Bản dịch của từ Born trong tiếng Việt
Born
Born (Verb)
Được sinh ra.
Born.
John was born in London.
John sinh ra ở London.
She was born on June 3rd.
Cô ấy sinh ngày 3 tháng 6.
Many famous people are born in big cities.
Nhiều người nổi tiếng sinh ra ở các thành phố lớn.
Dạng động từ của Born (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bore |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Born |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bearing |
Kết hợp từ của Born (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be born and raised Sinh ra và lớn lên | She was born and raised in a small town. Cô ấy được sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ. |
Be born outside marriage Sinh ra ngoài hôn nhân | She was born outside marriage, but she is loved and cared for. Cô ấy được sinh ra ngoài hôn nhân, nhưng cô ấy được yêu thương và chăm sóc. |
Be born and brought up Được sinh ra và lớn lên | She was born and brought up in a small town. Cô ấy được sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ. |
Be born dead Sinh ra đã chết | The baby was born dead, causing great sadness in the family. Em bé được sinh ra đã chết, gây ra nỗi buồn lớn trong gia đình. |
Be born and bred Sinh ra và lớn lên | She was born and bred in new york city. Cô ấy sinh ra và lớn lên tại thành phố new york. |
Họ từ
"Born" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "bear", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "được sinh ra". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm một cá nhân hay động vật ra đời. Trong tiếng Anh, từ "born" có phiên bản tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do yếu tố địa phương. Ngữ cảnh sử dụng tương tự nhau trong cả hai phiên bản, thường xuất hiện trong cụm từ như "born and raised" (sinh ra và lớn lên).
Từ "born" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beran", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến tiếng Đức "bären" và tiếng Hà Lan "baren", cả hai đều có nghĩa là "sinh ra". Gốc Latin của nó là "prae-natus", mang nghĩa là "được sinh ra trước". Qua thời gian, từ "born" đã phát triển để chỉ quá trình hoặc trạng thái bắt đầu sự sống, nhấn mạnh đến khía cạnh di sản và bản sắc của con người.
Từ "born" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường miêu tả quá trình hình thành bản thân, gia đình hoặc bối cảnh văn hóa. Trong các tài liệu học thuật, "born" được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một sự kiện, hiện tượng hoặc ý tưởng. Từ này cũng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về sự ra đời của con người hoặc động vật, thường gắn liền với các khái niệm như di truyền và phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Born
Không phải dạng vừa đâu/ Không phải tay mơ
Experienced; knowledgeable in the ways of the world.
She's not born yesterday, she knows how to handle tricky situations.
Cô ấy không phải là người mới, cô ấy biết cách xử lý tình huống khó khăn.