ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Tender
Thể hiện sự dịu dàng và quan tâm hoặc cảm thông
Showing gentleness and concern or sympathy
Dễ cắt hoặc nhai
Easy to cut or chew
Có kết cấu mềm mại hoặc dẻo dai, không cứng hay dai
Having a soft or yielding texture not hard or tough
Có kết cấu mềm mại hoặc dễ uốn nắn, không cứng hoặc dai
A formal offer to carry out work or supply goods at a specified price
Thể hiện sự dịu dàng và quan tâm hoặc sự đồng cảm
A person or thing that tends or is tender
Dễ để cắt hoặc nhai
A small boat used to service a larger vessel
Có kết cấu mềm mại hoặc dễ chịu, không cứng hoặc dai
To offer formally
Thể hiện sự nhẹ nhàng và quan tâm hoặc đồng cảm
To make tender or soft
To present for acceptance or rejection