Bản dịch của từ Heredity trong tiếng Việt
Heredity

Heredity(Noun)
Sự kế thừa chức danh, chức vụ hoặc quyền.
The inheritance of a title office or right.
Sự truyền lại các đặc điểm thể chất hoặc tinh thần về mặt di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
The passing on of physical or mental characteristics genetically from one generation to another.

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Di truyền (heredity) là quá trình mà qua đó các đặc điểm sinh học được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Về mặt di truyền học, di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố như hình dạng, màu sắc và tính cách của cá thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết hoặc phát âm từ này, và nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, y học và nhân học.
Từ "heredity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hereditas", có nghĩa là "di sản" hoặc "quyền thừa kế". Từ này kết hợp với gốc từ "hered-" (thừa kế) và hậu tố "-ity", chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, nhấn mạnh sự truyền đạt các thuộc tính từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc di truyền gen, đặc điểm sinh học từ cha mẹ đến con cái.
Từ "heredity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi các chủ đề liên quan đến di truyền học và sinh học được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "heredity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học về sự di truyền, các nghiên cứu y học liên quan đến bệnh di truyền, và trong tâm lý học khi đề cập đến ảnh hưởng của gen đối với hành vi.
Họ từ
Di truyền (heredity) là quá trình mà qua đó các đặc điểm sinh học được chuyển từ thế hệ này sang thế hệ khác qua gen. Về mặt di truyền học, di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các yếu tố như hình dạng, màu sắc và tính cách của cá thể. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách viết hoặc phát âm từ này, và nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, y học và nhân học.
Từ "heredity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hereditas", có nghĩa là "di sản" hoặc "quyền thừa kế". Từ này kết hợp với gốc từ "hered-" (thừa kế) và hậu tố "-ity", chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Lịch sử từ này đã phát triển từ thế kỷ 15, nhấn mạnh sự truyền đạt các thuộc tính từ thế hệ này sang thế hệ khác. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc di truyền gen, đặc điểm sinh học từ cha mẹ đến con cái.
Từ "heredity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi các chủ đề liên quan đến di truyền học và sinh học được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "heredity" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận khoa học về sự di truyền, các nghiên cứu y học liên quan đến bệnh di truyền, và trong tâm lý học khi đề cập đến ảnh hưởng của gen đối với hành vi.
