Bản dịch của từ Covenant trong tiếng Việt
Covenant
Covenant (Noun)
Một sự đồng ý.
An agreement.
The covenant between the two organizations was signed last week.
Hiệp ước giữa hai tổ chức được ký kết tuần trước.
The covenant stated the terms of cooperation for the project.
Hiệp ước nêu rõ các điều khoản hợp tác cho dự án.
She was bound by the covenant to keep the information confidential.
Cô ấy bị ràng buộc bởi hiệp ước giữ thông tin bí mật.
Covenant (Verb)
They covenanted to share the responsibilities of the community project.
Họ đã thỏa thuận chia sẻ trách nhiệm của dự án cộng đồng.
The two organizations covenanted to collaborate on the charity event.
Hai tổ chức đã thỏa thuận hợp tác trong sự kiện từ thiện.
The neighbors covenanted to maintain the cleanliness of the shared garden.
Các hàng xóm đã thỏa thuận duy trì sự sạch sẽ của khu vườn chung.
Họ từ
Covenant là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "covenare", chỉ một thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý giữa hai bên, thường liên quan đến các cam kết quy tắc và nghĩa vụ mà mỗi bên phải tuân thủ. Trong tiếng Anh, "covenant" được sử dụng tương đương trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực tôn giáo hoặc pháp luật ở Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các văn bản luật và hợp đồng thương mại.
Từ "covenant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convenire", có nghĩa là "đến với nhau" hoặc "hợp nhất". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "covenant", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Định nghĩa ban đầu của thuật ngữ này là sự thoả thuận hoặc hiệp ước giữa các bên, thường mang tính pháp lý hoặc tôn giáo. Ngày nay, "covenant" thường được sử dụng trong bối cảnh hợp đồng hoặc cam kết, phản ánh bản chất của sự ràng buộc và trách nhiệm giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "covenant" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ các thỏa thuận pháp lý hoặc hiệp ước. Từ này có thể thấy trong tài liệu liên quan đến luật pháp, tôn giáo, hoặc chính trị, nơi mà việc tuân thủ các cam kết giữa các bên là quan trọng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "covenant" không thường được sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp