Bản dịch của từ Quarreling trong tiếng Việt

Quarreling

Verb Idiom

Quarreling (Verb)

kwˈɑɹəlɪŋ
kwˈɑɹlɪŋ
01

Có một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp.

Have an argument or dispute.

Ví dụ

Neighbors were quarreling over the property boundary.

Hàng xóm đang cãi nhau về ranh giới tài sản.

The siblings were quarreling about who would do the dishes.

Các anh em đang cãi nhau về việc ai sẽ rửa chén.

The couple was seen quarreling loudly in the park.

Cặp đôi được nhìn thấy đang cãi nhau ồn ào ở công viên.

Dạng động từ của Quarreling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quarrel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quarreled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quarreled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quarrels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quarreling

Quarreling (Idiom)

01

Cãi nhau với bánh mì và bơ: bày tỏ sự không hài lòng hoặc không đồng ý với điều gì đó là nguồn hỗ trợ tài chính chính hoặc duy nhất của một người.

Quarreling with ones bread and butter expressing dissatisfaction or disagreement with something that is the main or only source of ones financial support.

Ví dụ

She was quarreling with her job, the only source of income.

Cô ấy đang cãi nhau với công việc, nguồn thu nhập duy nhất.

Quarreling with the community center funding caused a lot of tension.

Cãi nhau với nguồn tài trợ trung tâm cộng đồng gây ra nhiều căng thẳng.

The family's quarreling with the landlord jeopardized their housing situation.

Việc gia đình cãi nhau với chủ nhà đe dọa tình hình nhà ở của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quarreling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quarreling

Không có idiom phù hợp