Bản dịch của từ Genetic trong tiếng Việt
Genetic
Genetic (Adjective)
Genetic predisposition can influence social behavior.
Khuynh hướng di truyền có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
The study focused on genetic factors affecting social interactions.
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố di truyền ảnh hưởng đến tương tác xã hội.
There is ongoing research on genetic links to social anxiety.
Đang có nghiên cứu về mối liên hệ di truyền với chứng lo âu xã hội.
Genetic traits can be passed down through generations in families.
Đặc điểm di truyền có thể được truyền qua các thế hệ trong gia đình.
There is ongoing research on the genetic factors of certain diseases.
Có nghiên cứu đang diễn ra về các yếu tố di truyền của một số bệnh.
Genetic testing can provide insights into one's ancestry and health risks.
Xét nghiệm di truyền có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tổ tiên của một người và các nguy cơ sức khỏe.
Dạng tính từ của Genetic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Genetic Di truyền | - | - |
Họ từ
Từ "genetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "genesis", nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "sự phát sinh". Trong ngữ cảnh khoa học, "genetic" thường dùng để chỉ các đặc điểm, tính trạng liên quan đến di truyền, liên quan đến DNA và các cơ chế di truyền. Từ này không có sự khác biệt về hình thức hoặc ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể chú trọng hơn đến nghiên cứu di truyền trong y học và môi trường.
Từ "genetic" bắt nguồn từ tiếng Latinh "genetica", có nguồn gốc từ "genesis", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "nguồn gốc". Từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến di truyền và sự phát triển của các sinh vật. Sự phát triển của ngành sinh học phân tử vào thế kỷ 20 đã củng cố ý nghĩa của "genetic" trong lĩnh vực nghiên cứu về gen, di truyền và sự biến đổi di truyền, phản ánh bản chất và mối liên hệ sâu sắc của nó với sự sống.
Từ "genetic" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, đọc và viết, nơi các chủ đề về di truyền, sinh học và y học được thảo luận. Trong phần nói, thí sinh có thể gặp từ này khi nói về sức khỏe hoặc sự phát triển của các bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ sinh học và di truyền học, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh liên quan đến gen và di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp