Bản dịch của từ Cotton trong tiếng Việt
Cotton
Cotton (Noun Uncountable)
Bông cotton.
Cotton.
Cotton is a popular material for making clothes in many countries.
Bông là vật liệu phổ biến để làm quần áo ở nhiều quốc gia.
We shouldn't use too much cotton in our IELTS speaking examples.
Chúng ta không nên sử dụng quá nhiều bông trong ví dụ nói IELTS của chúng ta.
Is cotton a sustainable option for IELTS Writing Task 2 discussions?
Liệu bông có phải là một lựa chọn bền vững cho các cuộc thảo luận Task 2 viết IELTS không?
Kết hợp từ của Cotton (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cotton cloth Vải cotton | Cotton cloth is breathable and comfortable to wear in hot weather. Vải cotton thoáng khí và thoải mái khi mặc trong thời tiết nóng. |
Cotton industry Ngành công nghiệp bông | Cotton industry provides jobs for many in developing countries. Ngành công nghiệp bông cung cấp việc làm cho nhiều người ở các nước đang phát triển. |
Bale of cotton Cây bông | The bale of cotton was heavy but essential for the project. Bao bông bông nặng nhưng quan trọng cho dự án. |
Cotton plantation Trang trại bông | Cotton plantations were common in the south during the 19th century. Các trang trại bông phổ biến ở miền nam vào thế kỷ 19. |
Cotton gin Máy bóc bông | Eli whitney invented the cotton gin. Eli whitney đã phát minh ra máy bóc bông. |
Cotton (Noun)
Cotton is a major crop in many countries, including the US.
Bông là một loại cây chính ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Mỹ.
Some people are allergic to cotton, causing skin irritation.
Một số người dị ứng với bông, gây kích ứng da.
Is cotton fabric comfortable to wear in hot weather?
Vải bông có thoải mái khi mặc trong thời tiết nóng không?
Cotton is a popular material for making clothes in hot climates.
Bông là vật liệu phổ biến để làm quần áo ở các khu vực nhiệt đới.
Some people prefer synthetic fabrics over cotton due to allergies.
Một số người thích vải tổng hợp hơn bông do dị ứng.
Is cotton a sustainable choice for environmentally conscious consumers?
Liệu bông có phải là lựa chọn bền vững cho người tiêu dùng quan tâm đến môi trường không?
Dạng danh từ của Cotton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cotton | Cottons |
Kết hợp từ của Cotton (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Natural cotton Bông tự nhiên | Natural cotton is preferred by many environmentally conscious consumers today. Nhiều người tiêu dùng ý thức về môi trường thích bông tự nhiên hôm nay. |
Fine cotton Bông cotton tốt | Fine cotton is popular for making affordable clothing in vietnam. Cotton chất lượng cao rất phổ biến để may quần áo giá rẻ ở việt nam. |
Mercerized cotton Bông cotton được mercerize | Mercerized cotton is popular for making high-quality t-shirts in america. Cotton mercer hóa rất phổ biến để làm áo phông chất lượng cao ở mỹ. |
Light cotton Vải cotton nhẹ | Many students prefer light cotton clothes for summer social events. Nhiều sinh viên thích mặc áo cotton nhẹ cho các sự kiện xã hội mùa hè. |
Plain cotton Sợi bông phẳng | Many people prefer plain cotton clothes for community events like fairs. Nhiều người thích mặc quần áo cotton đơn giản cho các sự kiện cộng đồng như hội chợ. |
Cotton (Verb)
Có một sở thích cho.
Have a liking for.
She adores wearing cotton dresses in summer.
Cô ấy thích mặc váy bằng cotton vào mùa hè.
He doesn't prefer cotton shirts for formal occasions.
Anh ấy không thích áo sơ mi cotton cho dịp trang trọng.
Do they really enjoy using cotton bags for grocery shopping?
Họ có thực sự thích dùng túi cotton cho việc mua sắm không?
She really cottons to the idea of volunteering at the local shelter.
Cô ấy thực sự ưa thích ý tưởng tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư.
He doesn't cotton to the notion of social media influencing IELTS scores.
Anh ấy không ưa thích ý niệm về mạng xã hội ảnh hưởng đến điểm thi IELTS.
Bắt đầu hiểu.
Begin to understand.
I finally cottoned on to the importance of eye contact.
Tôi cuối cùng hiểu được tầm quan trọng của ánh mắt.
She didn't cotton on to his subtle hints during the interview.
Cô ấy không hiểu được những gợi ý tinh tế của anh ta trong cuộc phỏng vấn.
Did they cotton on to the underlying message of the speech?
Họ có hiểu được thông điệp tiềm ẩn của bài phát biểu không?
She cottoned on to the fact that he was lying.
Cô ấy đã hiểu rằng anh ta đang nói dối.
He didn't cotton on to the new rules quickly enough.
Anh ấy không hiểu rõ về các quy tắc mới đủ nhanh.
Họ từ
Cotton (tiếng Việt: bông) là một loại sợi tự nhiên lấy từ cây bông, được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp dệt may. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "cotoneum", và được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự nhau. Ở Anh, cotton thường được nhấn mạnh hơn ở âm đầu, trong khi ở Mỹ phát âm có thể nhẹ nhàng hơn. Cotton có thể dùng để chỉ cả nguyên liệu thô lẫn sản phẩm hoàn thiện từ nó.
Từ "cotton" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qutn", nghĩa là sợi vải hoặc bông. Thuật ngữ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Latin là "cotonus" và sau đó vào tiếng Pháp là "coton". Nguyên liệu này đã được sử dụng từ rất sớm trong lịch sử nhân loại, từ các nền văn minh cổ đại như Ai Cập. Ngày nay, "cotton" chỉ về loại sợi bông tự nhiên được sử dụng phổ biến trong ngành dệt may, nhấn mạnh vào tính mềm mại và khả năng thấm hút của nó.
Từ "cotton" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và đọc. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc kinh tế. Trong phần đọc, "cotton" xuất hiện trong các bài viết về ngành công nghiệp dệt may hoặc khoa học thực vật. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như mua sắm hoặc thảo luận về quần áo, nơi vải cotton được ưa chuộng vì tính chất bền và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp