Bản dịch của từ Kinetic trong tiếng Việt

Kinetic

Adjective

Kinetic (Adjective)

kɪnˈɛɾɪk
kɪnˈɛɾɪk
01

Liên quan đến hoặc phát sinh từ chuyển động.

Relating to or resulting from motion

Ví dụ

The kinetic energy of the moving train was impressive.

Năng lượng động của tàu chạy rất ấn tượng.

The kinetic sculpture in the park mesmerized the visitors.

Tác phẩm điêu khắc chuyển động ở công viên khiến khách tham quan mê mẩn.

The kinetic dance performance showcased fluid movements and energy.

Màn trình diễn nhảy chuyển động thể hiện sự linh hoạt và năng lượng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kinetic

Không có idiom phù hợp