Bản dịch của từ Butter trong tiếng Việt
Butter
Butter (Noun)
She spread butter on her toast every morning.
Cô ấy thoa bơ lên bánh mì nướng mỗi sáng.
The recipe called for 100 grams of butter.
Công thức yêu cầu 100 gram bơ.
Butter is a common ingredient in many desserts.
Bơ là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món tráng miệng.
Dạng danh từ của Butter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Butter | Butters |
Kết hợp từ của Butter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pat of butter Miếng bơ | She spread a pat of butter on her toast. Cô ấy thoa một lát bơ lên bánh mì nướng của mình. |
Slab of butter Miếng bơ | She spread a slab of butter on the toast. Cô ấy bôi một miếng bơ lên bánh mì. |
Knob of butter Viên bơ | She spread a knob of butter on her toast. Cô ấy bôi một miếng bơ lên bánh mì nướng của mình. |
Bread and butter Điều chính làm đủ sống | Baking bread and butter is a common social activity. Nướng bánh mì và bơ là một hoạt động xã hội phổ biến. |
Stick of butter Thỏi bơ | She used a stick of butter to make cookies. Cô ấy đã sử dụng một thanh bơ để làm bánh quy. |
Butter (Verb)
She buttered her toast for breakfast.
Cô ấy bôi bơ lên bánh mì nướng cho bữa sáng.
He always butters his popcorn at the movie theater.
Anh ấy luôn bôi bơ lên bỏng ngô khi xem phim.
The chef buttered the pan before cooking the pancakes.
Đầu bếp đã bôi bơ chảo trước khi nướng bánh kếp.
Dạng động từ của Butter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Butter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Butters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttering |
Kết hợp từ của Butter (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Butter thickly Bôi dày | Spread butter thickly on toast. Phết bơ dày lên bánh mì nướng. |
Butter lightly Lấy mỡ nhẹ | She buttered the bread lightly before adding the jam. Cô ấy thoa bơ lên bánh mì nhẹ nhàng trước khi thêm mứt. |
Butter generously Thoa bơ một cách hào phóng | Butter generously the bread at the social bake sale. Thoa bơ một cách hào phóng trên ổ bánh tại chợ bánh xã hội. |
Họ từ
Từ "butter" chỉ một loại chất béo dạng mềm, thường được tạo ra từ sữa bò, có màu vàng nhạt và thường được sử dụng trong nấu ăn, làm bánh hoặc như một loại gia vị. Trong tiếng Anh Anh, "butter" không có sự khác biệt về cách viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, một số món ăn truyền thống có thể dùng "butter" theo các phương thức khác nhau giữa hai nền văn hóa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "butter", phản ánh sự phổ biến trong ẩm thực phương Tây.
Từ "butter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "butyrum", một từ vay mượn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "boutyron". Ban đầu, butter được dùng để chỉ một sản phẩm chế biến từ sữa động vật, thường là từ bò hoặc dê. Trong suốt lịch sử, butter đã trở thành một nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực nhiều nền văn hóa, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong cách chế biến và tiêu dùng, liên quan chặt chẽ đến cách mà con người tiêu thụ thực phẩm từ thiên nhiên.
Từ "butter" xuất hiện với tần suất trung bình trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói khi thảo luận về thực phẩm và dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, như chế biến món ăn, hoặc trong các cuộc trò chuyện về sở thích ăn uống. Ngoài ra, "butter" còn xuất hiện trong các tài liệu học thuật, nơi nó được nghiên cứu về thành phần dinh dưỡng và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp