Bản dịch của từ Fungi trong tiếng Việt
Fungi
Fungi (Noun)
Số nhiều của nấm.
Plural of fungus.
Fungi play a crucial role in ecosystems.
Nấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.
Researchers study fungi diversity in urban environments.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu sự đa dạng của nấm trong môi trường đô thị.
Mushrooms are a type of fungi consumed by many people.
Nấm là một loại nấm được nhiều người tiêu dùng.
The fungi in the soil were causing plant diseases.
Nấm trong đất gây bệnh cho cây.
The fungi on the bread made it go bad quickly.
Nấm trên bánh mì làm cho nó hỏng nhanh chóng.
The fungi in the damp corner of the house needed removal.
Nấm ở góc ẩm của nhà cần phải loại bỏ.
Dạng danh từ của Fungi (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fungus | Fungi |
Fungi là một nhóm sinh vật đa dạng thuộc vương quốc Fungi, bao gồm nấm, mốc và men. Chúng có vai trò quan trọng trong sinh thái, như phân hủy chất hữu cơ và hình thành quan hệ cộng sinh với thực vật. Trong tiếng Anh, từ "fungi" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, cách phát âm gần giống "fʌŋɡaɪ", trong khi ở Mỹ có thể được phát âm là "fʌŋɡaɪ" hoặc "fʌnɡaɪ".
Từ "fungi" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fungus", có nghĩa là nấm. Từ này xuất hiện trong văn bản khoa học từ thế kỷ 18, khi các nhà tự nhiên học bắt đầu phân loại và nghiên cứu sinh vật học. Trong tiếng Latin cổ, "fungus" được dùng để mô tả các loại nấm ăn được và nấm hoại sinh. Ngày nay, thuật ngữ "fungi" không chỉ đề cập đến nấm mà còn bao hàm cả các nhóm sinh vật giống như nấm, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và y học.
Từ "fungi" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần bài thi nghe và đọc, nơi có thể đề cập đến sinh vật học và hệ sinh thái. Trong các ngữ cảnh khác, "fungi" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, dinh dưỡng và y học, nhằm thảo luận về các loại nấm, ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người và vai trò sinh thái của chúng. Việc hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của "fungi" là quan trọng trong nhiều nghiên cứu sinh học và ứng dụng thực tiễn.