Bản dịch của từ Fibre trong tiếng Việt
Fibre
Fibre (Noun)
Fibre is essential for a healthy digestive system.
Sợi là cần thiết cho hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Eating fruits and vegetables provides a good source of fibre.
Ăn trái cây và rau cung cấp nguồn sợi tốt.
A diet high in fibre can help prevent certain diseases.
Một chế độ ăn giàu sợi có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh.
She wore a dress made of fine fibre imported from Italy.
Cô ấy mặc một chiếc váy được làm từ sợi mịn nhập khẩu từ Ý.
The artist used colourful fibres to create a unique tapestry.
Nghệ sĩ đã sử dụng các sợi màu sắc để tạo ra một tấm thảm độc đáo.
The company produces eco-friendly fibres for sustainable fashion brands.
Công ty sản xuất các sợi thân thiện với môi trường cho các thương hiệu thời trang bền vững.
Dạng danh từ của Fibre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fibre | Fibres |
Kết hợp từ của Fibre (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moral fibre Tinh thần đạo đức | Her strong moral fibre guided her to always do the right thing. Tính cách đạo đức mạnh mẽ của cô ấy luôn hướng dẫn cô ấy làm điều đúng. |
Dietary fibre Chất xơ dinh dưỡng | Dietary fiber helps in digestion. Chất xơ dinh dưỡng giúp tiêu hóa. |
Carpet fibre Sợi thảm | The carpet fiber is soft and durable for home decoration. Sợi thảm mềm và bền cho trang trí nhà. |
Paper fibre Sợi giấy | Paper fiber is recyclable and eco-friendly. Sợi giấy có thể tái chế và thân thiện với môi trường. |
Artificial fibre Sợi tổng hợp | Artificial fibers are commonly used in clothing manufacturing. Sợi nhân tạo thường được sử dụng trong sản xuất quần áo. |
Họ từ
Từ "fibre" (tiếng Anh Anh) và "fiber" (tiếng Anh Mỹ) chỉ một loại chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể không thể tiêu hóa, thường có trong thực phẩm từ thực vật. Các loại chất xơ bao gồm chất xơ hòa tan và không hòa tan, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Tuy nhiên, từ "fibre" có thể được hiểu trong ngữ cảnh khác như trong ngành dệt may để chỉ sợi vải. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản này nằm ở chính tả, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "fibre" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fibra", có nghĩa là "sợi". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "fibre" trong tiếng Anh. Khái niệm này liên quan đến cấu trúc sợi trong tự nhiên, từ tế bào thực vật cho đến các chất liệu tổng hợp. Sự phát triển và ứng dụng của từ này trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ hiện đại phản ánh tầm quan trọng của chất liệu sợi trong nhiều lĩnh vực như dệt may, vật liệu xây dựng và y học.
Từ "fibre" (sợi) có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mà các đề tài liên quan đến dinh dưỡng và sức khỏe thường nhấn mạnh vai trò của chất xơ trong chế độ ăn uống. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngành công nghiệp thời trang, dệt may, và các sản phẩm bền vững, phản ánh tính ứng dụng rộng rãi của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp