Bản dịch của từ Eukaryotic trong tiếng Việt

Eukaryotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eukaryotic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sinh vật nhân chuẩn (một sinh vật có tế bào chứa nhân bên trong màng)

Relating to or characteristic of a eukaryote an organism whose cells contain a nucleus within a membrane.

Ví dụ

Humans are eukaryotic organisms with complex cellular structures.

Con người là sinh vật nhân chuẩn với cấu trúc tế bào phức tạp.

Not all social insects are eukaryotic; some are simpler organisms.

Không phải tất cả côn trùng xã hội đều là sinh vật nhân chuẩn; một số đơn giản hơn.

Are eukaryotic cells more efficient in social interactions than prokaryotic cells?

Các tế bào nhân chuẩn có hiệu quả hơn trong tương tác xã hội so với tế bào nhân sơ không?

Dạng tính từ của Eukaryotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eukaryotic

Nhân chuẩn

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eukaryotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eukaryotic

Không có idiom phù hợp