Bản dịch của từ Dirty trong tiếng Việt

Dirty

Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty(Adjective)

ˈdɜː.ti
ˈdɜː.ti
01

Bẩn thỉu, dơ bẩn.

Dirty, dirty.

Ví dụ
02

(về thời tiết) dữ dội, giông bão và khó chịu.

(of weather) rough, stormy, and unpleasant.

Ví dụ
03

Bị che phủ hoặc đánh dấu bằng chất ô uế.

Covered or marked with an unclean substance.

Ví dụ
04

(của một hoạt động) không trung thực; hèn hạ.

(of an activity) dishonest; dishonourable.

Ví dụ
05

Quan tâm đến tình dục một cách dâm dục hoặc tục tĩu.

Concerned with sex in a lewd or obscene way.

Ví dụ
06

(về một màu) không sáng hoặc không tinh khiết; đần độn.

(of a colour) not bright or pure; dull.

Ví dụ

Dạng tính từ của Dirty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dirty

Bẩn

Dirtier

Bẩn hơn

Dirtiest

Bẩn nhất

Dirty(Adverb)

dˈɝti
dˈɝɹti
01

Dùng để nhấn mạnh.

Used for emphasis.

Ví dụ

Dirty(Verb)

dˈɝti
dˈɝɹti
01

Làm bẩn.

Make dirty.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ