Bản dịch của từ Dispensation trong tiếng Việt

Dispensation

Noun [U/C]

Dispensation (Noun)

dˌɪspənsˈeɪʃənz
dˌɪspənsˈeɪʃənz
01

Sự thư giãn của việc áp dụng nghiêm ngặt một luật hoặc quy tắc.

A relaxation of the strict application of a law or rule.

Ví dụ

The dispensation allowed students to submit their assignments a day late.

Sự miễn cưỡng cho phép sinh viên nộp bài tập muộn một ngày.

There was no dispensation for those who missed the deadline.

Không có sự miễn cưỡng cho những người đã bỏ lỡ hạn chót.

Did the teacher grant a dispensation for the late submission?

Giáo viên đã cho phép miễn cưỡng cho việc nộp muộn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dispensation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
[...] In my view, university educational services on such a large scale brings about no practical values to society, and also, it is rather unfeasible to carry out this policy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education - Đề thi ngày 12/01/2017
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The Internet has proven powerful in educational services and general knowledge about all aspects of life, not to mention the fact that it could facilitate communication between even continents [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Dispensation

Không có idiom phù hợp