Bản dịch của từ Wise trong tiếng Việt

Wise

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wise(Adjective)

wˈaɪz
ˈwaɪz
01

Sở hữu hoặc thể hiện trí tuệ; khôn ngoan.

Possessing or exhibiting wisdom sagacious

Ví dụ
02

Khôn ngoan, hiểu biết.

Having or showing experience knowledge and good judgment

Ví dụ
03

Kết quả từ hoặc thể hiện kinh nghiệm và kiến thức.

Resulting from or showing experience and knowledge

Ví dụ

Wise(Noun)

wˈaɪz
ˈwaɪz
01

Một người có đặc điểm của sự khôn ngoan.

A person characterized by wisdom

Ví dụ

Họ từ