Bản dịch của từ Chew trong tiếng Việt
Chew

Chew(Noun)
Chew(Verb)
Dạng động từ của Chew (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Chew |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Chewed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Chewed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Chews |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Chewing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chew" trong tiếng Anh có nghĩa là nhai, là hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn trước khi nuốt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Cách phát âm chung của từ này là /tʃuː/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chew" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa để chỉ hành động suy nghĩ hay phản tư (chewing over), trong khi tiếng Anh Mỹ lại ít gặp sự sử dụng này.
Từ "chew" bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Anh cổ "ceowan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwēwōną, mang nghĩa “cắn” hay “nghiền”. Tiếng Latin không có từ trực tiếp tương đương, nhưng từ "morsus" (cắn) có liên quan. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ hành động nghiền nát thức ăn đến việc chỉ hình thức tiêu hóa, phản ánh tầm quan trọng của việc nhai trong quá trình dinh dưỡng và giao tiếp.
Từ "chew" có tần suất xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, "chew" thường được sử dụng để chỉ hành động nhai thức ăn, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của chế độ ăn uống và sự tiêu hóa.
Họ từ
Từ "chew" trong tiếng Anh có nghĩa là nhai, là hành động sử dụng răng để nghiền nát thức ăn trước khi nuốt. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Cách phát âm chung của từ này là /tʃuː/. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "chew" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa để chỉ hành động suy nghĩ hay phản tư (chewing over), trong khi tiếng Anh Mỹ lại ít gặp sự sử dụng này.
Từ "chew" bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Anh cổ "ceowan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kwēwōną, mang nghĩa “cắn” hay “nghiền”. Tiếng Latin không có từ trực tiếp tương đương, nhưng từ "morsus" (cắn) có liên quan. Lịch sử sử dụng từ này đã phát triển từ ý nghĩa chỉ hành động nghiền nát thức ăn đến việc chỉ hình thức tiêu hóa, phản ánh tầm quan trọng của việc nhai trong quá trình dinh dưỡng và giao tiếp.
Từ "chew" có tần suất xuất hiện vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể gặp trong ngữ cảnh mô tả hành vi ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong các tình huống thông thường, "chew" thường được sử dụng để chỉ hành động nhai thức ăn, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Từ này thể hiện một khía cạnh quan trọng của chế độ ăn uống và sự tiêu hóa.
