Bản dịch của từ Melt trong tiếng Việt
Melt
Melt (Noun)
The community organized a candlelight melt for the victims.
Cộng đồng tổ chức một buổi nến đốt cho các nạn nhân.
The charity event raised funds through a chocolate melt sale.
Sự kiện từ thiện gây quỹ thông qua việc bán sô cô la tan chảy.
The art exhibition showcased a sculpture symbolizing the city's cultural melt.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày một tác phẩm điêu khắc tượng trưng cho sự hòa quyện văn hóa của thành phố.
Melt (Verb)
The ice cream started to melt under the hot sun.
Kem bắt đầu tan dưới ánh nắng gay gắt.
The candle melted slowly, creating a warm atmosphere.
Chiếc nến tan chậm, tạo ra một không khí ấm áp.
The snowman began to melt as the temperature rose.
Người tuyết bắt đầu tan khi nhiệt độ tăng lên.
After the argument, they melted and reconciled with hugs.
Sau cuộc tranh cãi, họ tan chảy và hòa giải bằng cái ôm.
The community event helped melt the icy relationships among neighbors.
Sự kiện cộng đồng giúp tan chảy mối quan hệ lạnh lùng giữa hàng xóm.
Her smile melted the hearts of everyone at the gathering.
Nụ cười của cô ấy tan chảy trái tim của mọi người tại buổi tụ tập.
The tension melted away after the apology.
Sự căng thẳng tan biến sau lời xin lỗi.
His smile melted the hearts of the audience.
Nụ cười của anh tan chảy trái tim của khán giả.
Kindness can melt even the toughest barriers.
Lòng tốt có thể tan chảy cả những rào cản khó khăn nhất.
Dạng động từ của Melt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Melt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Melted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Melted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Melts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Melting |
Họ từ
Từ "melt" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng do tác động của nhiệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "melt" có thể biểu thị ý nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như tan chảy cảm xúc, biểu thị sự yếu đuối hay sự dễ xúc động.
Từ "melt" có nguồn gốc từ tiếng Old English "meltan", có nghĩa là "tan chảy", có liên quan đến tiếng Proto-Germanic "*melþanan", cũng mang ý nghĩa tương tự. Nguồn gốc Latin của từ này không xuất hiện trực tiếp, nhưng có thể liên kết với "meltare" trong tiếng Latin, mang nghĩa "tan chảy". Qua thời gian, từ "melt" đã duy trì ý nghĩa của nó liên quan đến sự chuyển đổi từ trạng thái rắn sang lỏng do sự gia tăng nhiệt độ, thể hiện khía cạnh vật lý của sự thay đổi trạng thái.
Từ "melt" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, vật lý và khí tượng học, khi mô tả quá trình biến đổi của chất từ thể rắn sang thể lỏng. Ngoài ra, "melt" cũng thường gặp trong các tình huống hàng ngày như nấu ăn hoặc thảo luận về hiện tượng tự nhiên như sự tan chảy của băng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp