Bản dịch của từ Covenant trong tiếng Việt
Covenant
Noun [U/C]Verb
Covenant (Noun)
kˈʌvənn̩t
kˈʌvənn̩t
01
Một sự đồng ý.
An agreement.
Ví dụ
The covenant between the two organizations was signed last week.
Hiệp ước giữa hai tổ chức được ký kết tuần trước.
The covenant stated the terms of cooperation for the project.
Hiệp ước nêu rõ các điều khoản hợp tác cho dự án.
Covenant (Verb)
kˈʌvənn̩t
kˈʌvənn̩t
Ví dụ
They covenanted to share the responsibilities of the community project.
Họ đã thỏa thuận chia sẻ trách nhiệm của dự án cộng đồng.
The two organizations covenanted to collaborate on the charity event.
Hai tổ chức đã thỏa thuận hợp tác trong sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Covenant
Không có idiom phù hợp