Bản dịch của từ Wealth trong tiếng Việt

Wealth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wealth(Noun)

wˈɛlɵ
wˈɛlɵ
01

Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn.

A plentiful supply of a particular desirable thing.

Ví dụ
02

Rất nhiều tài sản hoặc tiền bạc có giá trị.

An abundance of valuable possessions or money.

Ví dụ
03

Hạnh phúc.

Well-being.

wealth nghĩa là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Wealth (Noun)

SingularPlural

Wealth

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ