Bản dịch của từ Tyre trong tiếng Việt

Tyre

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyre (Noun)

taɪɚ
tˈaɪɹ
01

Lớp bảo vệ hình vòng bao quanh bánh xe thường được làm bằng hỗn hợp cao su hoặc nhựa và có dạng khí nén hoặc rắn.

The ringshaped protective covering around a wheel which is usually made of rubber or plastic composite and is either pneumatic or solid.

Ví dụ

The mechanic replaced the worn-out tyre on Sarah's car.

Thợ cơ khí thay cái lốp cũ trên xe của Sarah.

The tyre swing in the park is a favorite among children.

Cái xích lốp ở công viên là một trong những thứ yêu thích của trẻ em.

The bicycle race had a flat tyre, causing a delay.

Cuộc đua xe đạp bị lốp xẹp, gây ra sự chậm trễ.

02

Vành kim loại hoặc lớp phủ kim loại trên vành của bánh xe (bằng gỗ hoặc kim loại), thường bằng thép hoặc trước đây được rèn bằng sắt, như được tìm thấy trên các toa xe và toa xe (xe ngựa hoặc đường sắt) và trên đầu máy xe lửa.

The metal rim or metal covering on a rim of a wooden or metal wheel usually of steel or formerly wrought iron as found on horsedrawn or railway carriages and wagons and on locomotives.

Ví dụ

The mechanic replaced the worn tyre on the car.

Thợ cơ khí đã thay lốp cũ trên xe.

The bicycle race had a flat tyre emergency during the event.

Cuộc đua xe đạp đã có sự cố lốp bị xẹp trong sự kiện.

She noticed a nail stuck in the tyre while driving.

Cô ấy nhận thấy một cái đinh kẹt trong lốp khi đang lái xe.

Dạng danh từ của Tyre (Noun)

SingularPlural

Tyre

Tyres

Kết hợp từ của Tyre (Noun)

CollocationVí dụ

Pneumatic tyre

Lốp khí

Do pneumatic tires provide a smoother ride?

Các lốp khí có mang lại chuyến đi êm ái không?

Road tyre

Lốp xe đường bộ

Road tyres are essential for safe driving on highways.

Lốp đường là cần thiết cho việc lái xe an toàn trên cao tốc.

Snow tyre

Lốp tuyết

Snow tyres are essential for winter driving in snowy conditions.

Lốp tuyết là cần thiết cho việc lái xe vào mùa đông trong điều kiện tuyết.

Worn tyre

Lốp cũ

The worn tire caused a flat tire during the ielts exam.

Lốp cũ gây ra lốp bị xẹp trong kỳ thi ielts.

Defective tyre

Lốp bị hỏng

The car had a defective tyre, causing a flat tire.

Chiếc xe có lốp bị hỏng, gây ra lốp bị xẹp.

Tyre (Verb)

taɪɚ
tˈaɪɹ
01

(thông tục) lắp lốp cho (xe cộ).

Transitive to fit tyres to a vehicle.

Ví dụ

He always checks his tyre pressure before a long trip.

Anh ấy luôn kiểm tra áp suất lốp trước chuyến đi xa.

She never forgets to replace her worn-out tyres on time.

Cô ấy không bao giờ quên thay lốp cũ đúng thời điểm.

Do you know how to change a tyre in case of emergency?

Bạn có biết cách thay lốp trong trường hợp khẩn cấp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tyre cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyre

Không có idiom phù hợp