Bản dịch của từ Quarreling trong tiếng Việt
Quarreling

Quarreling(Idiom)
Cãi nhau với bánh mì và bơ: bày tỏ sự không hài lòng hoặc không đồng ý với điều gì đó là nguồn hỗ trợ tài chính chính hoặc duy nhất của một người.
Quarreling with ones bread and butter expressing dissatisfaction or disagreement with something that is the main or only source of ones financial support.
Quarreling(Verb)
Dạng động từ của Quarreling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quarrel |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quarreled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quarreled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quarrels |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quarreling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "quarreling" (hoặc "quarreling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động tranh cãi hoặc cãi nhau, thường liên quan đến sự bất đồng ý kiến giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh, cách viết được chuẩn hóa thành "quarrelling". Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, còn nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. "Quarreling" thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ xã hội.
Từ "quarreling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "queri", nghĩa là "kêu ca" hoặc "than phiền". Kể từ thế kỉ 14, từ này đã được chuyển hoá sang tiếng Anh với nghĩa liên quan đến việc tranh cãi hoặc cãi vã. Quá trình phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển từ trạng thái đơn giản của việc bày tỏ sự không hài lòng sang hành động tích cực của việc tranh luận và xung đột giữa các cá nhân, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự bất đồng trong quan điểm.
Từ "quarreling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến những xung đột xã hội và cá nhân. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống tranh cãi giữa các cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự bất đồng ý kiến. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường diễn tả những cuộc cãi vã trong gia đình hoặc giữa bạn bè, phản ánh sự căng thẳng và xung đột.
Họ từ
Từ "quarreling" (hoặc "quarreling" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động tranh cãi hoặc cãi nhau, thường liên quan đến sự bất đồng ý kiến giữa hai hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh, cách viết được chuẩn hóa thành "quarrelling". Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, còn nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên. "Quarreling" thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý sự căng thẳng hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ xã hội.
Từ "quarreling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "queri", nghĩa là "kêu ca" hoặc "than phiền". Kể từ thế kỉ 14, từ này đã được chuyển hoá sang tiếng Anh với nghĩa liên quan đến việc tranh cãi hoặc cãi vã. Quá trình phát triển ngữ nghĩa này phản ánh sự chuyển từ trạng thái đơn giản của việc bày tỏ sự không hài lòng sang hành động tích cực của việc tranh luận và xung đột giữa các cá nhân, dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến sự bất đồng trong quan điểm.
Từ "quarreling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi nói đến những xung đột xã hội và cá nhân. Trong IELTS Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống tranh cãi giữa các cá nhân hoặc nhóm, thể hiện sự bất đồng ý kiến. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường diễn tả những cuộc cãi vã trong gia đình hoặc giữa bạn bè, phản ánh sự căng thẳng và xung đột.
