Bản dịch của từ Witty trong tiếng Việt

Witty

Adjective

Witty(Adjective)

wˈɪti
wˈɪti
01

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự hài hước bằng lời nói nhanh chóng và sáng tạo.

Showing or characterized by quick and inventive verbal humour.

Ví dụ
Her witty remarks always liven up social gatherings.Những lời nhận xét dí dỏm của cô ấy luôn làm sôi động các cuộc tụ họp xã hội.
Tom's witty jokes keep the conversation engaging at parties.Những câu chuyện cười dí dỏm của Tom khiến cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn trong các bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witty/

Từ "witty" trong tiếng Anh được định nghĩa là thông minh, khéo léo và có khả năng tạo ra hài hước một cách tự nhiên. Đặc điểm này thường được thể hiện qua sự sắc bén trong lời nói hoặc hành động, mang lại tiếng cười và sự giải trí cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong văn bản văn học hay giao tiếp hàng ngày.

Từ "witty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wit", có nghĩa là trí thông minh hoặc khả năng lập luận, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wizzō", có nghĩa là "biết, hiểu". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ khả năng tư duy sáng tạo, và dần dần mở rộng nghĩa để chỉ khả năng châm biếm, hài hước. Ngày nay, "witty" thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng thể hiện ý tưởng một cách thông minh và dí dỏm.

Từ "witty" thường xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt sáng tạo và phong phú. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "witty" thường được sử dụng để mô tả những câu chuyện hài hước, ứng xử thông minh hoặc nhận xét sắc bén. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn hóa, nghệ thuật và giải trí, nơi sự tinh tế và sự hài hước được đánh giá cao.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.