Bản dịch của từ Tender trong tiếng Việt
Tender
Tender (Adjective)
The tender chicken was delicious and easy to eat.
Gà mềm ngon và dễ ăn.
The tender care provided by the nurse was comforting.
Sự chăm sóc tận tình của y tá làm dịu đi.
The tender apology from the boss was appreciated by all.
Lời xin lỗi chân thành từ sếp được tất cả đánh giá cao.
The teacher's tender smile comforted the anxious students.
Nụ cười ân cần của giáo viên an ủi những học sinh lo lắng.
She received a tender hug from her caring friend.
Cô ấy nhận được một cái ôm ân cần từ người bạn chu đáo của mình.
The tender words of encouragement lifted his spirits during tough times.
Những lời khích lệ ân cần đã nâng cao tinh thần của anh ấy trong những thời điểm khó khăn.
Her tender heart was deeply moved by the charity event.
Trái tim nhạy cảm của cô ấy bị xúc động sâu bởi sự kiện từ thiện.
He winced in pain as the dentist touched his tender tooth.
Anh ấy co rúm vì đau khi nha sĩ chạm vào răng nhạy cảm của anh ấy.
The tender skin on her arm bruised easily from the slightest touch.
Da nhạy cảm trên cánh tay của cô ấy bị thâm dễ dàng từ cú chạm nhẹ nhất.
Trẻ, thiếu kinh nghiệm hoặc dễ bị tổn thương.
Young, inexperienced, or vulnerable.
The tender children needed special care in the orphanage.
Những đứa trẻ non nớt cần được chăm sóc đặc biệt tại cô nhi viện.
She felt tender towards the elderly living alone in the community.
Cô ấy cảm thấy nhân từ với người cao tuổi sống một mình trong cộng đồng.
The tender hearts of volunteers were touched by the homeless plight.
Những trái tim nhân từ của các tình nguyện viên bị xúc động bởi hoàn cảnh khốn khó của người vô gia cư.
The tender ship swayed gently in the breeze.
Chiếc thuyền nhẹ nhàng lắc lư theo làn gió.
The tender vessel rocked as the wind picked up speed.
Chiếc tàu nhẹ lắc khi gió tăng tốc.
The tender boat listed to the side due to the wind.
Chiếc thuyền nhẹ nghiêng về một bên do gió.
Dạng tính từ của Tender (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tender Mềm | Tenderer Nhà thầu | Tenderest Yếu nhất |
Kết hợp từ của Tender (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel tender Cảm thấy mềm mại | Many people feel tender towards the homeless during winter months. Nhiều người cảm thấy thương xót những người vô gia cư trong mùa đông. |
Be tender Mềm | Many people are tender towards the homeless during winter months. Nhiều người rất nhân ái với người vô gia cư trong mùa đông. |
Seem tender Dường như mềm mại | The students seem tender during the charity event at lincoln high school. Các sinh viên có vẻ nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện tại trường trung học lincoln. |
Become tender Trở nên mềm | Many people become tender after discussing social issues at community meetings. Nhiều người trở nên nhạy cảm sau khi thảo luận vấn đề xã hội tại các cuộc họp cộng đồng. |
Look tender Nhìn nhẹ nhàng | The children look tender when they play at the park. Những đứa trẻ trông thật dịu dàng khi chúng chơi ở công viên. |
Tender (Noun)
The tender carried passengers from the cruise ship to the shore.
Tàu chuyên chở hành khách từ tàu du lịch đến bờ.
The crew used the tender to transport food supplies to the vessel.
Phi hành đoàn đã sử dụng thuyền chuyên chở để vận chuyển thức ăn đến tàu.
The tender was essential for the social activities on the ship.
Thuyền chuyên chở là không thể thiếu cho các hoạt động xã hội trên tàu.
The fire department purchased a new tender for emergency responses.
Bộ phận cứu hỏa đã mua một chiếc tender mới để ứng phó với tình huống khẩn cấp.
The tender was equipped with all necessary tools for rescue missions.
Chiếc tender được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho các nhiệm vụ cứu hộ.
The firefighters relied on the tender to transport water to the scene.
Các lính cứu hỏa phụ thuộc vào chiếc tender để vận chuyển nước đến hiện trường.
The tender cared for the elderly at the community center.
Người giữ thăm người già tại trung tâm cộng đồng.
She works as a tender at the daycare center for children.
Cô ấy làm việc như một người giữ thăm tại trung tâm chăm sóc trẻ em.
The tender ensured the machines in the factory were running smoothly.
Người giữ thăm đảm bảo máy móc trong nhà máy hoạt động trơn tru.
The company submitted a tender for the construction project.
Công ty đã nộp một bản dự thầu cho dự án xây dựng.
The government reviewed multiple tenders for the public transportation system.
Chính phủ đã xem xét nhiều bản dự thầu cho hệ thống giao thông công cộng.
The tender for the new school building was accepted by the council.
Bản dự thầu cho tòa nhà trường học mới đã được hội đồng chấp nhận.
The tender followed the steam locomotive on the track.
Xe tender đi sau máy hơi trên đường ray.
The old tender was refurbished to preserve its historical significance.
Xe tender cũ đã được sửa chữa để bảo tồn giá trị lịch sử của nó.
The tender's capacity allowed the locomotive to travel long distances.
Dung tích của xe tender cho phép máy hơi đi được xa.
Dạng danh từ của Tender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tender | Tenders |
Kết hợp từ của Tender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Successful tender Hồ sơ trúng thầu thành công | The successful tender won the contract for the community project. Người trúng thầu thành công đã giành hợp đồng cho dự án cộng đồng. |
Public tender Đấu thầu công | The government announced a public tender for building new schools. Chính phủ đã thông báo một cuộc đấu thầu công cộng để xây trường học mới. |
Competitive tender Đấu thầu cạnh tranh | The company won a competitive tender for a social housing project. Công ty đã giành được một cuộc đấu thầu cạnh tranh cho một dự án nhà ở xã hội. |
Private tender Đấu thầu riêng | The company conducted a private tender for its new project. Công ty đã tiến hành một cuộc đấu thầu riêng cho dự án mới của mình. |
Highest tender Người thầu cao nhất | The company accepted the highest tender for the charity event. Công ty đã chấp nhận báo giá cao nhất cho sự kiện từ thiện. |
Tender (Verb)
She tendered her resignation to the company's HR department.
Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho bộ phận nhân sự của công ty.
The government tendered a contract for building new schools in town.
Chính phủ đã đấu thầu một hợp đồng để xây dựng trường học mới ở thị trấn.
He tendered his apologies to the community for the misunderstanding.
Anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi đến cộng đồng vì sự hiểu lầm.
Dạng động từ của Tender (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tendering |
Họ từ
"Tender" là một từ có nhiều nghĩa khác nhau, thường được sử dụng để chỉ tính chất mềm mại, nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành một tính từ hoặc danh từ. Ở tiếng Anh Mỹ, "tender" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thức ăn (mềm mại khi ăn), trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý (đấu thầu). Sự khác biệt về phát âm không đáng kể, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "tender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tendere", có nghĩa là "kéo" hay "mở rộng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động kéo dài hoặc mở rộng một vật gì đó, sau đó phát triển sang nghĩa chỉ tính chất mềm mại, dễ bị tác động. Ngày nay, "tender" thường được dùng để miêu tả sự nhạy cảm, mềm mại trong cảm xúc, tình cảm hoặc vật chất, thể hiện một sự khác biệt tinh tế giữa sức mạnh và sự dễ bị tổn thương.
Từ "tender" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, liên quan đến chủ đề cảm xúc, ẩm thực và sự nhạy cảm. Trong phần đọc, nó thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống nhạy cảm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh doanh, "tender" cũng có thể chỉ quyết định cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm, biểu thị sự cạnh tranh trong đấu thầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp