Bản dịch của từ Corduroy trong tiếng Việt

Corduroy

Noun [U/C] Verb

Corduroy (Noun)

kˈɔɹdɚɔɪ
kˈɑɹdəɹɔɪ
01

Chất liệu vải cotton dày dặn, có gân nhung.

A thick cotton fabric with velvety ribs.

Ví dụ

She wore a corduroy jacket to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác corduroy đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

They did not choose corduroy for the formal dinner party attire.

Họ đã không chọn corduroy cho trang phục bữa tiệc chính thức.

Is corduroy popular for social gatherings in autumn fashion shows?

Corduroy có phổ biến cho các buổi tụ họp xã hội trong các buổi trình diễn thời trang mùa thu không?

Corduroy (Verb)

kˈɔɹdɚɔɪ
kˈɑɹdəɹɔɪ
01

Làm (một con đường) từ thân cây.

Make a road out of tree trunks.

Ví dụ

They corduroy the path for better access to the community center.

Họ làm đường bằng cây để dễ dàng đến trung tâm cộng đồng.

The city does not corduroy any trails in the public parks.

Thành phố không làm đường bằng cây trong các công viên công cộng.

Do they corduroy the roads in rural areas for farmers?

Họ có làm đường bằng cây ở vùng nông thôn cho nông dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corduroy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corduroy

Không có idiom phù hợp