Bản dịch của từ Born trong tiếng Việt
Born

Born(Verb)
Được sinh ra.
Born.
Dạng động từ của Born (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Born |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Born" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "bear", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm một cá nhân hay động vật ra đời. Trong tiếng Anh, từ "born" có phiên bản tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương. Ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau trong cả hai phiên bản, thường xuất hiện trong cụm từ như "born and raised" (sinh ra và lớn lên).
Từ "born" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beran", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến tiếng Đức "bären" và tiếng Hà Lan "baren", cả hai đều có nghĩa là "sinh ra". Gốc Latin của nó là "prae-natus", mang nghĩa là "được sinh ra trước". Qua thời gian, từ "born" đã phát triển để chỉ quá trình hoặc trạng thái bắt đầu sự sống, nhấn mạnh đến khía cạnh di sản và bản sắc của con người.
Từ "born" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường miêu tả quá trình hình thành bản thân, gia đình hoặc bối cảnh văn hóa. Trong các tài liệu học thuật, "born" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, hiện tượng hoặc ý tưởng. Từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về sự ra đời của con người hoặc động vật, thường gắn liền với các khái niệm như di truyền và phát triển.
Họ từ
"Born" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "bear", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm một cá nhân hay động vật ra đời. Trong tiếng Anh, từ "born" có phiên bản tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương. Ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau trong cả hai phiên bản, thường xuất hiện trong cụm từ như "born and raised" (sinh ra và lớn lên).
Từ "born" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beran", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến tiếng Đức "bären" và tiếng Hà Lan "baren", cả hai đều có nghĩa là "sinh ra". Gốc Latin của nó là "prae-natus", mang nghĩa là "được sinh ra trước". Qua thời gian, từ "born" đã phát triển để chỉ quá trình hoặc trạng thái bắt đầu sự sống, nhấn mạnh đến khía cạnh di sản và bản sắc của con người.
Từ "born" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường miêu tả quá trình hình thành bản thân, gia đình hoặc bối cảnh văn hóa. Trong các tài liệu học thuật, "born" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, hiện tượng hoặc ý tưởng. Từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về sự ra đời của con người hoặc động vật, thường gắn liền với các khái niệm như di truyền và phát triển.
