Bản dịch của từ Theology trong tiếng Việt
Theology
Theology (Noun)
Theology helps us understand different beliefs in social communities.
Thần học giúp chúng ta hiểu các niềm tin khác nhau trong cộng đồng xã hội.
Many students do not study theology in social science courses.
Nhiều sinh viên không học thần học trong các khóa học khoa học xã hội.
Is theology important for understanding social issues today?
Thần học có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Theology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Theology | Theologies |
Kết hợp từ của Theology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Academic theology Thần học học thuật | Academic theology plays a crucial role in shaping social norms. Điều lý thuyết học đại học đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các quy chuẩn xã hội. |
Jewish theology Giáo lí do thái | Jewish theology emphasizes the importance of community in social interactions. Triết học do thái nhấn mạnh sự quan trọng của cộng đồng trong giao tiếp xã hội. |
Protestant theology Thần học tin lành | Protestant theology emphasizes individual interpretation of scriptures. Thần học tin lành nhấn mạnh việc giải thích cá nhân kinh thánh. |
Biblical theology Thần học kinh thánh | Biblical theology plays a crucial role in understanding social norms. Thần học kinh thánh đóng vai trò quan trọng trong hiểu biết qui tắc xã hội. |
Natural theology Thiên triết tự nhiên | Natural theology is often discussed in social science classes. Tự nhiên thần học thường được thảo luận trong các lớp học xã hội. |
Họ từ
Thần học (theology) là ngành nghiên cứu về Thiên Chúa, các khía cạnh tôn giáo và tín ngưỡng. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "theologia", ghép bởi "theos" (Thiên Chúa) và "logia" (học thuyết). Trong tiếng Anh, "theology" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, phản ánh ảnh hưởng văn hóa và ngữ âm mà mỗi khu vực sử dụng.
Từ "theology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "theologia", trong đó "theo" có nghĩa là "Thượng đế" và "logia" có nghĩa là "học thức" hoặc "nghiên cứu". Từ này được sử dụng đầu tiên trong ngữ cảnh của các học thuyết tôn giáo tại Hy Lạp cổ đại, nơi triết học và tôn giáo bắt đầu phân chia. Ngày nay, thuật ngữ này được hiểu là ngành nghiên cứu về bản chất, thuộc tính và mối quan hệ giữa con người với Thượng đế, phản ánh sự phát triển và đa dạng trong tư duy tôn giáo.
Từ "theology" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, triết học và tôn giáo trong phần Nghe và Đọc. Tại phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về niềm tin tôn giáo và đạo đức. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các khóa học về tôn giáo và triết học, nghiên cứu các hệ thống tư tưởng và niềm tin của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp