Bản dịch của từ Chew trong tiếng Việt
Chew
Chew (Noun)
The loud chew of Mark during the meeting was distracting.
Âm thanh nhai lớn của Mark trong cuộc họp làm mất tập trung.
Her slow chew of the gum annoyed the people around her.
Cách nhai chậm của cô ấy làm phiền mọi người xung quanh.
The constant chew of the pen cap indicated his nervousness.
Sự nhai liên tục của nắp bút biểu thị sự lo lắng của anh ấy.
Chew (Verb)
She chewed her food slowly during the dinner party.
Cô ấy nhai thức ăn chậm trong buổi tiệc tối.
The cows chew grass leisurely in the green pasture.
Những con bò nhai cỏ thoải mái trên cánh đồng xanh.
He always chews gum when he's feeling nervous.
Anh ấy luôn nhai kẹo cao su khi cảm thấy lo lắng.
Dạng động từ của Chew (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chew |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chewing |
Kết hợp từ của Chew (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chew slowly Nhai chậm | Chew slowly to savor the flavors of the food. Nhai chậm để thưởng thức hương vị của thức ăn. |
Chew thoroughly Nhai kỹ | Chew thoroughly to aid digestion and prevent overeating. Nhai kỹ để hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa ăn quá nhiều. |
Chew up Nhai | Social media can chew up a lot of our time. Mạng xã hội có thể tiêu thụ rất nhiều thời gian của chúng ta. |
Chew thoughtfully Ngẫm nghĩ cẩn trọng | She chewed thoughtfully on the new social initiative. Cô ấy nhai cẩn thận vào sáng kiến xã hội mới. |
Chew well Nhai kỹ | Chew well to aid digestion and prevent overeating. Nhai kỹ để hỗ trợ tiêu hóa và ngăn chặn ăn quá nhiều. |
Họ từ
Từ "chew" trong tiếng Anh có nghĩa là nhai, là hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn trước khi nuốt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Cách phát âm chung của từ này là /tʃuː/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chew" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa để chỉ hành động suy nghĩ hay phản tư (chewing over), trong khi tiếng Anh Mỹ lại ít gặp sự sử dụng này.
Từ "chew" bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Anh cổ "ceowan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwēwōną, mang nghĩa “cắn” hay “nghiền”. Tiếng Latin không có từ trực tiếp tương đương, nhưng từ "morsus" (cắn) có liên quan. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ hành động nghiền nát thức ăn đến việc chỉ hình thức tiêu hóa, phản ánh tầm quan trọng của việc nhai trong quá trình dinh dưỡng và giao tiếp.
Từ "chew" có tần suất xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, "chew" thường được sử dụng để chỉ hành động nhai thức ăn, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của chế độ ăn uống và sự tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp