Bản dịch của từ Wealth trong tiếng Việt
Wealth

Wealth(Noun)
Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn.
A plentiful supply of a particular desirable thing.
Hạnh phúc.
Well-being.

Dạng danh từ của Wealth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wealth | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wealth" thường được hiểu là tài sản, của cải, hoặc sự phong phú về tài nguyên và giá trị. Khái niệm này không chỉ bao gồm tiền bạc, mà còn cả tài sản vật chất, tài sản trí tuệ và sự thịnh vượng tổng thể trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ "wealth" có màu sắc tương tự trong cả Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Thông thường, "wealth" được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Từ "wealth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", có nghĩa là "sức khỏe, sự thịnh vượng". Từ này được phát triển từ gốc tiếng Đức cổ "wela", mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái tài chính và sự phú quý. Qua quá trình phát triển, "wealth" không chỉ đề cập đến tài sản vật chất mà còn phản ánh trạng thái tổng thể của sự thịnh vượng trong xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về sự đầy đủ và giá trị.
Từ "wealth" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về vấn đề kinh tế và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được thấy trong các bài viết về kinh tế, tài chính và xã hội học. Ngoài ra, "wealth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thịnh vượng, tài sản và phân phối tài nguyên, là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu kinh tế và chính sách công.
Họ từ
Từ "wealth" thường được hiểu là tài sản, của cải, hoặc sự phong phú về tài nguyên và giá trị. Khái niệm này không chỉ bao gồm tiền bạc, mà còn cả tài sản vật chất, tài sản trí tuệ và sự thịnh vượng tổng thể trong xã hội. Trong tiếng Anh, từ "wealth" có màu sắc tương tự trong cả Anh - Anh và Anh - Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Thông thường, "wealth" được coi là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia.
Từ "wealth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wela", có nghĩa là "sức khỏe, sự thịnh vượng". Từ này được phát triển từ gốc tiếng Đức cổ "wela", mang ý nghĩa liên quan đến trạng thái tài chính và sự phú quý. Qua quá trình phát triển, "wealth" không chỉ đề cập đến tài sản vật chất mà còn phản ánh trạng thái tổng thể của sự thịnh vượng trong xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm về sự đầy đủ và giá trị.
Từ "wealth" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi các thí sinh thường thảo luận về vấn đề kinh tế và xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được thấy trong các bài viết về kinh tế, tài chính và xã hội học. Ngoài ra, "wealth" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thịnh vượng, tài sản và phân phối tài nguyên, là chủ đề quan trọng trong nghiên cứu kinh tế và chính sách công.
