Bản dịch của từ Effecting trong tiếng Việt

Effecting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effecting (Verb)

ɪfˈɛktɪŋ
ˈifɛktɪŋ
01

Mang lại hoặc gây ra một cái gì đó xảy ra.

To bring about or cause something to happen.

Ví dụ

The new policy is effecting positive changes in our community programs.

Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.

The changes are not effecting any improvements in local education.

Những thay đổi này không tạo ra bất kỳ cải thiện nào trong giáo dục địa phương.

Is the charity event effecting real help for homeless people?

Sự kiện từ thiện có đang tạo ra sự giúp đỡ thực sự cho người vô gia cư không?

Dạng động từ của Effecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Effect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Effected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Effected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Effects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Effecting

Effecting (Adjective)

01

Tạo ra hoặc có ý định tạo ra một kết quả hoặc ấn tượng cụ thể.

Producing or intended to produce a particular result or impression.

Ví dụ

The new policy is effecting positive changes in our community programs.

Chính sách mới đang tạo ra những thay đổi tích cực trong các chương trình cộng đồng.

The campaign is not effecting any real improvement in social issues.

Chiến dịch này không tạo ra sự cải thiện thực sự nào trong các vấn đề xã hội.

Is the new initiative effecting real change in local schools?

Sáng kiến mới có đang tạo ra sự thay đổi thực sự trong các trường địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Effecting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Firstly, not all alternative therapies are since there is not enough scientific evidence to prove the efficiency and of such treatments [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] First, social skills are crucial for communication in the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Additionally, social skills contribute to leadership and management within a professional setting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] Firstly, history has shown countless examples of women being soldiers and military commanders [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Effecting

Không có idiom phù hợp