Bản dịch của từ Fungi trong tiếng Việt

Fungi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fungi (Noun)

fˈʌndʒɑɪ
fˈʌndʒɑɪ
01

Số nhiều của nấm.

Plural of fungus.

Ví dụ

Fungi play a crucial role in ecosystems.

Nấm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái.

Researchers study fungi diversity in urban environments.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu sự đa dạng của nấm trong môi trường đô thị.

Mushrooms are a type of fungi consumed by many people.

Nấm là một loại nấm được nhiều người tiêu dùng.

02

(bệnh lý) xốp, phát triển bất thường, như mô hạt hình thành trong vết thương.

Pathology spongy abnormal growth as granulation tissue formed in a wound.

Ví dụ

The fungi in the soil were causing plant diseases.

Nấm trong đất gây bệnh cho cây.

The fungi on the bread made it go bad quickly.

Nấm trên bánh mì làm cho nó hỏng nhanh chóng.

The fungi in the damp corner of the house needed removal.

Nấm ở góc ẩm của nhà cần phải loại bỏ.

Dạng danh từ của Fungi (Noun)

SingularPlural

Fungus

Fungi

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fungi cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fungi

Không có idiom phù hợp