Bản dịch của từ Effecting trong tiếng Việt
Effecting
Effecting (Verb)
The new policy is effecting positive changes in our community programs.
Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.
The changes are not effecting any improvements in local education.
Những thay đổi này không tạo ra bất kỳ cải thiện nào trong giáo dục địa phương.
Is the charity event effecting real help for homeless people?
Sự kiện từ thiện có đang tạo ra sự giúp đỡ thực sự cho người vô gia cư không?
Dạng động từ của Effecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Effect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Effected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Effected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Effects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Effecting |
Effecting (Adjective)
Tạo ra hoặc có ý định tạo ra một kết quả hoặc ấn tượng cụ thể.
Producing or intended to produce a particular result or impression.
The new policy is effecting positive changes in our community programs.
Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.
The campaign is not effecting any real improvement in social issues.
Chiến dịch này không tạo ra sự cải thiện thực sự nào trong các vấn đề xã hội.
Is the new initiative effecting real change in local schools?
Sáng kiến mới có đang tạo ra sự thay đổi thực sự trong các trường địa phương không?
Họ từ
Từ "effecting" là dạng hiện tại phân từ của động từ "effect", có nghĩa là gây ra, thực hiện hoặc tạo ra một kết quả nào đó. Trong tiếng Anh, "effect" trong ngữ cảnh này có thể hiểu là hành động làm cho một điều gì đó trở nên hiện thực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "effecting" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng và phong cách viết.
Từ "effecting" xuất phát từ gốc Latinh "efficere", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Trong tiếng Latinh, "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "facere" có nghĩa là "làm". Qua thời gian, từ này đã được hấp thụ vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về hành động tạo ra hoặc thay đổi một điều gì đó. Sự kết hợp giữa "effecting" và khả năng tác động đến kết quả phản ánh tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự chủ động trong việc tạo ra ảnh hưởng.
Từ "effecting" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo, và phân tích để diễn đạt việc thực hiện hoặc gây ra một tác động nào đó. Trong những tình huống chuyên môn, nó thường liên quan đến các quy trình quản lý, thay đổi chính sách hoặc các cải cách xã hội. Sử dụng từ này không chỉ mang tính trang trọng mà còn thể hiện tính chính xác trong việc mô tả các hành động có mục đích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp