Bản dịch của từ Wise trong tiếng Việt
Wise
Wise (Adjective)
Có hoặc thể hiện kinh nghiệm, kiến thức và khả năng phán đoán tốt.
Having or showing experience, knowledge, and good judgement.
She sought advice from the wise elder in the village.
Cô tìm kiếm lời khuyên từ một trưởng lão thông thái trong làng.
The wise decision to invest in renewable energy paid off.
Quyết định sáng suốt đầu tư vào năng lượng tái tạo đã được đền đáp.
The wise choice of words during the debate impressed everyone.
Lựa chọn ngôn từ sáng suốt trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người.
Dạng tính từ của Wise (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wise Khôn ngoan | Wiser Khôn ngoan hơn | Wisest Khôn ngoan nhất |
Kết hợp từ của Wise (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very wise Rất khôn ngoan | She gave very wise advice to her friend. Cô ấy đã đưa lời khuyên rất khôn ngoan cho bạn của mình. |
Always wise Luôn khôn ngoan | Being kind to others is always wise in social interactions. Luôn khôn ngoan khi tương tác xã hội bằng cách tử tế với người khác. |
Wise (Noun)
In social settings, being wise in your choice of words is crucial.
Trong môi trường xã hội, việc khôn ngoan trong việc lựa chọn từ ngữ là rất quan trọng.
His wise decisions in social interactions earned him respect from others.
Những quyết định sáng suốt trong tương tác xã hội đã khiến anh ấy được người khác tôn trọng.
The wise handling of social issues by the leader improved community relations.
Việc người lãnh đạo xử lý các vấn đề xã hội một cách khôn ngoan đã cải thiện mối quan hệ cộng đồng.
Wise (Verb)
Sarah wise up to the dangers of social media.
Sarah nhận thức rõ sự nguy hiểm của mạng xã hội.
After the workshop, they all wise about online privacy.
Sau hội thảo, tất cả họ đều hiểu biết về quyền riêng tư trực tuyến.
Parents need to wise to their children's online activities.
Cha mẹ cần lưu ý đến các hoạt động trực tuyến của con mình.
During the party, John wisecracked about the funny incident.
Trong bữa tiệc, John đã nói đùa về sự việc hài hước.
She always wisecracks at social gatherings to make people laugh.
Cô ấy luôn nói đùa trong các cuộc tụ tập xã hội để chọc cười mọi người.
His ability to wise up the atmosphere with humor is admirable.
Khả năng khơi dậy bầu không khí bằng sự hài hước của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.
Dạng động từ của Wise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wising |
Họ từ
Từ “wise” trong tiếng Anh được định nghĩa là sở hữu kiến thức, sự hiểu biết và khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên kinh nghiệm và sự suy tư. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, âm sắc và ngữ điệu có thể thay đổi, ví dụ: người Anh thường nhấn mạnh âm “i” hơn. Từ “wise” còn có các dạng từ vựng khác như “wisdom” (sự khôn ngoan) và “wisely” (một cách khôn ngoan), thể hiện các cấp độ khác nhau của sự thông tuệ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "wise" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wis", có nghĩa là "biết" hoặc "có tri thức", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *wisdaz, liên quan đến khả năng hiểu biết và phán đoán. Gốc Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy", cũng đóng vai trò liên quan đến tri thức. Qua quá trình phát triển, từ "wise" đã được sử dụng để chỉ những người có sự hiểu biết sâu sắc, khả năng đưa ra quyết định đúng đắn và có kinh nghiệm sống.
Từ "wise" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích thể hiện ý kiến cá nhân và đánh giá hành động. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tri thức và quyết định đúng đắn. Ngoài ra, "wise" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tư vấn, giáo dục và triết lý sống, nhấn mạnh sự sâu sắc và khả năng phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp