Bản dịch của từ Eukaryotic trong tiếng Việt

Eukaryotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eukaryotic(Adjective)

jˌukɚiˈɑtɨk
jˌukɚiˈɑtɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sinh vật nhân chuẩn (một sinh vật có tế bào chứa nhân bên trong màng)

Relating to or characteristic of a eukaryote an organism whose cells contain a nucleus within a membrane.

Ví dụ

Dạng tính từ của Eukaryotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eukaryotic

Nhân chuẩn

-

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ