Bản dịch của từ Butter trong tiếng Việt

Butter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Butter(Noun)

bˈʌtɐ
ˈbətɝ
01

Một sản phẩm từ sữa được làm bằng cách đánh kem hoặc sữa.

A dairy product made by churning cream or milk

Ví dụ
02

Một chất béo rắn được làm từ sữa, dùng để phết lên bánh mì hoặc nấu ăn.

A solid fatty substance made from milk used for spreading on bread or cooking

Ví dụ
03

Một màu vàng nhạt giống như màu của bơ.

A yellowish color resembling that of butter

Ví dụ