Bản dịch của từ Pulling trong tiếng Việt

Pulling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulling (Verb)

pˈʊlɪŋ
pˈʊlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của pull.

Present participle and gerund of pull.

Ví dụ

She was pulling the rope during the tug-of-war game.

Cô ấy đang kéo dây trong trò chơi kéo co.

The children were pulling each other on the swing set.

Những đứa trẻ đang kéo nhau trên bộ xích.

He enjoys pulling pranks on his friends during social gatherings.

Anh ấy thích trêu chọc bạn bè trong các buổi tụ tập xã hội.

Dạng động từ của Pulling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pulled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pulled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pulls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pulling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ