Bản dịch của từ Rubber trong tiếng Việt
Rubber
Rubber (Noun)
Một cuộc thi bao gồm một loạt các trận đấu liên tiếp (thường là ba hoặc năm) giữa các bên giống nhau hoặc những người trong môn cricket, quần vợt và các trò chơi khác.
A contest consisting of a series of successive matches (typically three or five) between the same sides or people in cricket, tennis, and other games.
The local tennis club organized a rubber to determine the champion.
Câu lạc bộ quần vợt địa phương tổ chức một cuộc đấu để xác định nhà vô địch.
The annual cricket rubber between the two rival teams drew huge crowds.
Cuộc đấu hàng năm giữa hai đội kình địch trong bóng cricket thu hút đông đảo khán giả.
Bao cao su.
A condom.
He always carries a rubber in his wallet.
Anh ấy luôn mang theo một cái bao cao su trong ví của mình.
The campaign aimed to raise awareness about using rubbers.
Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc sử dụng bao cao su.
Ủng cao su; galoshes.
Rubber boots; galoshes.
She wore rubber boots to the rainy protest.
Cô ấy mang giày cao su đến cuộc biểu tình mưa.
The activists marched in their galoshes for environmental awareness.
Các nhà hoạt động đi bộ trong giày cao su để tăng cường nhận thức môi trường.
She used a rubber to erase the pencil marks on her paper.
Cô ấy đã sử dụng một cái tẩy để xóa đi những dấu bút chì trên giấy của mình.
The teacher handed out rubbers to the students during the exam.
Giáo viên phát tẩy cho học sinh trong khi kiểm tra.
Rubber is used in making tires, shoes, and gloves.
Cao su được sử dụng để làm lốp xe, giày và găng tay.
The rubber industry provides employment for many people.
Ngành công nghiệp cao su cung cấp việc làm cho nhiều người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp