Bản dịch của từ Fatty trong tiếng Việt
Fatty
Fatty (Adjective)
Chứa một lượng lớn chất béo.
Containing a large amount of fat.
The fatty food at the social event was delicious.
Thức ăn béo tại sự kiện xã hội rất ngon.
She avoided the fatty snacks to maintain a healthy lifestyle.
Cô tránh những món ăn vặt béo để duy trì lối sống lành mạnh.
The restaurant served fatty dishes that were popular among locals.
Nhà hàng phục vụ các món ăn béo được ưa chuộng bởi người dân địa phương.
Dạng tính từ của Fatty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fatty Béo | Fattier Béo hơn | Fattiest Béo nhất |
Fatty (Noun)
Tommy was known as the fatty in our school.
Tommy được biết đến với biệt danh là người béo trong trường của chúng tôi.
The fatty won the pie-eating contest at the picnic.
Người béo đã giành chiến thắng trong cuộc thi ăn bánh tại chuyến dã ngoại.
The group teased the new student by calling him fatty.
Nhóm đã trêu chọc học sinh mới bằng cách gọi anh ta là người béo.
Dạng danh từ của Fatty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fatty | Fatties |
Họ từ
Từ "fatty" được sử dụng để chỉ những chất hoặc thực phẩm có hàm lượng chất béo cao. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, "fatty" thường gắn liền với các sản phẩm thực phẩm như thịt, sữa và dầu. Trong tiếng Anh Anh, từ "fatty" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một vài ngữ cảnh văn hóa liên quan đến chế độ ăn kiêng. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích về sức khỏe hoặc thói quen ăn uống.
Từ "fatty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fatten", có nghĩa là "làm cho béo". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "fāculentus", chỉ trạng thái hoặc tỷ lệ chất béo. Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay "fatty" thường chỉ các chất hoặc thực phẩm chứa nhiều chất béo, với nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe. Sự chuyển đổi này phản ánh nhận thức xã hội về chế độ ăn uống và ảnh hưởng của chất béo đối với sức khỏe con người.
Từ "fatty" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các thực phẩm nhiều chất béo hoặc mô mỡ trong cơ thể. Ngoài ra, từ "fatty" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y tế để mô tả các bệnh liên quan đến béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa chất béo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp