Bản dịch của từ Witty trong tiếng Việt
Witty
Witty (Adjective)
Her witty remarks always liven up social gatherings.
Những lời nhận xét dí dỏm của cô ấy luôn làm sôi động các cuộc tụ họp xã hội.
Tom's witty jokes keep the conversation engaging at parties.
Những câu chuyện cười dí dỏm của Tom khiến cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn trong các bữa tiệc.
The witty banter between friends made the event enjoyable.
Những câu nói đùa dí dỏm giữa những người bạn khiến sự kiện trở nên thú vị.
Dạng tính từ của Witty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Witty Dí dỏm | Wittier Wittier | Wittiest Wittiest |
Họ từ
Từ "witty" trong tiếng Anh được định nghĩa là thông minh, khéo léo và có khả năng tạo ra hài hước một cách tự nhiên. Đặc điểm này thường được thể hiện qua sự sắc bén trong lời nói hoặc hành động, mang lại tiếng cười và sự giải trí cho người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong văn bản văn học hay giao tiếp hàng ngày.
Từ "witty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wit", có nghĩa là trí thông minh hoặc khả năng lập luận, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "wizzō", có nghĩa là "biết, hiểu". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ khả năng tư duy sáng tạo, và dần dần mở rộng nghĩa để chỉ khả năng châm biếm, hài hước. Ngày nay, "witty" thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng thể hiện ý tưởng một cách thông minh và dí dỏm.
Từ "witty" thường xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt sáng tạo và phong phú. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "witty" thường được sử dụng để mô tả những câu chuyện hài hước, ứng xử thông minh hoặc nhận xét sắc bén. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong văn hóa, nghệ thuật và giải trí, nơi sự tinh tế và sự hài hước được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp