Bản dịch của từ Tender trong tiếng Việt

Tender

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tender(Adjective)

tˈɛndɐ
ˈtɛndɝ
01

Thể hiện sự dịu dàng và quan tâm hoặc cảm thông

Showing gentleness and concern or sympathy

Ví dụ
02

Dễ cắt hoặc nhai

Easy to cut or chew

Ví dụ
03

Có kết cấu mềm mại hoặc dẻo dai, không cứng hay dai

Having a soft or yielding texture not hard or tough

Ví dụ

Tender(Noun)

tˈɛndɐ
ˈtɛndɝ
01

Có kết cấu mềm mại hoặc dễ uốn nắn, không cứng hoặc dai

A formal offer to carry out work or supply goods at a specified price

Ví dụ
02

Thể hiện sự dịu dàng và quan tâm hoặc sự đồng cảm

A person or thing that tends or is tender

Ví dụ
03

Dễ để cắt hoặc nhai

A small boat used to service a larger vessel

Ví dụ

Tender(Verb)

tˈɛndɐ
ˈtɛndɝ
01

Có kết cấu mềm mại hoặc dễ chịu, không cứng hoặc dai

To offer formally

Ví dụ
02

Thể hiện sự nhẹ nhàng và quan tâm hoặc đồng cảm

To make tender or soft

Ví dụ
03

Dễ cắt hoặc nhai

To present for acceptance or rejection

Ví dụ