Bản dịch của từ Testament trong tiếng Việt
Testament
Testament (Noun)
His charitable donations are a testament to his generosity.
Những khoản quyên góp từ thiện của anh ấy là một bằng chứng cho sự rộng lượng của anh ấy.
The success of the community project is a testament to teamwork.
Sự thành công của dự án cộng đồng là một bằng chứng cho sự làm việc nhóm.
Her dedication to helping others is a testament to her kindness.
Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác là một bằng chứng cho sự tốt bụng của cô ấy.
Di chúc của một người, đặc biệt là phần liên quan đến tài sản cá nhân.
A persons will especially the part relating to personal property.
She left her entire estate to charity in her testament.
Cô ấy để lại toàn bộ tài sản cho từ thiện trong di chúc của mình.
The lawyer read the testament aloud to the family members.
Luật sư đọc di chúc to lên cho các thành viên gia đình nghe.
The testament outlined how the assets should be distributed.
Di chúc đã nêu rõ cách phân phối tài sản.
(trong kinh thánh) một giao ước hoặc sự phân định.
In biblical use a covenant or dispensation.
The testament of equality is an important aspect of society.
Di sản về sự bình đẳng là một khía cạnh quan trọng trong xã hội.
Her will serves as a testament to her charitable nature.
Ý chí của cô ấy là một bằng chứng cho tính từ thiện của cô ấy.
The community project was a testament to their unity.
Dự án cộng đồng là một bằng chứng cho sự đoàn kết của họ.
Kết hợp từ của Testament (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Powerful testament Bằng chứng mạnh mẽ | Her charity work is a powerful testament to her kindness. Công việc từ thiện của cô ấy là một bằng chứng mạnh mẽ về lòng tốt của cô ấy. |
Fitting testament Bằng chứng rõ ràng | Her community service is a fitting testament to her kindness. Dịch vụ cộng đồng của cô ấy là một bằng chứng thích hợp cho lòng tốt của cô ấy. |
Mute testament Bằng chứng im lặng | Her charitable work is a mute testament to her kindness. Công việc từ thiện của cô ấy là một bằng chứng câm về lòng tốt của cô ấy. |
Sad testament Lời tự sự buồn | The increasing number of homeless people is a sad testament to society's failure. Số lượng người vô gia cư tăng đáng kể là một bằng chứng buồn về sự thất bại của xã hội. |
Great testament Bằng chứng tuyệt vời | Her volunteer work is a great testament to her kindness. Công việc tình nguyện của cô ấy là một bằng chứng tuyệt vời về lòng tốt của cô ấy. |
Họ từ
Từ "testament" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một tài liệu pháp lý mà người lập di chúc chỉ định cách thức phân chia tài sản sau khi qua đời. Ngoài nghĩa này, "testament" còn có thể mang ý nghĩa biểu thị sự chứng thực hoặc minh chứng cho một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Phát âm ở tiếng Anh Mỹ thường ngắn gọn và dễ hiểu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "testament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testamentum", có nghĩa là “chứng cứ” hoặc “di chúc.” Nó xuất phát từ động từ "testari", mang nghĩa là “làm chứng.” Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những tài liệu pháp lý xác nhận ý chí cá nhân về tài sản sau khi qua đời. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến di chúc mà còn ám chỉ bất kỳ chứng cứ hay bằng chứng nào thể hiện sự tin tưởng và cam kết, phản ánh sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc của nó.
Từ "testament" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết khi thảo luận về di sản văn hóa, di chúc hay sự chứng thực. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, tôn giáo và văn chương. Trong các tình huống thông thường, "testament" thường được nhắc đến như là bằng chứng hay sự xác nhận về một nguyên lý, giá trị hoặc kỷ niệm nào đó, thường mang tính bất biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp