Bản dịch của từ Yesterday trong tiếng Việt
Yesterday
Yesterday (Noun)
Ngày trước ngày hôm nay.
The day before today.
Yesterday was her birthday.
Hôm qua là sinh nhật của cô ấy.
They met yesterday at the park.
Họ gặp nhau hôm qua ở công viên.
Yesterday's event was a success.
Sự kiện hôm qua đã thành công.
Yesterday (Adverb)
Vào ngày hôm kia.
On the day before today.
I met her yesterday at the party.
Tôi gặp cô ấy hôm qua tại bữa tiệc.
He called me yesterday to discuss the project.
Anh ấy gọi cho tôi hôm qua để thảo luận về dự án.
We went shopping yesterday for new clothes.
Chúng tôi đi mua sắm hôm qua để mua quần áo mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yesterday
Không phải dạng vừa đâu/ Không phải tay mơ
Experienced; knowledgeable in the ways of the world.
She's not born yesterday, she knows how to handle tricky situations.
Cô ấy không phải là người mới, cô ấy biết cách xử lý tình huống khó khăn.