Bản dịch của từ Rubber trong tiếng Việt

Rubber

Noun [U/C]

Rubber (Noun)

ɹˈʌbɚ
ɹˈʌbəɹ
01

Một cuộc thi bao gồm một loạt các trận đấu liên tiếp (thường là ba hoặc năm) giữa các bên giống nhau hoặc những người trong môn cricket, quần vợt và các trò chơi khác.

A contest consisting of a series of successive matches (typically three or five) between the same sides or people in cricket, tennis, and other games.

Ví dụ

The local tennis club organized a rubber to determine the champion.

Câu lạc bộ quần vợt địa phương tổ chức một cuộc đấu để xác định nhà vô địch.

The annual cricket rubber between the two rival teams drew huge crowds.

Cuộc đấu hàng năm giữa hai đội kình địch trong bóng cricket thu hút đông đảo khán giả.

The final rubber of the tournament went into a thrilling tie-breaker.

Trận đấu cuối cùng của giải đấu đã vào loạt đấu kịch tính.

02

Bao cao su.

A condom.

Ví dụ

He always carries a rubber in his wallet.

Anh ấy luôn mang theo một cái bao cao su trong ví của mình.

The campaign aimed to raise awareness about using rubbers.

Chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về việc sử dụng bao cao su.

She discreetly asked for a rubber at the pharmacy counter.

Cô ấy lén lút yêu cầu một cái bao cao su tại quầy thuốc.

03

Ủng cao su; galoshes.

Rubber boots; galoshes.

Ví dụ

She wore rubber boots to the rainy protest.

Cô ấy mang giày cao su đến cuộc biểu tình mưa.

The activists marched in their galoshes for environmental awareness.

Các nhà hoạt động đi bộ trong giày cao su để tăng cường nhận thức môi trường.

The social worker distributed rubber boots to those in need.

Người làm công tác xã hội phân phát giày cao su cho những người cần.

04

Một miếng cao su dùng để tẩy bút chì hoặc vết mực.

A piece of rubber used for erasing pencil or ink marks.

Ví dụ

She used a rubber to erase the pencil marks on her paper.

Cô ấy đã sử dụng một cái tẩy để xóa đi những dấu bút chì trên giấy của mình.

The teacher handed out rubbers to the students during the exam.

Giáo viên phát tẩy cho học sinh trong khi kiểm tra.

He always carries a rubber in his pencil case.

Anh ấy luôn mang theo một cái tẩy trong hộp bút chì của mình.

05

Một chất polyme dẻo dai, đàn hồi được làm từ mủ của một loại cây nhiệt đới hoặc tổng hợp.

A tough elastic polymeric substance made from the latex of a tropical plant or synthetically.

Ví dụ

Rubber is used in making tires, shoes, and gloves.

Cao su được sử dụng để làm lốp xe, giày và găng tay.

The rubber industry provides employment for many people.

Ngành công nghiệp cao su cung cấp việc làm cho nhiều người.

Rubber prices have been fluctuating due to market demand.

Giá cao su đã biến động do nhu cầu thị trường.

Dạng danh từ của Rubber (Noun)

SingularPlural

Rubber

Rubbers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rubber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air classifier is utilized for the separation of materials like aluminium, wood, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Rubber

Where the rubber meets the road

wˈɛɹ ðə ɹˈʌbɚ mˈits ðə ɹˈoʊd

Lửa thử vàng, gian nan thử sức

At the point in a process where there are challenges, issues, or problems.

Dealing with poverty is where the rubber meets the road in society.

Đối mặt với nghèo đó chính là nơi mà lốp xe gặp cần cẩu trong xã hội.