Bản dịch của từ Tyre trong tiếng Việt
Tyre
Tyre (Noun)
The mechanic replaced the worn-out tyre on Sarah's car.
Thợ cơ khí thay cái lốp cũ trên xe của Sarah.
The tyre swing in the park is a favorite among children.
Cái xích lốp ở công viên là một trong những thứ yêu thích của trẻ em.
The bicycle race had a flat tyre, causing a delay.
Cuộc đua xe đạp bị lốp xẹp, gây ra sự chậm trễ.
Vành kim loại hoặc lớp phủ kim loại trên vành của bánh xe (bằng gỗ hoặc kim loại), thường bằng thép hoặc trước đây được rèn bằng sắt, như được tìm thấy trên các toa xe và toa xe (xe ngựa hoặc đường sắt) và trên đầu máy xe lửa.
The metal rim or metal covering on a rim of a wooden or metal wheel usually of steel or formerly wrought iron as found on horsedrawn or railway carriages and wagons and on locomotives.
The mechanic replaced the worn tyre on the car.
Thợ cơ khí đã thay lốp cũ trên xe.
The bicycle race had a flat tyre emergency during the event.
Cuộc đua xe đạp đã có sự cố lốp bị xẹp trong sự kiện.
She noticed a nail stuck in the tyre while driving.
Cô ấy nhận thấy một cái đinh kẹt trong lốp khi đang lái xe.
Dạng danh từ của Tyre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tyre | Tyres |
Kết hợp từ của Tyre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pneumatic tyre Lốp khí | Do pneumatic tires provide a smoother ride? Các lốp khí có mang lại chuyến đi êm ái không? |
Road tyre Lốp xe đường bộ | Road tyres are essential for safe driving on highways. Lốp đường là cần thiết cho việc lái xe an toàn trên cao tốc. |
Snow tyre Lốp tuyết | Snow tyres are essential for winter driving in snowy conditions. Lốp tuyết là cần thiết cho việc lái xe vào mùa đông trong điều kiện tuyết. |
Worn tyre Lốp cũ | The worn tire caused a flat tire during the ielts exam. Lốp cũ gây ra lốp bị xẹp trong kỳ thi ielts. |
Defective tyre Lốp bị hỏng | The car had a defective tyre, causing a flat tire. Chiếc xe có lốp bị hỏng, gây ra lốp bị xẹp. |
Tyre (Verb)
(thông tục) lắp lốp cho (xe cộ).
Transitive to fit tyres to a vehicle.
He always checks his tyre pressure before a long trip.
Anh ấy luôn kiểm tra áp suất lốp trước chuyến đi xa.
She never forgets to replace her worn-out tyres on time.
Cô ấy không bao giờ quên thay lốp cũ đúng thời điểm.
Do you know how to change a tyre in case of emergency?
Bạn có biết cách thay lốp trong trường hợp khẩn cấp không?
Họ từ
Từ "tyre" (hay "tire" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ các bộ phận cao su được lắp vào bánh xe để gia tăng độ bám đường, giúp xe di chuyển an toàn hơn. "Tyre" sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Anh, trong khi "tire" được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt phát âm, "tyre" thường phát âm là /taɪə/, trong khi "tire" phát âm là /taɪər/. Mặc dù viết khác nhau, hai từ này có nghĩa và chức năng tương đương trong ngữ cảnh giao thông.
Từ "tyre" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Pháp "tirer", mang nghĩa là "kéo". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bọc bên ngoài của bánh xe để bảo vệ và tăng cường khả năng vận hành. Vào thế kỷ 19, việc phát minh ra lốp xe cao su đã dẫn đến việc mở rộng ý nghĩa từ này, liên kết chặt chẽ với vai trò thiết yếu của lốp trong việc đảm bảo độ bám đường và tính ổn định của phương tiện.
Từ "tyre" (lốp xe) xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi có thể liên quan đến các chủ đề giao thông và bảo trì phương tiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, khi thảo luận về thiết kế, hiệu suất và an toàn của phương tiện. Ngoài ra, "tyre" cũng xuất hiện trong các cuộc luận bàn về môi trường, khi bàn đến các vấn đề như tái chế và ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp