Bản dịch của từ Bacteria trong tiếng Việt
Bacteria
Bacteria (Noun)
Bacteria can spread through crowded places like schools and offices.
Vi khuẩn có thể lan truyền qua những nơi đông đúc như trường học và văn phòng.
The scientist studied the bacteria found in the water supply system.
Nhà khoa học nghiên cứu các vi khuẩn được tìm thấy trong hệ thống cung cấp nước.
Kết hợp từ của Bacteria (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harmful bacteria Vi khuẩn gây hại | Avoiding raw meat can prevent harmful bacteria infections. Tránh thịt sống có thể ngăn chặn vi khuẩn gây hại. |
Beneficial bacteria Vi khuẩn có ích | Probiotics are beneficial bacteria that promote gut health. Vi sinh vật có lợi là những vi khuẩn thúc đẩy sức khỏe ruột. |
Dangerous bacteria Vi khuẩn nguy hiểm | Avoid contact with dangerous bacteria in crowded public places. Tránh tiếp xúc với vi khuẩn nguy hiểm ở những nơi công cộng đông đúc. |
Healthy bacteria Vi khuẩn lành mạnh | Probiotics contain healthy bacteria for gut health. Vi sinh vật chứa vi khuẩn lành mạnh cho sức khỏe ruột. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp