Bản dịch của từ Testament trong tiếng Việt

Testament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testament(Noun)

tˈɛstəmn̩t
tˈɛstəmn̩t
01

Cái gì đó đóng vai trò là dấu hiệu hoặc bằng chứng về một sự kiện, sự kiện hoặc chất lượng cụ thể.

Something that serves as a sign or evidence of a specified fact event or quality.

Ví dụ
02

Di chúc của một người, đặc biệt là phần liên quan đến tài sản cá nhân.

A persons will especially the part relating to personal property.

Ví dụ
03

(trong Kinh Thánh) một giao ước hoặc sự phân định.

In biblical use a covenant or dispensation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ