Bản dịch của từ Quick trong tiếng Việt
Quick
Quick (Adjective)
She made a quick decision to join the social club.
Cô đã nhanh chóng quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.
Their quick response to the event boosted their popularity.
Phản ứng nhanh chóng của họ trước sự kiện này đã thúc đẩy sự nổi tiếng của họ.
The quick chat with friends lifted her spirits.
Cuộc trò chuyện nhanh với bạn bè đã nâng cao tinh thần của cô.
She made a quick decision to join the social club.
Cô đã nhanh chóng quyết định tham gia câu lạc bộ xã hội.
The quick response to the event invitation was appreciated.
Phản ứng nhanh chóng với lời mời tham dự sự kiện được đánh giá cao.
His quick wit made him popular in social gatherings.
Sự thông minh nhanh nhạy của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Nhắc nhở để hiểu, suy nghĩ hoặc học hỏi; thông minh.
Prompt to understand, think, or learn; intelligent.
She is a quick learner in social settings.
Cô ấy là người học hỏi nhanh trong môi trường xã hội.
His quick wit makes him popular in social gatherings.
Sự thông minh nhanh nhạy của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong các cuộc tụ họp xã hội.
Quick decisions are necessary in the fast-paced social environment.
Quyết định nhanh chóng là cần thiết trong môi trường xã hội có nhịp độ nhanh.
Dạng tính từ của Quick (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quick Nhanh | Quicker Nhanh hơn | Quickest Nhanh nhất |
Kết hợp từ của Quick (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reasonably quick Khá nhanh chóng | She responded reasonably quick to the social media messages. Cô ấy đã phản hồi khá nhanh với các tin nhắn trên mạng xã hội. |
Relatively quick Tương đối nhanh | He made a relatively quick decision to join the social event. Anh ta đã đưa ra quyết định tương đối nhanh để tham gia sự kiện xã hội. |
Fairly quick Tương đối nhanh | She made a fairly quick decision about joining the social club. Cô ấy đã đưa ra quyết định khá nhanh về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Very quick Rất nhanh | She responded to the message very quickly. Cô ấy đã phản hồi tin nhắn rất nhanh. |
Particularly quick Đặc biệt nhanh | She was particularly quick to respond to the social media post. Cô ấy rất nhanh chóng phản hồi vào bài đăng trên mạng xã hội. |
Quick (Noun)
Những người đang sống.
Those who are living.
The quick in the neighborhood organized a charity event.
Những người nhanh chóng trong khu phố đã tổ chức một sự kiện từ thiện.
She is one of the quick who volunteer at the local shelter.
Cô ấy là một trong những người nhanh chóng tình nguyện tại nơi tạm trú ở địa phương.
The quick are always willing to lend a helping hand.
Những người nhanh chóng luôn sẵn sàng giúp đỡ một tay.
The cricket team needed a quick to bowl the final over.
Đội cricket cần một tay ném nhanh để ném hiệp cuối.
The quick took three wickets in the match.
Tay ném nhanh đã lấy được ba wicket trong trận đấu.
The captain relied on the quick to break the opponent's partnership.
Đội trưởng đã dựa vào sự nhanh chóng để phá vỡ mối quan hệ đối tác của đối thủ.
She accidentally cut her quick while trimming her nails.
Cô ấy vô tình cắt phải móng tay khi đang cắt móng tay.
His quick was sensitive after the manicure.
Móng tay của anh ấy rất nhạy cảm sau khi làm móng.
The nail technician was careful not to damage the quick.
Thợ làm móng đã cẩn thận để không làm hỏng móng tay.
Quick (Adverb)
She replied quickly to his message.
Cô nhanh chóng trả lời tin nhắn của anh.
The news spread quickly through the town.
Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp thị trấn.
He typed quickly during the online chat.
Anh gõ nhanh trong cuộc trò chuyện trực tuyến.
Dạng trạng từ của Quick (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quick Nhanh | Quicker Nhanh hơn | Quickest Nhanh nhất |
Họ từ
Từ "quick" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhanh chóng, mau lẹ hoặc hoạt động trong thời gian ngắn. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "quick" được sử dụng gần như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quick" có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn về sự thông minh hoặc tức thời.
Từ "quick" xuất phát từ tiếng Anh cổ "cwic", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwikaz, nghĩa là "sống" hoặc "sinh động". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được liên kết với tốc độ và sự nhanh chóng, phản ánh một sự sống động trong chuyển động hoặc hành động. Ngày nay, "quick" thường được sử dụng để chỉ sự nhanh nhẹn, tốc độ và tính hiệu quả, thể hiện sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu về sự sống động.
Từ "quick" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả tốc độ hành động hoặc quy trình. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thể hiện sự hiệu quả hoặc sự cần thiết phải làm điều gì đó nhanh chóng. Ngoài ra, "quick" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi nói về một bữa ăn nhanh hoặc một giải pháp tức thì cho vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp