Bản dịch của từ Heredity trong tiếng Việt
Heredity
Heredity (Noun)
Sự kế thừa chức danh, chức vụ hoặc quyền.
The inheritance of a title office or right.
Does heredity play a role in determining social status?
Heredity có đóng vai trò trong xác định địa vị xã hội không?
Heredity does not always guarantee the passing down of titles.
Heredity không luôn đảm bảo việc truyền lại các danh hiệu.
Is heredity a common topic in discussions about social hierarchy?
Heredity có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội không?
Heredity can play a significant role in determining one's social status.
Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong xác định địa vị xã hội của một người.
Not everyone believes that heredity should dictate one's social standing.
Không phải ai cũng tin rằng di truyền nên quyết định vị thế xã hội của một người.
Sự truyền lại các đặc điểm thể chất hoặc tinh thần về mặt di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
The passing on of physical or mental characteristics genetically from one generation to another.
Heredity plays a significant role in determining our physical traits.
Tính di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định đặc điểm cơ thể của chúng ta.
Not all aspects of our personality are influenced by heredity.
Không phải tất cả các khía cạnh của tính cách của chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi di truyền.
Does heredity have a stronger impact on intelligence or physical appearance?
Di truyền có ảnh hưởng mạnh hơn đối với trí tuệ hay ngoại hình?
Heredity plays a role in determining our physical traits.
Di truyền đóng vai trò trong xác định các đặc điểm vật lý của chúng ta.
Some people believe heredity has a significant impact on intelligence.
Một số người tin rằng di truyền ảnh hưởng đáng kể đến trí tuệ.
Họ từ
Di truyền (heredity) là quá trình mà qua đó các đặc điểm sinh học được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Về mặt di truyền học, di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố như hình dạng, màu sắc và tính cách của cá thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết hoặc phát âm từ này, và nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, y học và nhân học.
Từ "heredity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hereditas", có nghĩa là "di sản" hoặc "quyền thừa kế". Từ này kết hợp với gốc từ "hered-" (thừa kế) và hậu tố "-ity", chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, nhấn mạnh sự truyền đạt các thuộc tính từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc di truyền gen, đặc điểm sinh học từ cha mẹ đến con cái.
Từ "heredity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi các chủ đề liên quan đến di truyền học và sinh học được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "heredity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học về sự di truyền, các nghiên cứu y học liên quan đến bệnh di truyền, và trong tâm lý học khi đề cập đến ảnh hưởng của gen đối với hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp