Bản dịch của từ Kinetic trong tiếng Việt
Kinetic
Kinetic (Adjective)
The kinetic energy of the moving train was impressive.
Năng lượng động của tàu chạy rất ấn tượng.
The kinetic sculpture in the park mesmerized the visitors.
Tác phẩm điêu khắc chuyển động ở công viên khiến khách tham quan mê mẩn.
The kinetic dance performance showcased fluid movements and energy.
Màn trình diễn nhảy chuyển động thể hiện sự linh hoạt và năng lượng.
Họ từ
Từ "kinetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kinetikos", có nghĩa là "liên quan đến chuyển động". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này chỉ tính chất hoặc trạng thái của đối tượng khi chúng đang di chuyển. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên dạng viết và phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong những lĩnh vực khác nhau như vật lý, hóa học và sinh học, thường dùng để mô tả năng lượng động lực hoặc các quá trình liên quan đến chuyển động.
Từ "kinetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kinētikos", có nghĩa là "động" hoặc "chuyển động", được hình thành từ gốc "kinēsis", nghĩa là "hành động" hay "sự chuyển động". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, chủ yếu trong lĩnh vực vật lý để mô tả các hiện tượng liên quan đến chuyển động của các vật thể. Ngày nay, "kinetic" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ hình thức năng lượng nào liên quan đến chuyển động, nhấn mạnh mối liên hệ giữa động lực học và các hiện tượng vật lý.
Từ "kinetic" có tần suất xuất hiện khá đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến các khái niệm khoa học và vật lý. Trong Writing và Speaking, từ này thường được dùng để thảo luận về các chủ đề như năng lượng, chuyển động và cơ học. Ngoài ra, từ "kinetic" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thiết kế, nơi nó mô tả sự chuyển động và tính năng động trong các tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp