan" và "dom" là một hậu tố chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Từ này đã phát triển từ thế kỷ thứ 14, được liên kết chặt chẽ với tri thức, kinh nghiệm, và khả năng phân tích sâu sắc. Ngày nay, "wisdom" không chỉ đại diện cho kiến thức mà còn gắn liền với khả năng đưa ra quyết định thông minh và hiểu biết về cuộc sống, phản ánh giá trị văn hóa và triết lý của con người qua các thời kỳ.
Từ "wisdom" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy phản biện và phân tích sâu sắc. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề triết học, tâm lý học hoặc giáo dục. Trong đời sống hàng ngày, "wisdom" thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về kinh nghiệm sống, quyết định và tri thức, như trong các câu nói khuyên bảo hoặc trong các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp