Bản dịch của từ Yesterday trong tiếng Việt
Yesterday
Noun [U/C]

Yesterday(Noun)
jˈɛstədˌeɪ
ˈjɛstɝˌdeɪ
01
Hôm qua
The day before today
Ví dụ
02
Một thời điểm trong quá khứ, đặc biệt là ngày hôm qua
A time in the past especially the day before today
Ví dụ
03
Hôm qua như đã được đề cập trong câu chuyện hoặc mô tả
Yesterday as referred to in narration or description
Ví dụ
