Bản dịch của từ Bacteria trong tiếng Việt
Bacteria
Bacteria (Noun)
Bacteria can spread through crowded places like schools and offices.
Vi khuẩn có thể lan truyền qua những nơi đông đúc như trường học và văn phòng.
The scientist studied the bacteria found in the water supply system.
Nhà khoa học nghiên cứu các vi khuẩn được tìm thấy trong hệ thống cung cấp nước.
Regular handwashing helps prevent the spread of harmful bacteria in communities.
Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lan truyền của vi khuẩn có hại trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Bacteria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bacterium | Bacteria |
Kết hợp từ của Bacteria (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harmful bacteria Vi khuẩn gây hại | Avoiding raw meat can prevent harmful bacteria infections. Tránh thịt sống có thể ngăn chặn vi khuẩn gây hại. |
Beneficial bacteria Vi khuẩn có ích | Probiotics are beneficial bacteria that promote gut health. Vi sinh vật có lợi là những vi khuẩn thúc đẩy sức khỏe ruột. |
Dangerous bacteria Vi khuẩn nguy hiểm | Avoid contact with dangerous bacteria in crowded public places. Tránh tiếp xúc với vi khuẩn nguy hiểm ở những nơi công cộng đông đúc. |
Healthy bacteria Vi khuẩn lành mạnh | Probiotics contain healthy bacteria for gut health. Vi sinh vật chứa vi khuẩn lành mạnh cho sức khỏe ruột. |
Họ từ
Vi khuẩn là các sinh vật nguyên sinh đơn bào, không có nhân, thuộc nhóm procariota. Chúng có kích thước nhỏ bé, thường chỉ từ 0.5 đến 5 micromet, và tồn tại ở hầu hết mọi môi trường trên Trái Đất. Vi khuẩn có thể có lợi, như trong quá trình tiêu hoá thức ăn, hoặc có hại, gây ra các bệnh nhiễm trùng. Từ "bacteria" trong tiếng Anh được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "bacteria" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bakterion", có nghĩa là "gậy nhỏ". Từ này được sử dụng để mô tả các vi sinh vật hình que, một dạng phổ biến của vi khuẩn. Kể từ khi Louis Pasteur và Robert Koch phát triển lý thuyết về vi khuẩn vào thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong sinh học và y học để chỉ nhóm vi sinh vật đơn bào có khả năng gây bệnh hoặc tham gia vào quá trình trao đổi chất. Sự phát triển của ngành vi sinh vật học đã củng cố vị trí của từ này trong ngôn ngữ chuyên môn hiện đại.
Từ "bacteria" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh nắm rõ kiến thức khoa học cơ bản. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "bacteria" thường được đề cập trong các nghiên cứu y khoa, sản xuất thực phẩm và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp