Bản dịch của từ Heredity trong tiếng Việt

Heredity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heredity (Noun)

hɚˈɛdəti
həɹˈɛdɪti
01

Sự kế thừa chức danh, chức vụ hoặc quyền.

The inheritance of a title office or right.

Ví dụ

Does heredity play a role in determining social status?

Heredity có đóng vai trò trong xác định địa vị xã hội không?

Heredity does not always guarantee the passing down of titles.

Heredity không luôn đảm bảo việc truyền lại các danh hiệu.

Is heredity a common topic in discussions about social hierarchy?

Heredity có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về tầng lớp xã hội không?

Heredity can play a significant role in determining one's social status.

Di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong xác định địa vị xã hội của một người.

Not everyone believes that heredity should dictate one's social standing.

Không phải ai cũng tin rằng di truyền nên quyết định vị thế xã hội của một người.

02

Sự truyền lại các đặc điểm thể chất hoặc tinh thần về mặt di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

The passing on of physical or mental characteristics genetically from one generation to another.

Ví dụ

Heredity plays a significant role in determining our physical traits.

Tính di truyền đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định đặc điểm cơ thể của chúng ta.

Not all aspects of our personality are influenced by heredity.

Không phải tất cả các khía cạnh của tính cách của chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi di truyền.

Does heredity have a stronger impact on intelligence or physical appearance?

Di truyền có ảnh hưởng mạnh hơn đối với trí tuệ hay ngoại hình?

Heredity plays a role in determining our physical traits.

Di truyền đóng vai trò trong xác định các đặc điểm vật lý của chúng ta.

Some people believe heredity has a significant impact on intelligence.

Một số người tin rằng di truyền ảnh hưởng đáng kể đến trí tuệ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heredity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heredity

Không có idiom phù hợp