Bản dịch của từ Horsedrawn trong tiếng Việt

Horsedrawn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horsedrawn(Adjective)

hˈɔːsdrɔːn
ˈhɔrsˌdrɔn
01

Được sử dụng để mô tả một phương tiện vận chuyển được ngựa kéo.

Used to describe a method of transport powered by horses

Ví dụ
02

Được kéo bởi ngựa, thường chỉ các phương tiện hoặc xe ngựa.

Drawn by horses typically referring to vehicles or carriages

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc gắn liền với ngựa trong bối cảnh kéo.

Relating to or associated with horses in the context of pulling

Ví dụ