Bản dịch của từ Cord trong tiếng Việt

Cord

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cord (Noun)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Một thước đo gỗ đã cắt (thường là 128 cu. ft, 3,62 mét khối).

A measure of cut wood (usually 128 cu. ft, 3.62 cubic metres).

Ví dụ

The lumberjack sold a cord of firewood to his neighbor.

Người chặt gỗ bán một cord củi cho hàng xóm.

The campsite needed several cords of wood for the bonfire.

Khu trại cần một số cord gỗ cho lửa trại.

The charity event aimed to donate cords of firewood to families.

Sự kiện từ thiện nhằm quyên góp cord củi cho gia đình.

02

Vải có gân, đặc biệt là vải nhung.

Ribbed fabric, especially corduroy.

Ví dụ

She wore a corduroy jacket to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc áo khoác vải nhung đến sự kiện xã hội.

The corduroy pants added a touch of elegance to his outfit.

Chiếc quần vải nhung đã thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào trang phục của anh ấy.

The sofa was covered in a soft corduroy fabric.

Chiếc ghế sofa được phủ bởi một loại vải nhung mềm mại.

03

Dây hoặc dây mỏng, dẻo được làm từ nhiều sợi xoắn.

Thin, flexible string or rope made from several twisted strands.

Ví dụ

She tied the cord around the gift box.

Cô ấy buộc sợi dây quanh hộp quà.

The cord connecting them was unbreakable.

Sợi dây kết nối giữa họ không thể gãy.

He carried his phone charger with a long cord.

Anh ta mang theo sạc điện thoại có dây dài.

Dạng danh từ của Cord (Noun)

SingularPlural

Cord

Cords

Kết hợp từ của Cord (Noun)

CollocationVí dụ

Power cord

Dây nguồn

The power cord connects my laptop to the wall outlet for charging.

Dây nguồn kết nối laptop của tôi với ổ điện để sạc.

Electrical cord

Dây điện

The electrical cord connects the projector to the power outlet during meetings.

Dây điện kết nối máy chiếu với ổ cắm điện trong các cuộc họp.

Leather cord

Dây da

She wore a leather cord necklace at the social gathering yesterday.

Cô ấy đã đeo một dây chuyền bằng dây da tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

Short cord

Dây ngắn

The short cord connected the speakers to the laptop during the event.

Dây ngắn nối loa với laptop trong sự kiện.

Bungee cord

Dây nhảy

Many people enjoy bungee jumping with a bungee cord in social events.

Nhiều người thích nhảy bungee với dây bungee trong các sự kiện xã hội.

Cord (Verb)

kˈɔɹd
kɑɹd
01

Gắn một sợi dây vào.

Attach a cord to.

Ví dụ

Cord the banners to the poles for the social event.

Buộc dây cờ vào cột cho sự kiện xã hội.

She corded the balloons to decorate the social gathering.

Cô ấy buộc bóng bay để trang trí buổi tụ họp xã hội.

They cord the lights around the venue for the social party.

Họ buộc đèn xung quanh địa điểm cho bữa tiệc xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cord cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cord

Không có idiom phù hợp