Bản dịch của từ Cord trong tiếng Việt

Cord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cord(Noun)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Một thước đo gỗ đã cắt (thường là 128 cu. ft, 3,62 mét khối).

A measure of cut wood (usually 128 cu. ft, 3.62 cubic metres).

Ví dụ
02

Vải có gân, đặc biệt là vải nhung.

Ribbed fabric, especially corduroy.

Ví dụ
03

Dây hoặc dây mỏng, dẻo được làm từ nhiều sợi xoắn.

Thin, flexible string or rope made from several twisted strands.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cord (Noun)

SingularPlural

Cord

Cords

Cord(Verb)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Gắn một sợi dây vào.

Attach a cord to.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ