Bản dịch của từ Bacteria trong tiếng Việt

Bacteria

Noun [U/C]

Bacteria (Noun)

bæktˈiɹiə
bæktˈɪɹiə
01

Số nhiều của vi khuẩn

Plural of bacterium

Ví dụ

Bacteria can spread through crowded places like schools and offices.

Vi khuẩn có thể lan truyền qua những nơi đông đúc như trường học và văn phòng.

The scientist studied the bacteria found in the water supply system.

Nhà khoa học nghiên cứu các vi khuẩn được tìm thấy trong hệ thống cung cấp nước.

Kết hợp từ của Bacteria (Noun)

CollocationVí dụ

Harmful bacteria

Vi khuẩn gây hại

Avoiding raw meat can prevent harmful bacteria infections.

Tránh thịt sống có thể ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Beneficial bacteria

Vi khuẩn có ích

Probiotics are beneficial bacteria that promote gut health.

Vi sinh vật có lợi là những vi khuẩn thúc đẩy sức khỏe ruột.

Dangerous bacteria

Vi khuẩn nguy hiểm

Avoid contact with dangerous bacteria in crowded public places.

Tránh tiếp xúc với vi khuẩn nguy hiểm ở những nơi công cộng đông đúc.

Healthy bacteria

Vi khuẩn lành mạnh

Probiotics contain healthy bacteria for gut health.

Vi sinh vật chứa vi khuẩn lành mạnh cho sức khỏe ruột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bacteria

Không có idiom phù hợp