Bản dịch của từ Toenail trong tiếng Việt
Toenail
Toenail (Noun)
She accidentally hammered a toenail into the table while crafting.
Cô ấy vô tình đóng một móng chân vào bàn khi làm nghệ thuật.
He made sure not to use any toenail in his DIY project.
Anh ấy đảm bảo không sử dụng bất kỳ móng chân nào trong dự án tự làm của mình.
Did you find any toenail left over from the woodworking session?
Bạn có tìm thấy bất kỳ móng chân nào còn lại từ buổi làm việc gỗ không?
Chiếc đinh ở đầu mỗi ngón chân.
The nail at the tip of each toe.
Her toenail polish matched her dress perfectly.
Màu sơn móng chân của cô ấy khớp hoàn hảo với chiếc váy của cô ấy.
He always keeps his toenails neatly trimmed and clean.
Anh ấy luôn giữ móng chân của mình gọn gàng và sạch sẽ.
Do you think painting toenails is a common practice in your culture?
Bạn có nghĩ rằng việc sơn móng chân là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Toenail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Toenail | Toenails |
Kết hợp từ của Toenail (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ingrowing toenail Nọng chân | An ingrowing toenail can be painful if not treated promptly. Một móng chân sưng nếu không được điều trị kịp thời. |
Painted toenail Móng chân sơn màu | She proudly showed off her painted toenails during the interview. Cô ấy tự hào khoe móng chân đã được sơn trong cuộc phỏng vấn. |
Ingrown toenail Mọc móng chân vào trong | An ingrown toenail can be painful during long writing sessions. Một cái móng chân mọc vào có thể đau khi viết lâu. |
Toenail (Verb)
She toenailed the wooden plank to the floor for stability.
Cô ấy đóng móng chân vào tấm gỗ để ổn định.
He didn't toenail the frame properly, so it wobbled.
Anh ấy không đóng móng chân khung đúng cách, nên nó lắc lư.
Did they toenail the shelves securely to the wall?
Họ đã đóng móng chân kệ chắc chắn vào tường chưa?
Họ từ
"Tổnail" là thuật ngữ chỉ phần móng nằm ở đầu ngón chân của con người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự nhau /ˈtoʊn.eɪl/ hoặc /ˈtəʊn.eɪl/. Tuy nhiên, "toenail" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về chăm sóc sức khỏe và thẩm mỹ, bao gồm mô tả các vấn đề liên quan đến móng chân như nấm hoặc tổn thương.
Từ "toenail" được hình thành từ hai thành tố: "toe" (ngón chân) và "nail" (móng). "Toe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tā", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *taizô, trong khi "nail" xuất phát từ tiếng Anh cổ "nægel", cũng từ Proto-Germanic *naglaz. Từ thế kỷ 14, "toenail" đã được sử dụng để chỉ móng ở ngón chân và hiện nay nó mang nghĩa chỉ cấu trúc cơ thể, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách thức phân biệt các bộ phận cơ thể con người trong y học và sinh học.
Từ "toenail" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc thẩm mỹ cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến bệnh lý hoặc tình trạng tổn thương ở móng chân. Sự hiếm hoi của từ này trong tài liệu học thuật chính thức cho thấy rằng nó chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp thường ngày hơn là trong văn phong trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp