Bản dịch của từ Cream trong tiếng Việt

Cream

Noun [U/C] Verb

Cream (Noun)

kɹˈim
kɹˈim
01

Màu vàng rất nhạt hoặc trắng nhạt.

A very pale yellow or off-white colour.

Ví dụ

The cream walls of the elegant social club exuded sophistication.

Những bức tường màu kem của câu lạc bộ xã hội thanh lịch toát lên sự tinh tế.

She wore a cream dress to the high-society social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu kem đến sự kiện xã hội thượng lưu.

The cream invitations to the exclusive social gathering were exquisite.

Những lời mời màu kem đến buổi họp mặt xã hội độc quyền thật tinh tế.

02

Điều tốt nhất của một nhóm người hoặc sự vật.

The very best of a group of people or things.

Ví dụ

In the social circle, she was considered the cream of the crop.

Trong giới xã hội, cô được coi là người nổi tiếng.

The cream of the society attended the charity event.

Người kem của xã hội đã tham dự sự kiện từ thiện.

He was known as the cream of the business world.

Anh được biết đến là người nổi tiếng của thế giới kinh doanh.

03

Một loại mỹ phẩm hoặc chế phẩm y tế dạng lỏng hoặc bán rắn đặc được bôi lên da.

A thick liquid or semi-solid cosmetic or medical preparation applied to the skin.

Ví dụ

She applied a soothing cream to her sunburned skin.

Cô thoa một loại kem làm dịu lên làn da bị cháy nắng của mình.

The expensive face cream promised to reduce wrinkles.

Loại kem mặt đắt tiền hứa hẹn sẽ giảm nếp nhăn.

The doctor recommended a special cream for the skin condition.

Bác sĩ đã khuyên dùng một loại kem đặc biệt dành cho tình trạng da.

04

Chất lỏng béo đặc màu trắng hoặc vàng nhạt nổi lên trên khi để sữa và có thể ăn như một món ăn kèm cho món tráng miệng hoặc dùng làm nguyên liệu nấu ăn.

The thick white or pale yellow fatty liquid which rises to the top when milk is left to stand and which can be eaten as an accompaniment to desserts or used as a cooking ingredient.

Ví dụ

Sarah added a dollop of cream to her coffee at the social gathering.

Sarah đã thêm một ít kem vào cà phê của mình tại buổi họp mặt giao lưu.

The dessert was topped with whipped cream at the charity event.

Món tráng miệng được phủ kem tươi tại sự kiện từ thiện.

The chef used fresh cream to make the sauce for the banquet.

Đầu bếp đã dùng kem tươi để làm nước sốt cho bữa tiệc.

Dạng danh từ của Cream (Noun)

SingularPlural

Cream

Creams

Kết hợp từ của Cream (Noun)

CollocationVí dụ

Dollop of cream

Một muỗng kem

She added a dollop of cream to her coffee.

Cô ấy thêm một thìa kem vào cà phê của mình.

And cream

Kem

Strawberries and cream are served at the social event.

Dâu và kem được phục vụ tại sự kiện xã hội.

Cream (Verb)

kɹˈim
kɹˈim
01

Xoa kem mỹ phẩm vào (da)

Rub a cosmetic cream into (the skin)

Ví dụ

She creams her face with a moisturizing cream every night.

Cô ấy thoa kem dưỡng ẩm lên mặt mỗi tối.

He creams his hands with a healing cream after gardening.

Anh ấy bôi kem dưỡng ẩm lên tay sau khi làm vườn.

They cream their bodies with sunscreen before going to the beach.

Họ bôi kem chống nắng lên cơ thể trước khi đi biển.

02

Đánh bại (ai đó) một cách nặng nề trong một cuộc thi thể thao.

Defeat (someone) heavily in a sporting contest.

Ví dụ

The local team creamed their rivals in the soccer match.

Đội bóng địa phương đã hạ gục đối thủ của họ trong trận đấu bóng đá.

She creamed the competition in the swimming competition.

Cô ấy đã đánh bại đối thủ trong cuộc thi bơi lội.

The champion creamed all opponents in the tennis tournament.

Nhà vô địch đã hạ gục tất cả các đối thủ trong giải quần vợt.

03

(của một người) bị kích thích tình dục đến mức tiết ra chất tiết tình dục.

(of a person) be sexually aroused to the point of producing sexual secretions.

Ví dụ

She couldn't help but cream when he whispered in her ear.

Cô không khỏi nổi da gà khi anh thì thầm vào tai cô.

The movie scene made the audience cream with excitement.

Cảnh phim khiến khán giả phấn khích tột độ.

His flirtatious texts always made her cream with desire.

Những lời tán tỉnh của anh luôn khiến cô nổi da gà vì ham muốn.

04

Trộn (bơ, thường là với đường) để tạo thành hỗn hợp sệt mịn.

Work (butter, typically with sugar) to form a smooth paste.

Ví dụ

She creamed the butter for the social event's cupcakes.

Cô đánh kem bơ cho những chiếc bánh nướng nhỏ của sự kiện xã hội.

Cream the mixture gently to avoid lumps in the dessert.

Đánh hỗn hợp nhẹ nhàng để tránh bị vón cục trong món tráng miệng.

Creaming the ingredients together creates a delicious frosting.

Kem các nguyên liệu lại với nhau sẽ tạo ra lớp kem phủ thơm ngon.

Dạng động từ của Cream (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cream

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Creamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Creamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Creams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Creaming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cream cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cream

The cream of the crop

ðə kɹˈim ˈʌv ðə kɹˈɑp

Nhất phẩm/ Tinh hoa của tinh hoa

The best of all.

She is considered the cream of the crop in the social circle.

Cô ấy được xem là người xuất sắc nhất trong vòng xã hội.