Bản dịch của từ Tender trong tiếng Việt
Tender
Tender (Adjective)
The tender chicken was delicious and easy to eat.
Gà mềm ngon và dễ ăn.
The tender care provided by the nurse was comforting.
Sự chăm sóc tận tình của y tá làm dịu đi.
The teacher's tender smile comforted the anxious students.
Nụ cười ân cần của giáo viên an ủi những học sinh lo lắng.
She received a tender hug from her caring friend.
Cô ấy nhận được một cái ôm ân cần từ người bạn chu đáo của mình.
Her tender heart was deeply moved by the charity event.
Trái tim nhạy cảm của cô ấy bị xúc động sâu bởi sự kiện từ thiện.
He winced in pain as the dentist touched his tender tooth.
Anh ấy co rúm vì đau khi nha sĩ chạm vào răng nhạy cảm của anh ấy.
Trẻ, thiếu kinh nghiệm hoặc dễ bị tổn thương.
Young, inexperienced, or vulnerable.
The tender children needed special care in the orphanage.
Những đứa trẻ non nớt cần được chăm sóc đặc biệt tại cô nhi viện.
She felt tender towards the elderly living alone in the community.
Cô ấy cảm thấy nhân từ với người cao tuổi sống một mình trong cộng đồng.
The tender ship swayed gently in the breeze.
Chiếc thuyền nhẹ nhàng lắc lư theo làn gió.
The tender vessel rocked as the wind picked up speed.
Chiếc tàu nhẹ lắc khi gió tăng tốc.
Kết hợp từ của Tender (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deliciously tender Thịt thơm ngon | The community enjoyed a deliciously tender barbecue at the park. Cộng đồng thích thú với một bữa nướng ngon lành tại công viên. |
Beautifully tender Tinh tế đẹp | She received a beautifully tender hug from her best friend. Cô nhận được một cái ôm tình cảm từ người bạn thân. |
Fairly tender Khá mềm | The community showed fairly tender care towards the homeless. Cộng đồng đã thể hiện sự chăm sóc khá nhẹ nhàng đối với người vô gia cư. |
Almost tender Gần như mềm dẻo | Her smile was almost tender during the charity event. Nụ cười của cô ấy gần như dịu dàng trong sự kiện từ thiện. |
A little tender Một chút dịu dàng | Her smile was a little tender during the charity event. Nụ cười của cô ấy hơi nhẹ nhàng trong sự kiện từ thiện. |
Tender (Noun)
The tender carried passengers from the cruise ship to the shore.
Tàu chuyên chở hành khách từ tàu du lịch đến bờ.
The crew used the tender to transport food supplies to the vessel.
Phi hành đoàn đã sử dụng thuyền chuyên chở để vận chuyển thức ăn đến tàu.
The fire department purchased a new tender for emergency responses.
Bộ phận cứu hỏa đã mua một chiếc tender mới để ứng phó với tình huống khẩn cấp.
The tender was equipped with all necessary tools for rescue missions.
Chiếc tender được trang bị đầy đủ các dụng cụ cần thiết cho các nhiệm vụ cứu hộ.
The company submitted a tender for the construction project.
Công ty đã nộp một bản dự thầu cho dự án xây dựng.
The government reviewed multiple tenders for the public transportation system.
Chính phủ đã xem xét nhiều bản dự thầu cho hệ thống giao thông công cộng.
The tender followed the steam locomotive on the track.
Xe tender đi sau máy hơi trên đường ray.
The old tender was refurbished to preserve its historical significance.
Xe tender cũ đã được sửa chữa để bảo tồn giá trị lịch sử của nó.
The tender cared for the elderly at the community center.
Người giữ thăm người già tại trung tâm cộng đồng.
She works as a tender at the daycare center for children.
Cô ấy làm việc như một người giữ thăm tại trung tâm chăm sóc trẻ em.
Kết hợp từ của Tender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Successful tender Hồ sơ trúng thầu thành công | The successful tender won the contract for the community project. Người trúng thầu thành công đã giành hợp đồng cho dự án cộng đồng. |
Public tender Đấu thầu công | The government announced a public tender for building new schools. Chính phủ đã thông báo một cuộc đấu thầu công cộng để xây trường học mới. |
Competitive tender Đấu thầu cạnh tranh | The company won a competitive tender for a social housing project. Công ty đã giành được một cuộc đấu thầu cạnh tranh cho một dự án nhà ở xã hội. |
Private tender Đấu thầu riêng | The company conducted a private tender for its new project. Công ty đã tiến hành một cuộc đấu thầu riêng cho dự án mới của mình. |
Highest tender Người thầu cao nhất | The company accepted the highest tender for the charity event. Công ty đã chấp nhận báo giá cao nhất cho sự kiện từ thiện. |
Tender (Verb)
She tendered her resignation to the company's HR department.
Cô ấy đã nộp đơn từ chức cho bộ phận nhân sự của công ty.
The government tendered a contract for building new schools in town.
Chính phủ đã đấu thầu một hợp đồng để xây dựng trường học mới ở thị trấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp