Bản dịch của từ Cease trong tiếng Việt
Cease

Cease (Verb)
The government decided to cease the construction of the new highway.
Chính phủ quyết định ngừng xây dựng con đường cao tốc mới.
The organization will cease all operations due to financial difficulties.
Tổ chức sẽ ngừng tất cả hoạt động do khó khăn về tài chính.
The company will cease production temporarily for maintenance purposes.
Công ty sẽ ngừng sản xuất tạm thời vì mục đích bảo dưỡng.
Dạng động từ của Cease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ceases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceasing |
Kết hợp từ của Cease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cease with Chấm dứt với | Many people cease with negative comments on social media platforms. Nhiều người ngừng bình luận tiêu cực trên các nền tảng mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "cease" có nghĩa là ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động hoặc trạng thái nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hay pháp lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "cease" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự xuất hiện của các cụm từ như "ceasefire", nhấn mạnh đến việc ngừng bắn trong một cuộc xung đột.
Từ "cease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cessare", mang nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng". Từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "cesser" trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu diễn tả hành động dừng lại đã phát triển để chỉ việc ngừng một hành động hoặc một trạng thái nào đó. Hiện tại, "cease" thường được sử dụng để chỉ sự chấm dứt một cách chính thức hoặc có chủ ý.
Từ "cease" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các mục thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh như Writing Task 2 và Reading, nơi thảo luận về những vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong tình huống chỉ việc ngừng lại một hành động hoặc hoạt động nào đó. Cụ thể, "cease" thường có mặt trong các thảo luận về luật pháp, quy định, và các tài liệu chính thức, nơi việc ngừng làm một hành động là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

