Bản dịch của từ Biting trong tiếng Việt

Biting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biting(Verb)

bˈaɪtɪŋ
ˈbaɪtɪŋ
01

Có tác động mạnh mẽ hoặc ảnh hưởng lớn đến ai đó

To have a powerful effect or influence on someone

Ví dụ
02

Dùng răng để cắt vào một thứ gì đó

To use the teeth to cut into something

Ví dụ
03

Câu cá bằng mồi

To take a bait in fishing

Ví dụ

Biting(Adjective)

bˈaɪtɪŋ
ˈbaɪtɪŋ
01

Câu mồi trong câu cá

Cold or piercing in nature

Ví dụ
02

Dùng răng để cắt vào cái gì đó

Sharp or severe often in a critical sense

Ví dụ
03

Có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó

Emotionally hurtful piercing

Ví dụ