Bản dịch của từ Cease trong tiếng Việt
Cease
Cease (Verb)
The government decided to cease the construction of the new highway.
Chính phủ quyết định ngừng xây dựng con đường cao tốc mới.
The organization will cease all operations due to financial difficulties.
Tổ chức sẽ ngừng tất cả hoạt động do khó khăn về tài chính.
The company will cease production temporarily for maintenance purposes.
Công ty sẽ ngừng sản xuất tạm thời vì mục đích bảo dưỡng.
Dạng động từ của Cease (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ceased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ceased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ceases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ceasing |
Kết hợp từ của Cease (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cease all but Ngưng tất cả ngoại trừ | They cease all but essential social gatherings during the pandemic. Họ ngừng tất cả ngoại trừ các cuộc tụ tập xã hội cần thiết trong đại dịch. |
Cease finally Dừng lại cuối cùng | The social gathering will cease finally at midnight. Cuộc tụ họp xã hội sẽ kết thúc cuối cùng vào lúc nửa đêm. |
Cease abruptly Dừng đột ngột | The party music ceased abruptly at midnight. Âm nhạc tiệc tắm ngưng đột ngột vào lúc nửa đêm. |
Cease entirely Ngưng hoàn toàn | The social media campaign ceased entirely due to lack of engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội đã ngừng hoàn toàn do thiếu sự tương tác. |
Cease forthwith Ngừng ngay lập tức | The noise complaints must cease forthwith in the residential area. Các phàn nàn về tiếng ồn phải ngừng ngay tại khu dân cư. |
Họ từ
Từ "cease" có nghĩa là ngừng lại hoặc chấm dứt một hành động hoặc trạng thái nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hay pháp lý. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "cease" với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự xuất hiện của các cụm từ như "ceasefire", nhấn mạnh đến việc ngừng bắn trong một cuộc xung đột.
Từ "cease" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cessare", mang nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng". Từ này được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "cesser" trong thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu diễn tả hành động dừng lại đã phát triển để chỉ việc ngừng một hành động hoặc một trạng thái nào đó. Hiện tại, "cease" thường được sử dụng để chỉ sự chấm dứt một cách chính thức hoặc có chủ ý.
Từ "cease" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các mục thi IELTS, chủ yếu trong các bối cảnh như Writing Task 2 và Reading, nơi thảo luận về những vấn đề xã hội hoặc môi trường. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong tình huống chỉ việc ngừng lại một hành động hoặc hoạt động nào đó. Cụ thể, "cease" thường có mặt trong các thảo luận về luật pháp, quy định, và các tài liệu chính thức, nơi việc ngừng làm một hành động là điều cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp