Bản dịch của từ Quarreling trong tiếng Việt
Quarreling
Quarreling (Verb)
Neighbors were quarreling over the property boundary.
Hàng xóm đang cãi nhau về ranh giới tài sản.
The siblings were quarreling about who would do the dishes.
Các anh em đang cãi nhau về việc ai sẽ rửa chén.
The couple was seen quarreling loudly in the park.
Cặp đôi được nhìn thấy đang cãi nhau ồn ào ở công viên.
Dạng động từ của Quarreling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarreled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarreled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarreling |
Quarreling (Idiom)
Cãi nhau với bánh mì và bơ: bày tỏ sự không hài lòng hoặc không đồng ý với điều gì đó là nguồn hỗ trợ tài chính chính hoặc duy nhất của một người.
Quarreling with ones bread and butter expressing dissatisfaction or disagreement with something that is the main or only source of ones financial support.
She was quarreling with her job, the only source of income.
Cô ấy đang cãi nhau với công việc, nguồn thu nhập duy nhất.
Quarreling with the community center funding caused a lot of tension.
Cãi nhau với nguồn tài trợ trung tâm cộng đồng gây ra nhiều căng thẳng.
The family's quarreling with the landlord jeopardized their housing situation.
Việc gia đình cãi nhau với chủ nhà đe dọa tình hình nhà ở của họ.
Họ từ
Từ "quarreling" (hoặc "quarreling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động tranh cãi hoặc cãi nhau, thường liên quan đến sự bất đồng ý kiến giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh, cách viết được chuẩn hóa thành "quarrelling". Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, còn nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. "Quarreling" thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ xã hội.
Từ "quarreling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "queri", nghĩa là "kêu ca" hoặc "than phiền". Kể từ thế kỉ 14, từ này đã được chuyển hoá sang tiếng Anh với nghĩa liên quan đến việc tranh cãi hoặc cãi vã. Quá trình phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển từ trạng thái đơn giản của việc bày tỏ sự không hài lòng sang hành động tích cực của việc tranh luận và xung đột giữa các cá nhân, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự bất đồng trong quan điểm.
Từ "quarreling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến những xung đột xã hội và cá nhân. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống tranh cãi giữa các cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự bất đồng ý kiến. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường diễn tả những cuộc cãi vã trong gia đình hoặc giữa bạn bè, phản ánh sự căng thẳng và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp