Bản dịch của từ Tender trong tiếng Việt

Tender

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender (Adjective)

tˈɛndɚ
tˈɛndəɹ
01

(về thức ăn) dễ cắt hoặc nhai; không khó.

(of food) easy to cut or chew; not tough.

Ví dụ

The tender chicken was delicious and easy to eat.

Gà mềm ngon và dễ ăn.

The tender care provided by the nurse was comforting.

Sự chăm sóc tận tình của y tá làm dịu đi.

The tender apology from the boss was appreciated by all.

Lời xin lỗi chân thành từ sếp được tất cả đánh giá cao.

02

Thể hiện sự dịu dàng, nhân hậu và tình cảm.

Showing gentleness, kindness, and affection.

Ví dụ

The teacher's tender smile comforted the anxious students.

Nụ cười ân cần của giáo viên an ủi những học sinh lo lắng.

She received a tender hug from her caring friend.

Cô ấy nhận được một cái ôm ân cần từ người bạn chu đáo của mình.

The tender words of encouragement lifted his spirits during tough times.

Những lời khích lệ ân cần đã nâng cao tinh thần của anh ấy trong những thời điểm khó khăn.

03

(của một bộ phận cơ thể) nhạy cảm với cơn đau.

(of a part of the body) sensitive to pain.

Ví dụ

Her tender heart was deeply moved by the charity event.

Trái tim nhạy cảm của cô ấy bị xúc động sâu bởi sự kiện từ thiện.

He winced in pain as the dentist touched his tender tooth.

Anh ấy co rúm vì đau khi nha sĩ chạm vào răng nhạy cảm của anh ấy.

The tender skin on her arm bruised easily from the slightest touch.

Da nhạy cảm trên cánh tay của cô ấy bị thâm dễ dàng từ cú chạm nhẹ nhất.

04

Trẻ, thiếu kinh nghiệm hoặc dễ bị tổn thương.

Young, inexperienced, or vulnerable.

Ví dụ

The tender children needed special care in the orphanage.

Những đứa trẻ non nớt cần được chăm sóc đặc biệt tại cô nhi viện.

She felt tender towards the elderly living alone in the community.

Cô ấy cảm thấy nhân từ với người cao tuổi sống một mình trong cộng đồng.

The tender hearts of volunteers were touched by the homeless plight.

Những trái tim nhân từ của các tình nguyện viên bị xúc động bởi hoàn cảnh khốn khó của người vô gia cư.

05

(của một con tàu) nghiêng hoặc sẵn sàng nghiêng để phản ứng với gió.

(of a ship) leaning or readily inclined to roll in response to the wind.

Ví dụ

The tender ship swayed gently in the breeze.

Chiếc thuyền nhẹ nhàng lắc lư theo làn gió.

The tender vessel rocked as the wind picked up speed.

Chiếc tàu nhẹ lắc khi gió tăng tốc.

The tender boat listed to the side due to the wind.

Chiếc thuyền nhẹ nghiêng về một bên do gió.

Dạng tính từ của Tender (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tender

Mềm

Tenderer

Nhà thầu

Tenderest

Yếu nhất

Kết hợp từ của Tender (Adjective)

CollocationVí dụ

Feel tender

Cảm thấy mềm mại

Many people feel tender towards the homeless during winter months.

Nhiều người cảm thấy thương xót những người vô gia cư trong mùa đông.

Be tender

Mềm

Many people are tender towards the homeless during winter months.

Nhiều người rất nhân ái với người vô gia cư trong mùa đông.

Seem tender

Dường như mềm mại

The students seem tender during the charity event at lincoln high school.

Các sinh viên có vẻ nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện tại trường trung học lincoln.

Become tender

Trở nên mềm

Many people become tender after discussing social issues at community meetings.

Nhiều người trở nên nhạy cảm sau khi thảo luận vấn đề xã hội tại các cuộc họp cộng đồng.

Look tender

Nhìn nhẹ nhàng

The children look tender when they play at the park.

Những đứa trẻ trông thật dịu dàng khi chúng chơi ở công viên.

Tender (Noun)

tˈɛndɚ
tˈɛndəɹ
01

Xuồng hoặc thuyền khác dùng để chở người và vật tư đến và đi từ tàu.

A dinghy or other boat used to ferry people and supplies to and from a ship.

Ví dụ

The tender carried passengers from the cruise ship to the shore.

Tàu chuyên chở hành khách từ tàu du lịch đến bờ.

The crew used the tender to transport food supplies to the vessel.

Phi hành đoàn đã sử dụng thuyền chuyên chở để vận chuyển thức ăn đến tàu.

The tender was essential for the social activities on the ship.

Thuyền chuyên chở là không thể thiếu cho các hoạt động xã hội trên tàu.

02

Một phương tiện được lực lượng cứu hỏa sử dụng để vận chuyển vật tư hoặc thiết bị cụ thể hoặc thực hiện một vai trò cụ thể.

A vehicle used by a fire service for carrying specified supplies or equipment or fulfilling a specified role.

Ví dụ

The fire department purchased a new tender for emergency responses.

Bộ phận cứu hỏa đã mua một chiếc tender mới để ứng phó với tình huống khẩn cấp.

The tender was equipped with all necessary tools for rescue missions.

Chiếc tender được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho các nhiệm vụ cứu hộ.

The firefighters relied on the tender to transport water to the scene.

Các lính cứu hỏa phụ thuộc vào chiếc tender để vận chuyển nước đến hiện trường.

03

Người chăm sóc người khác, máy móc hoặc địa điểm.

A person who looks after someone else or a machine or place.

Ví dụ

The tender cared for the elderly at the community center.

Người giữ thăm người già tại trung tâm cộng đồng.

She works as a tender at the daycare center for children.

Cô ấy làm việc như một người giữ thăm tại trung tâm chăm sóc trẻ em.

The tender ensured the machines in the factory were running smoothly.

Người giữ thăm đảm bảo máy móc trong nhà máy hoạt động trơn tru.

04

Lời đề nghị thực hiện công việc, cung cấp hàng hóa hoặc mua đất, cổ phiếu hoặc tài sản khác ở mức giá cố định đã nêu.

An offer to carry out work, supply goods, or buy land, shares, or another asset at a stated fixed price.

Ví dụ

The company submitted a tender for the construction project.

Công ty đã nộp một bản dự thầu cho dự án xây dựng.

The government reviewed multiple tenders for the public transportation system.

Chính phủ đã xem xét nhiều bản dự thầu cho hệ thống giao thông công cộng.

The tender for the new school building was accepted by the council.

Bản dự thầu cho tòa nhà trường học mới đã được hội đồng chấp nhận.

05

Xe kéo gắn chặt với đầu máy hơi nước để chở nhiên liệu và nước.

A trailing vehicle closely coupled to a steam locomotive to carry fuel and water.

Ví dụ

The tender followed the steam locomotive on the track.

Xe tender đi sau máy hơi trên đường ray.

The old tender was refurbished to preserve its historical significance.

Xe tender cũ đã được sửa chữa để bảo tồn giá trị lịch sử của nó.

The tender's capacity allowed the locomotive to travel long distances.

Dung tích của xe tender cho phép máy hơi đi được xa.

Dạng danh từ của Tender (Noun)

SingularPlural

Tender

Tenders

Kết hợp từ của Tender (Noun)

CollocationVí dụ

Successful tender

Hồ sơ trúng thầu thành công

The successful tender won the contract for the community project.

Người trúng thầu thành công đã giành hợp đồng cho dự án cộng đồng.

Public tender

Đấu thầu công

The government announced a public tender for building new schools.

Chính phủ đã thông báo một cuộc đấu thầu công cộng để xây trường học mới.

Competitive tender

Đấu thầu cạnh tranh

The company won a competitive tender for a social housing project.

Công ty đã giành được một cuộc đấu thầu cạnh tranh cho một dự án nhà ở xã hội.

Private tender

Đấu thầu riêng

The company conducted a private tender for its new project.

Công ty đã tiến hành một cuộc đấu thầu riêng cho dự án mới của mình.

Highest tender

Người thầu cao nhất

The company accepted the highest tender for the charity event.

Công ty đã chấp nhận báo giá cao nhất cho sự kiện từ thiện.

Tender (Verb)

tˈɛndɚ
tˈɛndəɹ
01

Đề nghị hoặc trình bày (cái gì đó) một cách trang trọng.

Offer or present (something) formally.

Ví dụ

She tendered her resignation to the company's HR department.

Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho bộ phận nhân sự của công ty.

The government tendered a contract for building new schools in town.

Chính phủ đã đấu thầu một hợp đồng để xây dựng trường học mới ở thị trấn.

He tendered his apologies to the community for the misunderstanding.

Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi đến cộng đồng vì sự hiểu lầm.

Dạng động từ của Tender (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tender

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tendered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tendered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tenders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tendering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tender cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some crispy rice crackers or beef jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a and fluffy sponge cake or a crispy sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include crispy spring rolls, savoury beef jerky, and grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] With the and creamy texture and the bitterness of chocolate, I ate the whole cake within a short amount of time [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Tender

Không có idiom phù hợp