Bản dịch của từ Filament trong tiếng Việt

Filament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Filament(Noun)

fˈɪləmənt
ˈfɪɫəmənt
01

Sợi tóc của bóng đèn là một dây mảnh phát ra ánh sáng khi có dòng điện đi qua.

A filament of a bulb is a thin wire that produces light when electricity passes through it

Ví dụ
02

Trong sinh học, nó đề cập đến một cấu trúc dạng sợi, chẳng hạn như những cái được tìm thấy trong một số loại nấm hoặc tảo.

In biology it refers to a threadlike structure such as those found in certain fungi or algae

Ví dụ
03

Một vật thể hoặc sợi nhỏ như sợi chỉ.

A slender threadlike object or fiber

Ví dụ