Bản dịch của từ Effecting trong tiếng Việt

Effecting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effecting(Verb)

ɪfˈɛktɪŋ
ˈifɛktɪŋ
01

Mang lại hoặc gây ra một cái gì đó xảy ra.

To bring about or cause something to happen.

Ví dụ

Dạng động từ của Effecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Effect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Effected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Effected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Effects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Effecting

Effecting(Adjective)

01

Tạo ra hoặc có ý định tạo ra một kết quả hoặc ấn tượng cụ thể.

Producing or intended to produce a particular result or impression.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ