Bản dịch của từ Fatty trong tiếng Việt
Fatty
Fatty (Adjective)
Chứa một lượng lớn chất béo.
Containing a large amount of fat.
The fatty food at the social event was delicious.
Thức ăn béo tại sự kiện xã hội rất ngon.
She avoided the fatty snacks to maintain a healthy lifestyle.
Cô tránh những món ăn vặt béo để duy trì lối sống lành mạnh.
The restaurant served fatty dishes that were popular among locals.
Nhà hàng phục vụ các món ăn béo được ưa chuộng bởi người dân địa phương.
Fatty (Noun)
Tommy was known as the fatty in our school.
Tommy được biết đến với biệt danh là người béo trong trường của chúng tôi.
The fatty won the pie-eating contest at the picnic.
Người béo đã giành chiến thắng trong cuộc thi ăn bánh tại chuyến dã ngoại.
The group teased the new student by calling him fatty.
Nhóm đã trêu chọc học sinh mới bằng cách gọi anh ta là người béo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp