Bản dịch của từ Eukaryotic trong tiếng Việt
Eukaryotic
Eukaryotic (Adjective)
Humans are eukaryotic organisms with complex cellular structures.
Con người là sinh vật nhân chuẩn với cấu trúc tế bào phức tạp.
Not all social insects are eukaryotic; some are simpler organisms.
Không phải tất cả côn trùng xã hội đều là sinh vật nhân chuẩn; một số đơn giản hơn.
Are eukaryotic cells more efficient in social interactions than prokaryotic cells?
Các tế bào nhân chuẩn có hiệu quả hơn trong tương tác xã hội so với tế bào nhân sơ không?
Dạng tính từ của Eukaryotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eukaryotic Nhân chuẩn | - | - |
Họ từ
Eukaryotic là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các sinh vật có tế bào có nhân thật, khác với prokaryotic có tế bào không có nhân. Tế bào eukaryotic có cấu trúc phức tạp với nhiều bào quan, bao gồm nhân, ty thể và mặt chất. Eukaryota bao gồm nhiều nhóm sinh vật như động vật, thực vật, nấm và nguyên sinh vật. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "eukaryotic" xuất phát từ tiền tố Hy Lạp "eu-", nghĩa là "thực sự" hoặc "tốt đẹp", và từ "karyon", nghĩa là "hạt" hoặc "nhân". Được dùng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ các tế bào có nhân rõ ràng, khác biệt với tế bào nhân sơ (prokaryotic) không có nhân. Sự phát triển của định nghĩa này phản ánh tiến bộ trong sinh học tế bào, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cấu trúc nhân trong sự phức tạp của sự sống.
Từ "eukaryotic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc tế bào hay sự phân loại sinh vật. Trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, "eukaryotic" được áp dụng để mô tả các sinh vật có tế bào chứa nhân thực, như động vật và thực vật, trong các bài viết khoa học hoặc thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp