Bản dịch của từ Disappear trong tiếng Việt

Disappear

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disappear (Verb)

ˌdɪs.əˈpɪər
ˌdɪs.əˈpɪr
01

Biến đi, biến mất.

Go away, disappear.

Ví dụ

Her online presence seemed to disappear overnight.

Sự hiện diện trực tuyến của cô ấy dường như biến mất chỉ sau một đêm.

After the scandal, the politician disappeared from public view.

Sau vụ bê bối, chính trị gia này biến mất khỏi tầm nhìn của công chúng.

02

Ngừng hiển thị.

Cease to be visible.

Ví dụ

In the digital age, personal privacy can disappear quickly.

Trong thời đại kỹ thuật số, quyền riêng tư cá nhân có thể biến mất nhanh chóng.

The online post disappeared after being reported for violating community guidelines.

Bài đăng trực tuyến biến mất sau khi bị báo cáo vì vi phạm nguyên tắc cộng đồng.

Dạng động từ của Disappear (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disappear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disappeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disappeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disappears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disappearing

Kết hợp từ của Disappear (Verb)

CollocationVí dụ

Disappear from view

Biến mất khỏi tầm nhìn

The celebrity disappeared from view after the scandal.

Ngôi sao biến mất khỏi tầm nhìn sau vụ scandal.

Disappear from sight

Biến mất khỏi tầm nhìn

The celebrity disappeared from sight after the scandal.

Ngôi sao biến mất khỏi tầm nhìn sau vụ scandal.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disappear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.