Bản dịch của từ Velvety trong tiếng Việt

Velvety

Adjective

Velvety (Adjective)

vˈɛlvəti
vˈɛlvɪti
01

Có vẻ ngoài, cảm giác hoặc mùi vị mịn màng, mềm mại.

Having a smooth soft appearance feel or taste.

Ví dụ

Her velvety voice captivated the audience during the speaking test.

Giong noi muot ma cua co ay da cuon hut khan gia trong bai kiem tra noi.

The writing task required using velvety language to convey emotions effectively.

Bai viet yeu cau su dung ngon ngu muot ma de truyen dat cam xuc hieu qua.

Did you find it challenging to incorporate velvety phrases in your essay?

Ban co thay kho khan khi ket hop cac cau muot ma trong bai luận cua ban khong?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Velvety cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] The combination of egg sauce, salty pancetta, and the subtle nuttiness of Parmesan created a symphony of taste that danced on my palate [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Velvety

Không có idiom phù hợp