Bản dịch của từ Pneumatic trong tiếng Việt
Pneumatic
Pneumatic (Adjective)
Chứa hoặc vận hành bằng không khí hoặc khí dưới áp suất.
Containing or operated by air or gas under pressure.
The pneumatic tube system in the office is very efficient.
Hệ thống ống khí nén trong văn phòng rất hiệu quả.
Using pneumatic tools is common in construction work.
Sử dụng công cụ khí nén phổ biến trong công việc xây dựng.
Is the new social center equipped with pneumatic technology?
Trung tâm xã hội mới có trang bị công nghệ khí nén không?
The pneumatic atmosphere in the room made everyone feel calm.
Bầu không khí pneumatic trong phòng khiến mọi người cảm thấy bình tĩnh.
She was uncomfortable in the pneumatic environment due to its stillness.
Cô ấy không thoải mái trong môi trường pneumatic vì sự yên lặng của nó.
Was the pneumatic setting at the conference conducive to open discussions?
Môi trường pneumatic tại hội nghị có thúc đẩy cuộc thảo luận mở không?
Dạng tính từ của Pneumatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pneumatic Khí nén | - | - |
Pneumatic (Noun)
The pneumatic drill broke during the construction of the new school.
Cây khoan khí nén bị hỏng trong quá trình xây dựng trường học mới.
There was a shortage of pneumatic tools at the social charity event.
Có thiếu hụt các dụng cụ khí nén tại sự kiện từ thiện xã hội.
Do you think pneumatic devices are essential for community service projects?
Bạn có nghĩ rằng các thiết bị khí nén là cần thiết cho các dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "pneumatic" mang nghĩa liên quan đến khí, đặc biệt là không khí hoặc khí nén. Trong kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc hệ thống hoạt động nhờ vào khí nén, như trong các máy móc và công cụ hơi. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều dùng "pneumatic" với cùng một nghĩa và viết một cách giống nhau, tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "pneumatic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pneumaticus", vốn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pneumatikos", có nghĩa là "thuộc về hơi thở" hoặc "khí". Những từ này đều liên quan đến khái niệm không khí và khí thể. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc nghiên cứu về khí và áp suất trong các ứng dụng kỹ thuật. Ngày nay, nghĩa của "pneumatic" thường đề cập đến các hệ thống hoặc thiết bị sử dụng khí nén, phản ánh vai trò quan trọng của không khí trong công nghệ hiện đại.
Từ "pneumatic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học kỹ thuật hoặc công nghệ, đặc biệt là trong bối cảnh về khí nén. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này có thể ít gặp hơn và thường nằm trong các chủ đề như cơ khí hoặc thiết bị công nghiệp. Ngoài ra, "pneumatic" thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật mô tả hệ thống hoặc thiết bị hoạt động nhờ khí nén, như trong xe hơi hoặc máy móc công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp