Bản dịch của từ Algae trong tiếng Việt

Algae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Algae (Noun)

01

Số nhiều của tảo.

Plural of alga.

Ví dụ

The pond was covered in green algae, making it look dirty.

Hồ bị phủ bởi tảo xanh, làm cho nó trông bẩn.

The scientist studied the growth patterns of various algae species.

Nhà khoa học nghiên cứu các mẫu tảo khác nhau.

The aquarium had a diverse collection of colorful algae for display.

Hồ cá có một bộ sưu tập tảo đa dạng để trưng bày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Algae cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Algae

Không có idiom phù hợp