Bản dịch của từ Wealth trong tiếng Việt
Wealth
Wealth (Noun)
Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn.
A plentiful supply of a particular desirable thing.
In wealthy societies, access to education is abundant.
Trong các xã hội giàu có, khả năng tiếp cận giáo dục rất dồi dào.
The distribution of wealth in the community is uneven.
Sự phân bổ của cải trong cộng đồng không đồng đều.
The government aims to reduce the wealth gap between citizens.
Chính phủ đặt mục tiêu giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các công dân.
The wealthy businessman donated a large sum to charity.
Doanh nhân giàu có đã quyên góp một số tiền lớn để làm từ thiện.
In some societies, wealth is a symbol of success.
Ở một số xã hội, sự giàu có là biểu tượng của sự thành công.
The distribution of wealth in the community is a pressing issue.
Việc phân phối của cải trong cộng đồng là một vấn đề cấp bách.
Hạnh phúc.
Well-being.
Social wealth is measured by access to education and healthcare.
Sự giàu có xã hội được đo lường bằng khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The country's social wealth is reflected in its low poverty rates.
Sự giàu có xã hội của đất nước được phản ánh qua tỷ lệ nghèo đói thấp.
Inequality can hinder the distribution of social wealth among citizens.
Bất bình đẳng có thể cản trở sự phân phối của cải xã hội giữa các công dân.
Kết hợp từ của Wealth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vast wealth Sự giàu có to lớn | She inherited vast wealth from her family's business empire. Cô ấy thừa kế tài sản vô cùng lớn từ đế chế kinh doanh của gia đình. |
Incredible wealth Sự giàu có đáng kinh ngạc | The smith family accumulated incredible wealth through their successful business. Gia đình smith tích lũy tài sản phi thường thông qua doanh nghiệp thành công của họ. |
Net wealth Tài sản ròng | His net wealth increased significantly after the successful business deal. Tài sản ròng của anh ấy tăng đáng kể sau giao dịch kinh doanh thành công. |
New-found wealth Tài sản mới tìm thấy | Her new-found wealth enabled her to travel the world. Sự giàu có mới tìm được của cô ấy cho phép cô ấy đi du lịch khắp thế giới. |
Immense wealth Sự giàu có vô cùng | The businessman accumulated immense wealth through successful investments. Người doanh nhân tích lũy tài sản vô cùng lớn thông qua việc đầu tư thành công. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp