Bản dịch của từ Locomotive trong tiếng Việt
Locomotive
Locomotive (Adjective)
Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến sự vận động.
Relating to or effecting locomotion.
The locomotive industry plays a vital role in transportation development.
Ngành công nghiệp vận tải đóng một vai trò quan trọng trong phát triển.
The locomotive engineer skillfully operates the train for safe travels.
Kỹ sư lái đầu máy vận hành tàu hỏa một cách khéo léo.
The locomotive design focuses on efficiency and speed for better performance.
Thiết kế đầu máy tập trung vào hiệu suất và tốc độ để hoạt động tốt hơn.
Locomotive (Noun)
The locomotive transported goods across the country efficiently.
Xe máy kéo vận chuyển hàng hóa qua đất nước hiệu quả.
The old locomotive was on display at the railway museum.
Xe máy kéo cũ được trưng bày tại bảo tàng đường sắt.
The steam locomotive was a major advancement in transportation history.
Xe máy kéo hơi nước là một bước tiến lớn trong lịch sử vận tải.
Dạng danh từ của Locomotive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Locomotive | Locomotives |
Họ từ
Từ "locomotive" chỉ đến một phương tiện vận tải, chủ yếu là đầu máy xe lửa, có nhiệm vụ kéo hoặc dẫn động các toa xe khác trên đường ray. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng; trong khi "locomotive" phổ biến trong cả hai, tiếng Anh Anh thường dùng "train" để chỉ cả đoàn tàu, còn trong tiếng Anh Mỹ, từ "train" có thể chỉ đơn lẻ cả phương tiện. Cả hai phiên bản đều đánh giá cao vai trò của locomotives trong lịch sử ngành giao thông.
Từ "locomotive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "locomotivus", kết hợp từ "loco", tức là "từ chỗ này" và "movere", nghĩa là "di chuyển". Đây là một thuật ngữ chỉ phương tiện có khả năng di chuyển và thường liên quan đến đường sắt. Từ thế kỷ 19, "locomotive" đã được sử dụng để chỉ đầu máy xe lửa, tượng trưng cho sự phát triển công nghệ giao thông và vai trò quan trọng của nó trong việc kết nối các khu vực. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh tính chất di động của phương tiện này.
Từ "locomotive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề giao thông vận tải và công nghệ. Tần suất sử dụng thấp hơn trong Writing và Speaking. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp đường sắt, tài liệu lịch sử, và thảo luận về phát triển công nghệ vận tải. "Locomotive" thường được sử dụng để chỉ đầu máy xe lửa, biểu trưng cho sự chuyển động và tiến bộ trong giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp