Bản dịch của từ Dispensation trong tiếng Việt
Dispensation
Dispensation (Noun)
Sự thư giãn của việc áp dụng nghiêm ngặt một luật hoặc quy tắc.
A relaxation of the strict application of a law or rule.
The dispensation allowed students to submit their assignments a day late.
Sự miễn cưỡng cho phép sinh viên nộp bài tập muộn một ngày.
There was no dispensation for those who missed the deadline.
Không có sự miễn cưỡng cho những người đã bỏ lỡ hạn chót.
Did the teacher grant a dispensation for the late submission?
Giáo viên đã cho phép miễn cưỡng cho việc nộp muộn chưa?
Họ từ
Từ "dispensation" có nghĩa là sự miễn trừ hoặc đặc quyền, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, pháp lý hoặc chính trị. Từ này thường chỉ việc cho phép một cá nhân hoặc nhóm không tuân thủ một quy tắc hoặc quy định nhất định. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "dispensation" với nghĩa tương tự; tuy nhiên, các ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "dispensation" có thể chỉ một giai đoạn trong lịch sử cứu chuộc.
Từ "dispensation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dispensatio", từ động từ "dispendere", nghĩa là "phân phát" hay "phân phối". Lịch sử của từ này liên quan đến việc quản lý và cấp phát tài nguyên hoặc quyền lực, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo khi đề cập đến việc cấp phép hoặc miễn trừ một số quy tắc. Ngày nay, "dispensation" thường được sử dụng để chỉ sự miễn trừ hay ngoại lệ trong các quy định hoặc luật lệ, phản ánh ý nghĩa phân phối quyền hoặc trách nhiệm.
Từ "dispensation" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất thấp, đặc biệt trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến việc miễn trừ hay cung cấp quyền lợi đặc biệt, như trong quy định hoặc luật pháp. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc đạo đức, "dispensation" cũng được sử dụng để chỉ sự cho phép hoặc miễn trừ tránh khỏi các nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp