Bản dịch của từ Melt trong tiếng Việt
Melt

Melt (Noun)
The community organized a candlelight melt for the victims.
Cộng đồng tổ chức một buổi nến đốt cho các nạn nhân.
The charity event raised funds through a chocolate melt sale.
Sự kiện từ thiện gây quỹ thông qua việc bán sô cô la tan chảy.
The art exhibition showcased a sculpture symbolizing the city's cultural melt.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày một tác phẩm điêu khắc tượng trưng cho sự hòa quyện văn hóa của thành phố.
Melt (Verb)
The tension melted away after the apology.
Sự căng thẳng tan biến sau lời xin lỗi.
His smile melted the hearts of the audience.
Nụ cười của anh tan chảy trái tim của khán giả.
Kindness can melt even the toughest barriers.
Lòng tốt có thể tan chảy cả những rào cản khó khăn nhất.
The ice cream started to melt under the hot sun.
Kem bắt đầu tan dưới ánh nắng gay gắt.
The candle melted slowly, creating a warm atmosphere.
Chiếc nến tan chậm, tạo ra một không khí ấm áp.
The snowman began to melt as the temperature rose.
Người tuyết bắt đầu tan khi nhiệt độ tăng lên.
After the argument, they melted and reconciled with hugs.
Sau cuộc tranh cãi, họ tan chảy và hòa giải bằng cái ôm.
The community event helped melt the icy relationships among neighbors.
Sự kiện cộng đồng giúp tan chảy mối quan hệ lạnh lùng giữa hàng xóm.
Her smile melted the hearts of everyone at the gathering.
Nụ cười của cô ấy tan chảy trái tim của mọi người tại buổi tụ tập.
Dạng động từ của Melt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Melt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Melted |