Bản dịch của từ Filament trong tiếng Việt
Filament
Filament (Noun)
Một vật hoặc sợi mảnh giống như sợi, đặc biệt là vật được tìm thấy trong cấu trúc động vật hoặc thực vật.
A slender threadlike object or fibre especially one found in animal or plant structures.
The spider spun a delicate filament to build its web.
Con nhện đã dệt một sợi sợi mảnh để xây dựng cái bẫy.
The caterpillar created a strong filament to form its cocoon.
Sâu bướm đã tạo ra một sợi sợi mạnh để tạo thành tổ.
The silkworm produces silk filaments used in textile production.
Sâu tơ sản xuất sợi tơ được sử dụng trong sản xuất dệt may.
Dây hoặc sợi dẫn điện có điểm nóng chảy cao, tạo thành một phần của bóng đèn điện hoặc van nhiệt điện và được làm nóng hoặc tạo ra sợi đốt bằng dòng điện.
A conducting wire or thread with a high melting point forming part of an electric bulb or thermionic valve and heated or made incandescent by an electric current.
The filament in the light bulb glowed brightly.
Chất dẫn trong bóng đèn sáng rực.
She studied the properties of different filaments for research.
Cô ấy nghiên cứu tính chất của các chất dẫn khác nhau cho nghiên cứu.
The factory produced thousands of filaments for electronic devices.
Nhà máy sản xuất hàng nghìn chất dẫn cho thiết bị điện tử.
Họ từ
Từ "filament" chỉ đến một sợi, dây hoặc tấm mỏng thường được dùng trong các ứng dụng điện hoặc khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể có cách phát âm nhẹ hơn ở âm tiết thứ hai. "Filament" thường được sử dụng trong các bối cảnh như khoa học vật liệu, điện tử và sinh học.
Từ "filament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filamentum", có nghĩa là "sợi chỉ". Trong tiếng Latin, từ này được hình thành từ gốc "filare", có nghĩa là "xoắn" hay "cuốn lại". Tình trạng nhỏ bé và mảnh mai của một filament đã dẫn đến việc sử dụng nó trong các lĩnh vực như vật lý và sinh học để chỉ những cấu trúc mảnh, dài mà có vai trò quan trọng trong tổ chức và chức năng của tế bào cũng như vật liệu. Sự chuyển giao ý nghĩa từ nguyên gốc sang sử dụng hiện đại phản ánh sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong khoa học.
Từ "filament" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các khái niệm trong vật lý hoặc sinh học, như cấu trúc của các tế bào hoặc thiết bị ánh sáng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành như nghiên cứu về vật liệu và hóa học, nơi nó mô tả các sợi mảnh, nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp