Bản dịch của từ Testament trong tiếng Việt

Testament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testament (Noun)

tˈɛstəmn̩t
tˈɛstəmn̩t
01

Cái gì đó đóng vai trò là dấu hiệu hoặc bằng chứng về một sự kiện, sự kiện hoặc chất lượng cụ thể.

Something that serves as a sign or evidence of a specified fact event or quality.

Ví dụ

His charitable donations are a testament to his generosity.

Những khoản quyên góp từ thiện của anh ấy là một bằng chứng cho sự rộng lượng của anh ấy.

The success of the community project is a testament to teamwork.

Sự thành công của dự án cộng đồng là một bằng chứng cho sự làm việc nhóm.

Her dedication to helping others is a testament to her kindness.

Sự tận tụy của cô ấy trong việc giúp đỡ người khác là một bằng chứng cho sự tốt bụng của cô ấy.

02

Di chúc của một người, đặc biệt là phần liên quan đến tài sản cá nhân.

A persons will especially the part relating to personal property.

Ví dụ

She left her entire estate to charity in her testament.

Cô ấy để lại toàn bộ tài sản cho từ thiện trong di chúc của mình.

The lawyer read the testament aloud to the family members.

Luật sư đọc di chúc to lên cho các thành viên gia đình nghe.

The testament outlined how the assets should be distributed.

Di chúc đã nêu rõ cách phân phối tài sản.

03

(trong kinh thánh) một giao ước hoặc sự phân định.

In biblical use a covenant or dispensation.

Ví dụ

The testament of equality is an important aspect of society.

Di sản về sự bình đẳng là một khía cạnh quan trọng trong xã hội.

Her will serves as a testament to her charitable nature.

Ý chí của cô ấy là một bằng chứng cho tính từ thiện của cô ấy.

The community project was a testament to their unity.

Dự án cộng đồng là một bằng chứng cho sự đoàn kết của họ.

Kết hợp từ của Testament (Noun)

CollocationVí dụ

Powerful testament

Bằng chứng mạnh mẽ

Her charity work is a powerful testament to her kindness.

Công việc từ thiện của cô ấy là một bằng chứng mạnh mẽ về lòng tốt của cô ấy.

Fitting testament

Bằng chứng rõ ràng

Her community service is a fitting testament to her kindness.

Dịch vụ cộng đồng của cô ấy là một bằng chứng thích hợp cho lòng tốt của cô ấy.

Mute testament

Bằng chứng im lặng

Her charitable work is a mute testament to her kindness.

Công việc từ thiện của cô ấy là một bằng chứng câm về lòng tốt của cô ấy.

Sad testament

Lời tự sự buồn

The increasing number of homeless people is a sad testament to society's failure.

Số lượng người vô gia cư tăng đáng kể là một bằng chứng buồn về sự thất bại của xã hội.

Great testament

Bằng chứng tuyệt vời

Her volunteer work is a great testament to her kindness.

Công việc tình nguyện của cô ấy là một bằng chứng tuyệt vời về lòng tốt của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Testament cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testament

Không có idiom phù hợp