Bản dịch của từ Witty trong tiếng Việt

Witty

Adjective

Witty (Adjective)

wˈɪti
wˈɪti
01

Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự hài hước bằng lời nói nhanh chóng và sáng tạo.

Showing or characterized by quick and inventive verbal humour.

Ví dụ

Her witty remarks always liven up social gatherings.

Những lời nhận xét dí dỏm của cô ấy luôn làm sôi động các cuộc tụ họp xã hội.

Tom's witty jokes keep the conversation engaging at parties.

Những câu chuyện cười dí dỏm của Tom khiến cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn trong các bữa tiệc.

The witty banter between friends made the event enjoyable.

Những câu nói đùa dí dỏm giữa những người bạn khiến sự kiện trở nên thú vị.

Dạng tính từ của Witty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Witty

Dí dỏm

Wittier

Wittier

Wittiest

Wittiest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Witty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witty

Không có idiom phù hợp