Bản dịch của từ Bite trong tiếng Việt
Bite
Bite (Noun)
The food had a spicy bite that lingered on my tongue.
Thức ăn có một vị cay nồng trên lưỡi tôi.
The drink had a refreshing bite, perfect for the hot day.
Đồ uống có một hương vị sảng khoái, hoàn hảo cho ngày nóng.
She took a small bite of the cake at the party.
Cô ấy đã ăn một miếng bánh nhỏ tại bữa tiệc.
John offered me a bite of his sandwich during lunch.
John đã mời tôi ăn một miếng sandwich của anh ấy trong bữa trưa.
He took a bite of the delicious cake at the party.
Anh ấy cắn một miếng bánh ngon tại bữa tiệc.
She felt a sharp bite on her arm during the conversation.
Cô ấy cảm thấy một cắn sâu trên cánh tay trong cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Bite (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snake bite Cắn rắn | The snake bite caused swelling and pain on her leg. Vết cắn rắn gây sưng và đau ở chân cô ấy. |
Mosquito bite Con muỗi đốt | A mosquito bite can cause itching and redness. Một vết cắn muỗi có thể gây ngứa và đỏ. |
Dog bite Cắn chó | The dog bite incident caused a stir in the neighborhood. Vụ cắn của chó gây xôn xao trong khu phố. |
Nasty bite Vết cắn độc ác | She got a nasty bite from a stray dog. Cô ấy bị cắn một cú cắn khó chịu từ một con chó lạ. |
Quick bite Ăn nhanh | Let's grab a quick bite at the new cafe. Hãy đi ăn nhanh ở quán cafe mới. |
Bite (Verb)
The dog bit the mailman on his leg.
Con chó cắn người đưa thư vào chân của anh ấy.
She bit into the juicy apple with delight.
Cô ấy cắn vào quả táo mọng với sự vui vẻ.
The new policy on recycling is starting to bite.
Chính sách mới về tái chế đang bắt đầu có ảnh hưởng.
The economic downturn is beginning to bite hard on families.
Sự suy thoái kinh tế đang bắt đầu ảnh hưởng nặng nề đến các gia đình.
Kết hợp từ của Bite (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bite something in two Nhai cái gì đó thành hai phần | He bit the cake in two at the birthday party. Anh ấy cắn chiếc bánh làm hai ở buổi tiệc sinh nhật. |
Bite something in half Nhai đứt ra làm hai | He bit the sandwich in half during the picnic. Anh ấy cắn bánh mì làm đôi trong chuyến dã ngoại. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bite
Tham thì thâm/ Ôm đồm việc quá sức
To take (on) more than one can deal with; to be overconfident.
She bit off more than she could chew by taking on too many projects.
Cô ấy đã cắn phải nhiều hơn mình có thể nhờ vào việc đảm nhận quá nhiều dự án.
Cắn răng chịu đựng
An expression said to someone who has just stated an unpleasant supposition that unfortunately may be true.
I hope you're wrong about the company going bankrupt.
Tôi hy vọng bạn sai về việc công ty phá sản.