Bản dịch của từ Dirty trong tiếng Việt
Dirty
Dirty (Adjective)
Bẩn thỉu, dơ bẩn.
Dirty, dirty.
The dirty streets of the city were in need of cleaning.
Những con đường bẩn thỉu của thành phố cần được dọn dẹp.
Her dirty clothes were a result of playing in the mud.
Quần áo bẩn của cô là kết quả của việc chơi đùa trong bùn.
The dirty dishes piled up in the sink after the party.
Bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa sau bữa tiệc.
The dirty politics led to public distrust in the government.
Nền chính trị bẩn thỉu đã khiến công chúng mất lòng tin vào chính phủ.
She refused to shake hands with him due to his dirty past.
Cô từ chối bắt tay anh ta vì quá khứ bẩn thỉu của anh ta.
The dirty streets in the city needed cleaning urgently.
Những con đường bẩn trong thành phố cần được vệ sinh ngay.
She avoided sitting on the dirty bench at the park.
Cô tránh ngồi trên ghế bẩn ở công viên.
The dirty dishes piled up in the sink after the party.
Những bát đĩa bẩn chồng chất trong bồn rửa sau buổi tiệc.
(của một hoạt động) không trung thực; hèn hạ.
(of an activity) dishonest; dishonourable.
He was involved in a dirty scheme to deceive investors.
Anh ấy đã tham gia vào một kế hoạch lừa đảo nhà đầu tư.
The politician was caught in a dirty scandal.
Chính trị gia đã bị bắt trong một vụ bê bối bẩn.
The company's dirty tactics were exposed by the media.
Các chiến thuật bẩn của công ty đã bị phơi bày bởi truyền thông.
The dirty jokes made everyone uncomfortable at the party.
Những câu chuyện bẩn khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The tabloid newspaper often publishes dirty stories about celebrities.
Tờ báo sensasional thường xuyên đăng tải những câu chuyện bẩn về người nổi tiếng.
The movie was banned due to its dirty scenes depicting explicit content.
Bộ phim bị cấm do các cảnh bẩn miêu tả nội dung rõ ràng.
(về thời tiết) dữ dội, giông bão và khó chịu.
(of weather) rough, stormy, and unpleasant.
The dirty weather forced the cancellation of the outdoor event.
Thời tiết xấu đã buộc việc hủy sự kiện ngoài trời.
She avoided going out due to the dirty conditions outside.
Cô ấy tránh đi ra ngoài vì điều kiện ngoài trời xấu.
The dirty forecast warned of stormy conditions for the weekend.
Dự báo thời tiết xấu cảnh báo về điều kiện bão bùng vào cuối tuần.
The dirty grey sky matched the somber mood of the funeral.
Bầu trời xám bẩn phù hợp với tâm trạng buồn của đám tang.
She avoided wearing dirty clothes to the elegant charity gala.
Cô tránh mặc quần áo bẩn trong buổi gala từ thiện lịch lãm.
The dirty river water was a sign of pollution in the city.
Nước sông bẩn là dấu hiệu của sự ô nhiễm trong thành phố.
Dạng tính từ của Dirty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dirty Bẩn | Dirtier Bẩn hơn | Dirtiest Bẩn nhất |
Kết hợp từ của Dirty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly dirty Hơi bẩn | Her dress was slightly dirty after the outdoor charity event. Chiếc váy của cô ấy hơi bẩn sau sự kiện từ thiện ngoài trời. |
A little dirty Hơi bẩn | Her dress was a little dirty after playing in the park. Chiếc váy của cô ấy hơi bẩn sau khi chơi ở công viên. |
Fairly dirty Tương đối bẩn | The park was fairly dirty after the music festival. Công viên khá bẩn sau lễ hội âm nhạc. |
Horribly dirty Dơ bẩn kinh khủng | The public restroom was horribly dirty, discouraging people from using it. Nhà vệ sinh công cộng rất bẩn, làm người ta không muốn sử dụng. |
Incredibly dirty Dơ bẩn kinh khủng | The park was incredibly dirty after the music festival. Công viên rất bẩn sau hội nhạc. |
Dirty (Adverb)
Dùng để nhấn mạnh.
Used for emphasis.
She felt dirty ashamed of her actions.
Cô ấy cảm thấy bẩn vì hành động của mình.
He played dirty politics to win the election.
Anh ấy chơi bẩn trong chính trị để thắng cuộc bầu cử.
The company's reputation was dirty tarnished by the scandal.
Danh tiếng của công ty bị bẩn bởi vụ scandal.
Dirty (Verb)
Làm bẩn.
Make dirty.
The children dirty their clothes while playing outside.
Những đứa trẻ làm dơ quần áo của mình khi chơi ngoài trời.
She accidentally dirtied her hands with paint during the art class.
Cô ấy tình cờ làm dơ tay mình với sơn trong lớp học mỹ thuật.
The protest turned violent, and the streets were dirtied with debris.
Cuộc biểu tình trở nên bạo lực, và các con đường bị làm dơ bởi mảnh vụn.
Họ từ
"Dirty" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bẩn" hoặc "dơ". Từ này miêu tả trạng thái của một vật thể không sạch sẽ, thường do bị bám bẩn, bụi hoặc chất lỏng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "dirty" biểu thị ý nghĩa tương tự với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, "dirty" có thể được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ngôn từ không đứng đắn. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở cách phát âm và một số từ lóng kết hợp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "dirty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dirt", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "durza", có nghĩa là "bẩn thỉu". Từ này ban đầu chỉ trạng thái không sạch sẽ của bề mặt vật chất. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả các khía cạnh phi vật chất như hành vi không đạo đức hay thiếu sót. Sự phát triển này phản ánh sự tương quan giữa trạng thái vật chất và yếu tố đạo đức trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "dirty" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có nhiều thông tin liên quan đến môi trường và tình huống xã hội. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của vật phẩm, như đồ dùng, nơi chốn hoặc trong bối cảnh mô tả cảm xúc tiêu cực. Ngoài ra, từ "dirty" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vệ sinh, bảo vệ môi trường và các vấn đề xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dirty
Vạch áo cho người xem lưng
Someone's unpleasant secrets.
She didn't want to air someone's dirty laundry in public.
Cô ấy không muốn phơi bày bí mật không hay của ai đó trước đám đông.
Vạch áo cho người xem lưng
To discuss private or embarrassing matters in public, especially when quarreling.
They shouldn't air their dirty linen in public like that.
Họ không nên phơi ra chuyện riêng tư như vậy.
Thành ngữ cùng nghĩa: wash ones dirty linen in public...