Bản dịch của từ Corduroy trong tiếng Việt
Corduroy

Corduroy (Noun)
She wore a corduroy jacket to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác corduroy đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
They did not choose corduroy for the formal dinner party attire.
Họ đã không chọn corduroy cho trang phục bữa tiệc chính thức.
Is corduroy popular for social gatherings in autumn fashion shows?
Corduroy có phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội trong các buổi trình diễn thời trang mùa thu không?
Corduroy (Verb)
They corduroy the path for better access to the community center.
Họ làm đường bằng cây để dễ dàng đến trung tâm cộng đồng.
The city does not corduroy any trails in the public parks.
Thành phố không làm đường bằng cây trong các công viên công cộng.
Do they corduroy the roads in rural areas for farmers?
Họ có làm đường bằng cây ở vùng nông thôn cho nông dân không?
Họ từ
Corduroy là một loại vải dày, có cấu trúc đặc trưng với các sọc nổi lên, thường được sử dụng làm áo quần và đồ trang trí nội thất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "corde du roi", nghĩa là "dây của vua". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa phiên bản Anh và Mỹ; tuy nhiên, từ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thời trang và may mặc. Corduroy cũng được biết đến với đặc tính bền bỉ và tính cách thời trang, thường mang lại cảm giác ấm áp trong những tháng lạnh.
Từ "corduroy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "corde du roi", nghĩa là "sợi vải của vua". Trong lịch sử, loại vải này được sử dụng để sản xuất những bộ trang phục sang trọng, phù hợp với giới thượng lưu. Về sau, "corduroy" trở thành một loại vải bền, được ưa chuộng trong may mặc thường ngày, đặc biệt là đối với quần áo thể thao và thời trang bình dân. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa chất lượng và công dụng trong sử dụng vải.
Từ "corduroy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang và sản phẩm vải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bài kiểm tra liên quan đến các cuộc trò chuyện về lựa chọn trang phục hoặc mô tả sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về sự phù hợp của loại vải này trong các tình huống nhất định, chẳng hạn như thời tiết lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp