Bản dịch của từ Effecting trong tiếng Việt
Effecting
Effecting (Verb)
The new policy is effecting positive changes in our community programs.
Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.
The changes are not effecting any improvements in local education.
Những thay đổi này không tạo ra bất kỳ cải thiện nào trong giáo dục địa phương.
Is the charity event effecting real help for homeless people?
Sự kiện từ thiện có đang tạo ra sự giúp đỡ thực sự cho người vô gia cư không?
Dạng động từ của Effecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Effecting |
Effecting (Adjective)
Tạo ra hoặc có ý định tạo ra một kết quả hoặc ấn tượng cụ thể.
Producing or intended to produce a particular result or impression.
The new policy is effecting positive changes in our community programs.
Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.
The campaign is not effecting any real improvement in social issues.
Chiến dịch này không tạo ra sự cải thiện thực sự nào trong các vấn đề xã hội.
Is the new initiative effecting real change in local schools?
Sáng kiến mới có đang tạo ra sự thay đổi thực sự trong các trường địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp