Bản dịch của từ Elastic trong tiếng Việt

Elastic

Adjective Noun [U/C]

Elastic (Adjective)

ɪlˈæstɪk
ɪlˈæstɪk
01

(của một vật thể hoặc vật liệu) có thể trở lại hình dạng bình thường một cách tự nhiên sau khi bị kéo căng hoặc nén.

(of an object or material) able to resume its normal shape spontaneously after being stretched or compressed.

Ví dụ

The elastic band on the face mask snapped back into place.

Dây đàn hồi trên khẩu trang đã phục hồi vị trí ban đầu.

Her elastic attitude towards change made her adaptable in society.

Thái độ linh hoạt của cô ấy khiến cô ấy thích nghi trong xã hội.

The elastic nature of friendships allows for ups and downs.

Bản chất đàn hồi của tình bạn cho phép có thăng trầm.

02

(của một vụ va chạm) không làm giảm động năng.

(of a collision) involving no decrease of kinetic energy.

Ví dụ

The elastic collision between Bill and Sarah was perfectly executed.

Va chạm co giãn giữa Bill và Sarah được thực hiện hoàn hảo.

The elastic nature of their friendship allowed them to bounce back easily.

Tính co giãn của tình bạn của họ giúp họ phục hồi dễ dàng.

The elastic response of the community to the crisis was impressive.

Sự phản ứng co giãn của cộng đồng đối với khủng hoảng rất ấn tượng.

03

Có khả năng bao gồm nhiều sự đa dạng và thay đổi; linh hoạt và dễ thích nghi.

Able to encompass much variety and change; flexible and adaptable.

Ví dụ

The elastic nature of social norms allows for cultural evolution.

Tính linh hoạt của các quy tắc xã hội cho phép tiến hóa văn hóa.

Social structures need to be elastic to accommodate diverse perspectives.

Các cấu trúc xã hội cần linh hoạt để chứa đựng nhiều quan điểm đa dạng.

An elastic approach to social issues fosters inclusivity and progress.

Một cách tiếp cận linh hoạt với vấn đề xã hội thúc đẩy tính bao dung và tiến bộ.

04

(cung hoặc cầu) nhạy cảm với những thay đổi về giá cả hoặc thu nhập.

(of demand or supply) sensitive to changes in price or income.

Ví dụ

The elastic demand for luxury goods fluctuates with economic conditions.

Nhu cầu co giãn đối với hàng xa xỉ biến đổi theo điều kiện kinh tế.

Her elastic attitude towards social events makes her adaptable to any situation.

Thái độ linh hoạt của cô ấy đối với các sự kiện xã hội khiến cô ấy có thể thích ứng với mọi tình huống.

The elastic supply of hand sanitizer responds quickly to consumer demand.

Nguồn cung co giãn của nước rửa tay phản ứng nhanh chóng với nhu cầu của người tiêu dùng.

Dạng tính từ của Elastic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Elastic

Đàn hồi

More elastic

Đàn hồi hơn

Most elastic

Đàn hồi nhất

Elastic (Noun)

ɪlˈæstɪk
ɪlˈæstɪk
01

Dây, băng dính hoặc vải được dệt bằng các dải cao su, sẽ trở lại chiều dài hoặc hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng.

Cord, tape, or fabric, woven with strips of rubber, which returns to its original length or shape after being stretched.

Ví dụ

The elastic on Sarah's pants snapped, causing embarrassment in public.

Dây đàn hồi trên quần của Sarah đã đứt, gây ngượng ngùng trước đám đông.

The elastic band on the face mask helps it stay secure.

Dây đàn hồi trên khẩu trang giúp nó giữ chặt.

The elastic in the hair tie kept the ponytail in place.

Dây đàn hồi trong băng đô giữ cho đuôi ngựa ổn định.

Kết hợp từ của Elastic (Noun)

CollocationVí dụ

Elastic snap

Độ giãn nở

The elastic snap of the rubber band startled the children.

Âm thanh co giãn của dây cao su làm cho trẻ em sửng sốt.

Elastic break

Độ đàn hồi

The elastic band broke during the social distancing exercise.

Dây đàn hồi bị đứt trong bài tập cách ly xã hội.

Length of elastic

Độ dãn của đàn hồi

The length of elastic determines the fit of the waistband.

Độ dài của dây đàn hồi quyết định sự vừa vặn của bảng đai.

Piece of elastic

Một mảnh dây chun

The piece of elastic stretched easily during the team-building activity.

Miếng dây đàn hồi dãn dài dễ dàng trong hoạt động xây dựng đội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elastic

Không có idiom phù hợp