Bản dịch của từ Toenail trong tiếng Việt

Toenail

Noun [U/C] Verb

Toenail (Noun)

tˈoʊneɪl
tˈoʊneɪl
01

Một chiếc đinh đóng xuyên qua một miếng gỗ theo một góc để cố định nó.

A nail driven through a piece of wood at an angle in order to secure it.

Ví dụ

She accidentally hammered a toenail into the table while crafting.

Cô ấy vô tình đóng một móng chân vào bàn khi làm nghệ thuật.

He made sure not to use any toenail in his DIY project.

Anh ấy đảm bảo không sử dụng bất kỳ móng chân nào trong dự án tự làm của mình.

Did you find any toenail left over from the woodworking session?

Bạn có tìm thấy bất kỳ móng chân nào còn lại từ buổi làm việc gỗ không?

02

Chiếc đinh ở đầu mỗi ngón chân.

The nail at the tip of each toe.

Ví dụ

Her toenail polish matched her dress perfectly.

Màu sơn móng chân của cô ấy khớp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.

He always keeps his toenails neatly trimmed and clean.

Anh ấy luôn giữ móng chân của mình gọn gàng và sạch sẽ.

Do you think painting toenails is a common practice in your culture?

Bạn có nghĩ rằng việc sơn móng chân là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?

Dạng danh từ của Toenail (Noun)

SingularPlural

Toenail

Toenails

Kết hợp từ của Toenail (Noun)

CollocationVí dụ

Ingrowing toenail

Nọng chân

An ingrowing toenail can be painful if not treated promptly.

Một móng chân sưng nếu không được điều trị kịp thời.

Painted toenail

Móng chân sơn màu

She proudly showed off her painted toenails during the interview.

Cô ấy tự hào khoe móng chân đã được sơn trong cuộc phỏng vấn.

Ingrown toenail

Mọc móng chân vào trong

An ingrown toenail can be painful during long writing sessions.

Một cái móng chân mọc vào có thể đau khi viết lâu.

Toenail (Verb)

tˈoʊneɪl
tˈoʊneɪl
01

Cố định (một miếng gỗ) bằng cách đóng một chiếc đinh xuyên qua nó theo một góc.

Secure a piece of wood by driving a nail through it at an angle.

Ví dụ

She toenailed the wooden plank to the floor for stability.

Cô ấy đóng móng chân vào tấm gỗ để ổn định.

He didn't toenail the frame properly, so it wobbled.

Anh ấy không đóng móng chân khung đúng cách, nên nó lắc lư.

Did they toenail the shelves securely to the wall?

Họ đã đóng móng chân kệ chắc chắn vào tường chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toenail cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toenail

Không có idiom phù hợp