Bản dịch của từ Filament trong tiếng Việt

Filament

Noun [U/C]

Filament (Noun)

01

Một vật hoặc sợi mảnh giống như sợi, đặc biệt là vật được tìm thấy trong cấu trúc động vật hoặc thực vật.

A slender threadlike object or fibre especially one found in animal or plant structures

Ví dụ

The spider spun a delicate filament to build its web.

Con nhện đã dệt một sợi sợi mảnh để xây dựng cái bẫy.

The caterpillar created a strong filament to form its cocoon.

Sâu bướm đã tạo ra một sợi sợi mạnh để tạo thành tổ.

The silkworm produces silk filaments used in textile production.

Sâu tơ sản xuất sợi tơ được sử dụng trong sản xuất dệt may.

02

Dây hoặc sợi dẫn điện có điểm nóng chảy cao, tạo thành một phần của bóng đèn điện hoặc van nhiệt điện và được làm nóng hoặc tạo ra sợi đốt bằng dòng điện.

A conducting wire or thread with a high melting point forming part of an electric bulb or thermionic valve and heated or made incandescent by an electric current

Ví dụ

The filament in the light bulb glowed brightly.

Chất dẫn trong bóng đèn sáng rực.

She studied the properties of different filaments for research.

Cô ấy nghiên cứu tính chất của các chất dẫn khác nhau cho nghiên cứu.

The factory produced thousands of filaments for electronic devices.

Nhà máy sản xuất hàng nghìn chất dẫn cho thiết bị điện tử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Filament

Không có idiom phù hợp