Bản dịch của từ Covenant trong tiếng Việt

Covenant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Covenant(Noun)

kˈəʊvnənt
ˈkəvənənt
01

Một lời hứa hoặc cam kết lẫn nhau, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý.

A mutual promise or commitment especially in a legal context

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa hai hoặc nhiều bên.

A formal agreement or contract between two or more parties

Ví dụ
03

Một thỏa thuận tôn giáo hoặc tâm linh thường giữa Chúa và nhân loại.

A religious or spiritual agreement often between God and humanity

Ví dụ