Bản dịch của từ Biting trong tiếng Việt
Biting
Biting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vết cắn.
Present participle and gerund of bite.
She was biting her lip nervously during the meeting.
Cô ấy đang cắn môi lo lắng trong cuộc họp.
The biting remarks made by the politician caused a stir.
Những lời nhận xét cay độc của chính trị gia gây xôn xao.
His biting wit often left his friends in stitches.
Sự hài hước sắc bén của anh ta thường khiến bạn bè cười không ngớt.
Dạng động từ của Biting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bitten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biting |
Họ từ
Từ "biting" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động cắn hoặc sự cảm nhận đau đớn, thường liên quan đến động vật hoặc thực vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "biting" được sử dụng để mô tả cảm giác lạnh lẽo đau nhói, cũng như để chỉ phong cách châm biếm sắc bén trong văn học. Trong ngữ cảnh âm thanh, phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không tạo ra sự khác biệt trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "biting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to bite", xuất phát từ tiếng Old English "bītan", có liên quan đến tiếng Đức cổ "beizan" và tiếng Latin "mordere". Trong lịch sử, hành động cắn được coi là một cách thể hiện sự tấn công hoặc phòng thủ. Ngày nay, "biting" không chỉ mô tả hành vi thực tế mà còn được sử dụng ẩn dụ để diễn tả sự châm biếm hoặc sắc bén trong ngôn ngữ, thể hiện tính chất mạnh mẽ và kịch tính.
Từ "biting" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả cảm xúc và hành động thường gặp. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động cắn trong ngữ cảnh động vật hoặc thể hiện sự chỉ trích sắc bén trong ý kiến. Do đó, "biting" có tính đa nghĩa, thể hiện sự tương tác giữa hành động thể chất và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp