Bản dịch của từ Theology trong tiếng Việt

Theology

Noun [U/C]

Theology (Noun)

ɵiˈɑlədʒi
ɵiˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về bản chất của thiên chúa và niềm tin tôn giáo.

The study of the nature of god and religious belief

Ví dụ

Theology helps us understand different beliefs in social communities.

Thần học giúp chúng ta hiểu các niềm tin khác nhau trong cộng đồng xã hội.

Many students do not study theology in social science courses.

Nhiều sinh viên không học thần học trong các khóa học khoa học xã hội.

Is theology important for understanding social issues today?

Thần học có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?

Kết hợp từ của Theology (Noun)

CollocationVí dụ

Academic theology

Thần học học thuật

Academic theology plays a crucial role in shaping social norms.

Điều lý thuyết học đại học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quy chuẩn xã hội.

Jewish theology

Giáo lí do thái

Jewish theology emphasizes the importance of community in social interactions.

Triết học do thái nhấn mạnh sự quan trọng của cộng đồng trong giao tiếp xã hội.

Protestant theology

Thần học tin lành

Protestant theology emphasizes individual interpretation of scriptures.

Thần học tin lành nhấn mạnh việc giải thích cá nhân kinh thánh.

Biblical theology

Thần học kinh thánh

Biblical theology plays a crucial role in understanding social norms.

Thần học kinh thánh đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết qui tắc xã hội.

Natural theology

Thiên triết tự nhiên

Natural theology is often discussed in social science classes.

Tự nhiên thần học thường được thảo luận trong các lớp học xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theology

Không có idiom phù hợp