Bản dịch của từ Eukaryote trong tiếng Việt

Eukaryote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eukaryote(Noun)

jˈuːkərˌɪəʊt
ˈjukɝˌjoʊt
01

Một sinh vật đơn bào hoặc đa bào có tế bào chứa nhân rõ ràng và các bào quan khác được bao bọc trong màng.

A singlecelled or multicellular organism whose cells contain a distinct nucleus and other organelles enclosed within membranes

Ví dụ
02

Một sinh vật thuộc miền eukaryota, bao gồm tất cả các sinh vật có tế bào phức tạp.

An organism belonging to the domain eukaryota which includes all organisms with complex cells

Ví dụ
03

Các ví dụ về sinh vật nhân thực bao gồm thực vật, động vật, nấm và động vật nguyên sinh.

Examples of eukaryotes include plants animals fungi and protists

Ví dụ