Bản dịch của từ Melt trong tiếng Việt
Melt
Melt (Noun)
The community organized a candlelight melt for the victims.
Cộng đồng tổ chức một buổi nến đốt cho các nạn nhân.
The charity event raised funds through a chocolate melt sale.
Sự kiện từ thiện gây quỹ thông qua việc bán sô cô la tan chảy.
Melt (Verb)
The ice cream started to melt under the hot sun.
Kem bắt đầu tan dưới ánh nắng gay gắt.
The candle melted slowly, creating a warm atmosphere.
Chiếc nến tan chậm, tạo ra một không khí ấm áp.
After the argument, they melted and reconciled with hugs.
Sau cuộc tranh cãi, họ tan chảy và hòa giải bằng cái ôm.
The community event helped melt the icy relationships among neighbors.
Sự kiện cộng đồng giúp tan chảy mối quan hệ lạnh lùng giữa hàng xóm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp