Bản dịch của từ Corduroy trong tiếng Việt
Corduroy
Corduroy (Noun)
She wore a corduroy jacket to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác corduroy đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not choose corduroy for the formal dinner party attire.
Họ đã không chọn corduroy cho trang phục bữa tiệc chính thức.
Is corduroy popular for social gatherings in autumn fashion shows?
Corduroy có phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội trong các buổi trình diễn thời trang mùa thu không?
Corduroy (Verb)
They corduroy the path for better access to the community center.
Họ làm đường bằng cây để dễ dàng đến trung tâm cộng đồng.
The city does not corduroy any trails in the public parks.
Thành phố không làm đường bằng cây trong các công viên công cộng.
Do they corduroy the roads in rural areas for farmers?
Họ có làm đường bằng cây ở vùng nông thôn cho nông dân không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp