Bản dịch của từ Generation trong tiếng Việt
Generation

Generation (Noun)
(thế hệ) tất cả những người sinh ra và sống cùng thời, được coi là tập thể.
All of the people born and living at about the same time, regarded collectively.
The younger generation is more tech-savvy than their parents.
Thế hệ trẻ am hiểu công nghệ hơn cha mẹ họ.
Each generation brings new ideas and perspectives to society.
Mỗi thế hệ đều mang đến những ý tưởng và quan điểm mới cho xã hội.
The older generation often reminisces about the 'good old days'.
Thế hệ cũ thường hồi tưởng về 'ngày xưa tươi đẹp'.
(sự tạo ra) việc sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó.
The production or creation of something.
The younger generation is more tech-savvy than their parents.
Thế hệ trẻ hiểu biết về công nghệ hơn cha mẹ họ.
Each generation brings new ideas to the table in society.
Mỗi thế hệ đều đưa ra những ý tưởng mới trong xã hội.
Social media has influenced the way this generation communicates.
Mạng xã hội đã ảnh hưởng đến cách thế hệ này giao tiếp.
Dạng danh từ của Generation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Generation | Generations |
Kết hợp từ của Generation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Power generation Sản xuất điện | Power generation is essential for social development in many countries. Sản xuất điện rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở nhiều quốc gia. |
Earlier generation Thế hệ trước | The earlier generation faced different social challenges than we do today. Thế hệ trước phải đối mặt với những thách thức xã hội khác. |
Subsequent generation Thế hệ tiếp theo | The subsequent generation will face climate change challenges like rising sea levels. Thế hệ tiếp theo sẽ đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu như mực nước biển dâng. |
New generation Thế hệ mới | The new generation values technology more than previous ones. Thế hệ mới đánh giá công nghệ cao hơn các thế hệ trước. |
Future generation Thế hệ tương lai | Investing in education benefits future generations in our society. Đầu tư vào giáo dục mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai trong xã hội. |
Họ từ
Từ "generation" được dịch là "thế hệ", chỉ một tập hợp các cá nhân sinh ra và sống trong cùng một khoảng thời gian nhất định, thường được xác định bởi các yếu tố xã hội, văn hóa và lịch sử chung. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên cách phát âm cơ bản.
Từ "generation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "generatio", có nghĩa là "sự sinh ra" hoặc "sự phát sinh". Từ này được hình thành từ động từ "generare", nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình sinh sản hoặc phát triển của một nhóm người trong cùng một thời kỳ. Ngày nay, "generation" không chỉ đề cập đến sự sinh ra mà còn mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ thế hệ kế tiếp hoặc nhóm người có các đặc điểm chung sinh ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ "generation" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi thí sinh thường thảo luận về các khái niệm liên quan đến ngữ cảnh lịch sử, xã hội và văn hóa. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt giữa các thế hệ, ảnh hưởng của công nghệ đến thế hệ trẻ, hoặc các vấn đề như biến đổi khí hậu và chính trị toàn cầu. Ngoài ra, "generation" cũng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội và kinh tế, nhằm phân tích các xu hướng và thay đổi trong hành vi con người theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



