Bản dịch của từ Elastic trong tiếng Việt
Elastic
Elastic (Adjective)
The elastic band on the face mask snapped back into place.
Dây đàn hồi trên khẩu trang đã phục hồi vị trí ban đầu.
Her elastic attitude towards change made her adaptable in society.
Thái độ linh hoạt của cô ấy khiến cô ấy thích nghi trong xã hội.
The elastic nature of friendships allows for ups and downs.
Bản chất đàn hồi của tình bạn cho phép có thăng trầm.
The elastic collision between Bill and Sarah was perfectly executed.
Va chạm co giãn giữa Bill và Sarah được thực hiện hoàn hảo.
The elastic nature of their friendship allowed them to bounce back easily.
Tính co giãn của tình bạn của họ giúp họ phục hồi dễ dàng.
The elastic response of the community to the crisis was impressive.
Sự phản ứng co giãn của cộng đồng đối với khủng hoảng rất ấn tượng.
The elastic nature of social norms allows for cultural evolution.
Tính linh hoạt của các quy tắc xã hội cho phép tiến hóa văn hóa.
Social structures need to be elastic to accommodate diverse perspectives.
Các cấu trúc xã hội cần linh hoạt để chứa đựng nhiều quan điểm đa dạng.
An elastic approach to social issues fosters inclusivity and progress.
Một cách tiếp cận linh hoạt với vấn đề xã hội thúc đẩy tính bao dung và tiến bộ.
The elastic demand for luxury goods fluctuates with economic conditions.
Nhu cầu co giãn đối với hàng xa xỉ biến đổi theo điều kiện kinh tế.
Her elastic attitude towards social events makes her adaptable to any situation.
Thái độ linh hoạt của cô ấy đối với các sự kiện xã hội khiến cô ấy có thể thích ứng với mọi tình huống.
The elastic supply of hand sanitizer responds quickly to consumer demand.
Nguồn cung co giãn của nước rửa tay phản ứng nhanh chóng với nhu cầu của người tiêu dùng.
Dạng tính từ của Elastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Elastic Đàn hồi | More elastic Đàn hồi hơn | Most elastic Đàn hồi nhất |
Elastic (Noun)
The elastic on Sarah's pants snapped, causing embarrassment in public.
Dây đàn hồi trên quần của Sarah đã đứt, gây ngượng ngùng trước đám đông.
The elastic band on the face mask helps it stay secure.
Dây đàn hồi trên khẩu trang giúp nó giữ chặt.
The elastic in the hair tie kept the ponytail in place.
Dây đàn hồi trong băng đô giữ cho đuôi ngựa ổn định.
Kết hợp từ của Elastic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Elastic snap Độ giãn nở | The elastic snap of the rubber band startled the children. Âm thanh co giãn của dây cao su làm cho trẻ em sửng sốt. |
Elastic break Độ đàn hồi | The elastic band broke during the social distancing exercise. Dây đàn hồi bị đứt trong bài tập cách ly xã hội. |
Length of elastic Độ dãn của đàn hồi | The length of elastic determines the fit of the waistband. Độ dài của dây đàn hồi quyết định sự vừa vặn của bảng đai. |
Piece of elastic Một mảnh dây chun | The piece of elastic stretched easily during the team-building activity. Miếng dây đàn hồi dãn dài dễ dàng trong hoạt động xây dựng đội. |
Họ từ
Từ "elastic" được sử dụng để chỉ khả năng co giãn của vật liệu hoặc đối tượng, tức là khả năng trở về hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dài hoặc nén. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay phát âm. Từ "elastic" cũng có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, đề cập đến độ nhạy của cầu hàng hóa đối với sự thay đổi giá cả.
Từ "elastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elasticus", được hình thành từ từ "elastis", có nghĩa là "co dãn" hoặc "khả năng co bóp". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17 khi được đưa vào tiếng Anh để mô tả tính chất của các vật liệu có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo dãn. Ý nghĩa hiện tại của từ "elastic" không chỉ áp dụng cho vật lý mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như kinh tế và tâm lý học, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
Từ "elastic" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, với tần suất cao hơn trong các văn bản liên quan đến kinh tế, khoa học vật liệu và kỹ thuật. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này thường được sử dụng trong Writing và Reading, nơi mà các khái niệm về tính linh hoạt trong chất liệu hoặc các thị trường kinh tế được thảo luận. Ngoài ra, "elastic" cũng được dùng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mô tả tính chất của sản phẩm hoặc dịch vụ, ví dụ như quần áo co giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp