Bản dịch của từ Cream trong tiếng Việt
Cream
Cream (Noun)
The cream walls of the elegant social club exuded sophistication.
Những bức tường màu kem của câu lạc bộ xã hội thanh lịch toát lên sự tinh tế.
She wore a cream dress to the high-society social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu kem đến sự kiện xã hội thượng lưu.
The cream invitations to the exclusive social gathering were exquisite.
Những lời mời màu kem đến buổi họp mặt xã hội độc quyền thật tinh tế.
In the social circle, she was considered the cream of the crop.
Trong giới xã hội, cô được coi là người nổi tiếng.
The cream of the society attended the charity event.
Người kem của xã hội đã tham dự sự kiện từ thiện.
He was known as the cream of the business world.
Anh được biết đến là người nổi tiếng của thế giới kinh doanh.
She applied a soothing cream to her sunburned skin.
Cô thoa một loại kem làm dịu lên làn da bị cháy nắng của mình.
The expensive face cream promised to reduce wrinkles.
Loại kem mặt đắt tiền hứa hẹn sẽ giảm nếp nhăn.
The doctor recommended a special cream for the skin condition.
Bác sĩ đã khuyên dùng một loại kem đặc biệt dành cho tình trạng da.
Chất lỏng béo đặc màu trắng hoặc vàng nhạt nổi lên trên khi để sữa và có thể ăn như một món ăn kèm cho món tráng miệng hoặc dùng làm nguyên liệu nấu ăn.
The thick white or pale yellow fatty liquid which rises to the top when milk is left to stand and which can be eaten as an accompaniment to desserts or used as a cooking ingredient.
Sarah added a dollop of cream to her coffee at the social gathering.
Sarah đã thêm một ít kem vào cà phê của mình tại buổi họp mặt giao lưu.
The dessert was topped with whipped cream at the charity event.
Món tráng miệng được phủ kem tươi tại sự kiện từ thiện.
The chef used fresh cream to make the sauce for the banquet.
Đầu bếp đã dùng kem tươi để làm nước sốt cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Cream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cream | Creams |
Kết hợp từ của Cream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dollop of cream Một muỗng kem | She added a dollop of cream to her coffee. Cô ấy thêm một thìa kem vào cà phê của mình. |
And cream Kem | Strawberries and cream are served at the social event. Dâu và kem được phục vụ tại sự kiện xã hội. |
Cream (Verb)
She creams her face with a moisturizing cream every night.
Cô ấy thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi tối.
He creams his hands with a healing cream after gardening.
Anh ấy bôi kem dưỡng ẩm lên tay sau khi làm vườn.
They cream their bodies with sunscreen before going to the beach.
Họ bôi kem chống nắng lên cơ thể trước khi đi biển.
The local team creamed their rivals in the soccer match.
Đội bóng địa phương đã hạ gục đối thủ của họ trong trận đấu bóng đá.
She creamed the competition in the swimming competition.
Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong cuộc thi bơi lội.
The champion creamed all opponents in the tennis tournament.
Nhà vô địch đã hạ gục tất cả các đối thủ trong giải quần vợt.
She couldn't help but cream when he whispered in her ear.
Cô không khỏi nổi da gà khi anh thì thầm vào tai cô.
The movie scene made the audience cream with excitement.
Cảnh phim khiến khán giả phấn khích tột độ.
His flirtatious texts always made her cream with desire.
Những lời tán tỉnh của anh luôn khiến cô nổi da gà vì ham muốn.
She creamed the butter for the social event's cupcakes.
Cô đánh kem bơ cho những chiếc bánh nướng nhỏ của sự kiện xã hội.
Cream the mixture gently to avoid lumps in the dessert.
Đánh hỗn hợp nhẹ nhàng để tránh bị vón cục trong món tráng miệng.
Creaming the ingredients together creates a delicious frosting.
Kem các nguyên liệu lại với nhau sẽ tạo ra lớp kem phủ thơm ngon.
Dạng động từ của Cream (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Creamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Creamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Creams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Creaming |
Họ từ
Từ "cream" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một loại chất lỏng đặc và béo, thường được tách ra từ sữa. Trong tiếng Anh Anh, "cream" không có sự khác biệt về viết tắt hay cách phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "cream" cũng có thể chỉ về cách trang trí hoặc chế biến món ăn, như "whipped cream" (kem tươi). Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "the cream of the crop", chỉ những thứ tốt nhất trong một nhóm.
Từ "cream" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crema", có nghĩa là lớp mỡ đứng trên bề mặt sữa. Xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "cream" ban đầu chỉ phần chất béo tách biệt của sữa. Qua thời gian, nó không chỉ biểu thị thành phần tự nhiên trong thực phẩm mà còn chỉ sự mịn màng, độ tinh khiết và chất lượng cao trong nhiều ngữ cảnh khác, thể hiện một sự chuyển biến ngữ nghĩa từ vật chất tới cảm thức.
Từ "cream" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực, chăm sóc sắc đẹp và y tế. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc hội thoại về món ăn hoặc sản phẩm làm đẹp. Trong Đọc và Viết, "cream" thường xuất hiện trong các bài viết mô tả công thức nấu ăn hoặc sản phẩm tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp