Bản dịch của từ Synthetically trong tiếng Việt

Synthetically

Adverb

Synthetically (Adverb)

sɪnɵˈɛɾɪkli
sɪnɵˈɛɾɪkli
01

Theo cách không phải tự nhiên mà do con người tạo ra.

In a way that is not natural but made by people.

Ví dụ

She synthetically modified the image to enhance its colors.

Cô ấy đã sửa đổi hình ảnh một cách tổng hợp để tăng cường màu sắc.

The video was synthetically created using advanced editing software.

Video đã được tạo ra một cách tổng hợp bằng phần mềm chỉnh sửa tiên tiến.

His speech sounded synthetically rehearsed rather than genuine.

Bài phát biểu của anh ấy nghe như đã được luyện tập một cách tổng hợp thay vì chân thực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synthetically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020
[...] Once the hole has been dug, it is then lined with a thick layer of clay, followed by a layer of material which helps to stop toxic waste substances from leaching into the surrounding earth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process ngày 10/10/2020

Idiom with Synthetically

Không có idiom phù hợp