Bản dịch của từ Disappear trong tiếng Việt
Disappear
Disappear (Verb)
Her online presence seemed to disappear overnight.
Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy dường như biến mất chỉ sau một đêm.
After the scandal, the politician disappeared from public view.
Sau vụ bê bối, chính trị gia này biến mất khỏi tầm nhìn của công chúng.
The missing person case remains unsolved as he disappeared without a trace.
Vụ án người mất tích vẫn chưa được giải quyết khi anh ta biến mất không một dấu vết.
In the digital age, personal privacy can disappear quickly.
Trong thời đại kỹ thuật số, quyền riêng tư cá nhân có thể biến mất nhanh chóng.
The online post disappeared after being reported for violating community guidelines.
Bài đăng trực tuyến biến mất sau khi bị báo cáo vì vi phạm nguyên tắc cộng đồng.
The social media account disappeared overnight, leaving followers puzzled.
Tài khoản mạng xã hội biến mất chỉ sau một đêm, khiến những người theo dõi hoang mang.
Dạng động từ của Disappear (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disappearing |
Kết hợp từ của Disappear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Disappear from view Biến mất khỏi tầm nhìn | The celebrity disappeared from view after the scandal. Ngôi sao biến mất khỏi tầm nhìn sau vụ scandal. |
Disappear from sight Biến mất khỏi tầm nhìn | The celebrity disappeared from sight after the scandal. Ngôi sao biến mất khỏi tầm nhìn sau vụ scandal. |
Họ từ
Từ "disappear" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là biến mất hoặc không còn nhìn thấy nữa. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết. Trong ngữ âm, cách phát âm của "disappear" cũng tương tự ở cả hai biến thể, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (Anh) và /ˌdɪsəˈpɪr/ (Mỹ). Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong ngữ âm, nội dung và ứng dụng của từ này vẫn giữ nguyên.
Từ "disappear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể từ "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "tách rời" và "apparere" có nghĩa là "xuất hiện". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa của việc không còn hiện diện hay biến mất. Từ thế kỷ 14, "disappear" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động không còn thấy hoặc không còn tồn tại. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất chỉ sự mất tích hoặc không còn hiện diện.
Từ "disappear" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc con người. Ngoài việc được dùng trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong các tình huống liên quan đến ma quái hoặc các câu chuyện về mất tích. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp