Bản dịch của từ Fibre trong tiếng Việt

Fibre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fibre(Noun)

fˈɑɪbɚ
fˈɑɪbəɹ
01

Một sợi hoặc sợi từ đó tạo thành mô thực vật, chất khoáng hoặc vật liệu dệt.

A thread or filament from which a vegetable tissue mineral substance or textile is formed.

Ví dụ
02

Vật liệu ăn kiêng có chứa các chất như cellulose, lignin và pectin, có khả năng chống lại hoạt động của các enzyme tiêu hóa.

Dietary material containing substances such as cellulose lignin and pectin that are resistant to the action of digestive enzymes.

Ví dụ

Dạng danh từ của Fibre (Noun)

SingularPlural

Fibre

Fibres

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ