Bản dịch của từ Fatty trong tiếng Việt
Fatty

Fatty(Adjective)
Chứa một lượng lớn chất béo.
Containing a large amount of fat.
Dạng tính từ của Fatty (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fatty Béo | Fattier Béo hơn | Fattiest Béo nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fatty" được sử dụng để chỉ những chất hoặc thực phẩm có hàm lượng chất béo cao. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, "fatty" thường gắn liền với các sản phẩm thực phẩm như thịt, sữa và dầu. Trong tiếng Anh Anh, từ "fatty" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một vài ngữ cảnh văn hóa liên quan đến chế độ ăn kiêng. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích về sức khỏe hoặc thói quen ăn uống.
Từ "fatty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fatten", có nghĩa là "làm cho béo". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "fāculentus", chỉ trạng thái hoặc tỷ lệ chất béo. Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay "fatty" thường chỉ các chất hoặc thực phẩm chứa nhiều chất béo, với nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe. Sự chuyển đổi này phản ánh nhận thức xã hội về chế độ ăn uống và ảnh hưởng của chất béo đối với sức khỏe con người.
Từ "fatty" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các thực phẩm nhiều chất béo hoặc mô mỡ trong cơ thể. Ngoài ra, từ "fatty" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y tế để mô tả các bệnh liên quan đến béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa chất béo.
Họ từ
Từ "fatty" được sử dụng để chỉ những chất hoặc thực phẩm có hàm lượng chất béo cao. Trong ngữ cảnh dinh dưỡng, "fatty" thường gắn liền với các sản phẩm thực phẩm như thịt, sữa và dầu. Trong tiếng Anh Anh, từ "fatty" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một vài ngữ cảnh văn hóa liên quan đến chế độ ăn kiêng. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích về sức khỏe hoặc thói quen ăn uống.
Từ "fatty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fatten", có nghĩa là "làm cho béo". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "fāculentus", chỉ trạng thái hoặc tỷ lệ chất béo. Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay "fatty" thường chỉ các chất hoặc thực phẩm chứa nhiều chất béo, với nghĩa tiêu cực liên quan đến sức khỏe. Sự chuyển đổi này phản ánh nhận thức xã hội về chế độ ăn uống và ảnh hưởng của chất béo đối với sức khỏe con người.
Từ "fatty" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài nói, thường liên quan đến các chủ đề về dinh dưỡng, sức khỏe và lối sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ các thực phẩm nhiều chất béo hoặc mô mỡ trong cơ thể. Ngoài ra, từ "fatty" cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu y tế để mô tả các bệnh liên quan đến béo phì hoặc rối loạn chuyển hóa chất béo.
