Bản dịch của từ Butter trong tiếng Việt
Butter
Noun [U/C]

Butter(Noun)
bˈʌtɐ
ˈbətɝ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một màu vàng nhạt giống như màu của bơ.
A yellowish color resembling that of butter
Ví dụ
Butter

Một màu vàng nhạt giống như màu của bơ.
A yellowish color resembling that of butter