Bản dịch của từ Cord trong tiếng Việt
Cord
Cord (Noun)
The lumberjack sold a cord of firewood to his neighbor.
Người chặt gỗ bán một cord củi cho hàng xóm.
The campsite needed several cords of wood for the bonfire.
Khu trại cần một số cord gỗ cho lửa trại.
The charity event aimed to donate cords of firewood to families.
Sự kiện từ thiện nhằm quyên góp cord củi cho gia đình.
Vải có gân, đặc biệt là vải nhung.
Ribbed fabric, especially corduroy.
She wore a corduroy jacket to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác vải nhung đến sự kiện xã hội.
The corduroy pants added a touch of elegance to his outfit.
Chiếc quần vải nhung đã thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào trang phục của anh ấy.
The sofa was covered in a soft corduroy fabric.
Chiếc ghế sofa được phủ bởi một loại vải nhung mềm mại.
She tied the cord around the gift box.
Cô ấy buộc sợi dây quanh hộp quà.
The cord connecting them was unbreakable.
Sợi dây kết nối giữa họ không thể gãy.
He carried his phone charger with a long cord.
Anh ta mang theo sạc điện thoại có dây dài.
Dạng danh từ của Cord (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cord | Cords |
Kết hợp từ của Cord (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of cord Một mảnh dây | He tied a piece of cord around the gift box. Anh ta buộc một mảnh dây quanh hộp quà. |
Length of cord Độ dài của dây | The length of cord connecting the neighbors' houses is too short. Chiều dài dây nối giữa nhà hàng xóm quá ngắn. |
Cord (Verb)
Gắn một sợi dây vào.
Attach a cord to.
Cord the banners to the poles for the social event.
Buộc dây cờ vào cột cho sự kiện xã hội.
She corded the balloons to decorate the social gathering.
Cô ấy buộc bóng bay để trang trí buổi tụ họp xã hội.
They cord the lights around the venue for the social party.
Họ buộc đèn xung quanh địa điểm cho bữa tiệc xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cord cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cord" trong tiếng Anh chỉ đến một đoạn dây, thường được làm bằng sợi, được sử dụng để nối, treo hoặc giữ các vật lại với nhau. Trong tiếng Anh British, từ này có thể được sử dụng đồng nghĩa với "lacing", nhưng trong tiếng Anh American, thuật ngữ "cord" thường áp dụng rõ ràng hơn cho dây điện hoặc dây buộc. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh và ngành nghề.
Từ "cord" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "chorda," có nghĩa là dây hoặc dây thừng. Trong tiếng Latin, "chorda" được sử dụng để chỉ các sợi dây làm từ vật liệu khác nhau, đặc biệt là trong âm nhạc, khi đề cập đến dây của nhạc cụ. Theo thời gian, từ này đã tiến hóa thành "cord" trong tiếng Anh, giữ lại ý nghĩa ban đầu của nó về sự kết nối và liên kết. Ngày nay, "cord" thường được sử dụng để chỉ các loại dây điện, dây cáp, thể hiện sự liên kết trong bối cảnh công nghệ và thiết bị điện tử.
Từ "cord" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc, nơi mà nó mô tả các vật dụng hàng ngày hoặc thiết bị điện tử. Trong phần nói và viết, "cord" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc gia đình, như trong mô tả các kết nối điện, dây cáp hoặc thiết bị. Từ này cũng có thể thấy trong văn bản kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng sản phẩm, nhấn mạnh tính năng và chức năng của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp