Bản dịch của từ Velvety trong tiếng Việt
Velvety
Velvety (Adjective)
Có vẻ ngoài, cảm giác hoặc mùi vị mịn màng, mềm mại.
Having a smooth soft appearance feel or taste.
Her velvety voice captivated the audience during the speaking test.
Giong noi muot ma cua co ay da cuon hut khan gia trong bai kiem tra noi.
The writing task required using velvety language to convey emotions effectively.
Bai viet yeu cau su dung ngon ngu muot ma de truyen dat cam xuc hieu qua.
Did you find it challenging to incorporate velvety phrases in your essay?
Ban co thay kho khan khi ket hop cac cau muot ma trong bai luận cua ban khong?
Họ từ
Từ "velvety" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả chất liệu có bề mặt mịn màng, mềm mại, giống như nhung. Từ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác hoặc trải nghiệm, chẳng hạn như trong đồ ăn, đồ uống hay cảm giác của các bề mặt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường ngữ điệu nhấn mạnh hơn so với người Mỹ.
Từ "velvety" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vellus", có nghĩa là "lông, lông mềm". Thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh qua tiếng Pháp vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "velvety" thường được dùng để chỉ cảm giác mềm mại, mượt mà và dễ chịu, tương ứng với đặc tính của chất liệu nhung. Sự kết nối giữa lịch sử từ nguyên và nghĩa hiện tại cho thấy sự chuyển tiếp từ chất liệu vật lý sang cảm nhận trải nghiệm xúc giác trong ngôn ngữ.
Từ "velvety" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm giác hoặc chất liệu, đặc biệt là khi thảo luận về âm nhạc, các loại sản phẩm hoặc ẩm thực. Trong phần Nói và Viết, từ này thường thấy trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc đánh giá sản phẩm, thể hiện sự tinh tế và êm ái. Từ này được dùng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm cảm xúc hoặc vật lý nhằm tạo hình ảnh sinh động cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp