Bản dịch của từ Fatty trong tiếng Việt

Fatty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatty (Adjective)

fˈæti
fˈæti
01

Chứa một lượng lớn chất béo.

Containing a large amount of fat.

Ví dụ

The fatty food at the social event was delicious.

Thức ăn béo tại sự kiện xã hội rất ngon.

She avoided the fatty snacks to maintain a healthy lifestyle.

Cô tránh những món ăn vặt béo để duy trì lối sống lành mạnh.

The restaurant served fatty dishes that were popular among locals.

Nhà hàng phục vụ các món ăn béo được ưa chuộng bởi người dân địa phương.

Dạng tính từ của Fatty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fatty

Béo

Fattier

Béo hơn

Fattiest

Béo nhất

Fatty (Noun)

fˈæti
fˈæti
01

Một người béo (thường là biệt danh)

A fat person often as a nickname.

Ví dụ

Tommy was known as the fatty in our school.

Tommy được biết đến với biệt danh là người béo trong trường của chúng tôi.

The fatty won the pie-eating contest at the picnic.

Người béo đã giành chiến thắng trong cuộc thi ăn bánh tại chuyến dã ngoại.

The group teased the new student by calling him fatty.

Nhóm đã trêu chọc học sinh mới bằng cách gọi anh ta là người béo.

Dạng danh từ của Fatty (Noun)

SingularPlural

Fatty

Fatties

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fatty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Secondly, raising the price of foods can help offset the societal costs associated with obesity [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Fatty

Không có idiom phù hợp