Bản dịch của từ Wealth trong tiếng Việt

Wealth

Noun [U/C]

Wealth (Noun)

wˈɛlɵ
wˈɛlɵ
01

Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn.

A plentiful supply of a particular desirable thing.

Ví dụ

In wealthy societies, access to education is abundant.

Trong các xã hội giàu có, khả năng tiếp cận giáo dục rất dồi dào.

The distribution of wealth in the community is uneven.

Sự phân bổ của cải trong cộng đồng không đồng đều.

The government aims to reduce the wealth gap between citizens.

Chính phủ đặt mục tiêu giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các công dân.

02

Rất nhiều tài sản hoặc tiền bạc có giá trị.

An abundance of valuable possessions or money.

Ví dụ

The wealthy businessman donated a large sum to charity.

Doanh nhân giàu có đã quyên góp một số tiền lớn để làm từ thiện.

In some societies, wealth is a symbol of success.

Ở một số xã hội, sự giàu có là biểu tượng của sự thành công.

The distribution of wealth in the community is a pressing issue.

Việc phân phối của cải trong cộng đồng là một vấn đề cấp bách.

03

Hạnh phúc.

Well-being.

Ví dụ

Social wealth is measured by access to education and healthcare.

Sự giàu có xã hội được đo lường bằng khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The country's social wealth is reflected in its low poverty rates.

Sự giàu có xã hội của đất nước được phản ánh qua tỷ lệ nghèo đói thấp.

Inequality can hinder the distribution of social wealth among citizens.

Bất bình đẳng có thể cản trở sự phân phối của cải xã hội giữa các công dân.

Kết hợp từ của Wealth (Noun)

CollocationVí dụ

Vast wealth

Sự giàu có to lớn

She inherited vast wealth from her family's business empire.

Cô ấy thừa kế tài sản vô cùng lớn từ đế chế kinh doanh của gia đình.

Incredible wealth

Sự giàu có đáng kinh ngạc

The smith family accumulated incredible wealth through their successful business.

Gia đình smith tích lũy tài sản phi thường thông qua doanh nghiệp thành công của họ.

Net wealth

Tài sản ròng

His net wealth increased significantly after the successful business deal.

Tài sản ròng của anh ấy tăng đáng kể sau giao dịch kinh doanh thành công.

New-found wealth

Tài sản mới tìm thấy

Her new-found wealth enabled her to travel the world.

Sự giàu có mới tìm được của cô ấy cho phép cô ấy đi du lịch khắp thế giới.

Immense wealth

Sự giàu có vô cùng

The businessman accumulated immense wealth through successful investments.

Người doanh nhân tích lũy tài sản vô cùng lớn thông qua việc đầu tư thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] In conclusion, people's satisfaction does not entirely depend on the of their country [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] This is because a house often reflects the and social status of its owner [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] Furthermore, it is reasonable to suggest that excessive can actually have detrimental consequences of many people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] First, there is a limit to the satisfaction that economic can bring [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Wealth

ə wˈɛlθ ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Một rừng vàng biển bạc

A large amount of something.

The charity event received a wealth of donations from the community.

Sự kiện từ thiện nhận được một lượng lớn sự đóng góp từ cộng đồng.