Bản dịch của từ Yesterday trong tiếng Việt
Yesterday
Yesterday (Noun)
Ngày trước ngày hôm nay.
The day before today.
Yesterday was her birthday.
Hôm qua là sinh nhật của cô ấy.
They met yesterday at the park.
Họ gặp nhau hôm qua ở công viên.
Yesterday's event was a success.
Sự kiện hôm qua đã thành công.
Dạng danh từ của Yesterday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yesterday | Yesterdays |
Yesterday (Adverb)
Vào ngày hôm kia.
On the day before today.
I met her yesterday at the party.
Tôi gặp cô ấy hôm qua tại bữa tiệc.
He called me yesterday to discuss the project.
Anh ấy gọi cho tôi hôm qua để thảo luận về dự án.
We went shopping yesterday for new clothes.
Chúng tôi đi mua sắm hôm qua để mua quần áo mới.
Họ từ
"Yesterday" là một từ chỉ thời gian trong tiếng Anh, có nghĩa là ngày trước hôm nay. Từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ gần, cụ thể là vào ngày trước thời điểm hiện tại. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yesterday" được viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể được điều chỉnh theo ngữ cảnh, nhưng về cơ bản, nó luôn ám chỉ một thời điểm trong quá khứ gần.
Từ "yesterday" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geosterdaeg", trong đó "geosterd" có nghĩa là "ngày trước" và "daeg" nghĩa là "ngày". Cụm từ này phản ánh sự kết hợp giữa các yếu tố mô tả thời gian, thể hiện khái niệm về thời gian trước hiện tại. Từ "yesterday" đã giữ nguyên được nghĩa của nó qua nhiều thế kỷ, vẫn chỉ tới thời điểm ngay trước hôm nay, nâng cao sự hiểu biết về dòng thời gian trong văn hóa và ngôn ngữ.
Từ "yesterday" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ gần, giúp sinh viên trình bày thông tin rõ ràng. Trong phần Đọc và Viết, "yesterday" có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích sự kiện, thường liên quan đến các tình huống lịch sử, sinh hoạt hàng ngày hoặc những kỷ niệm cá nhân. Các ngữ cảnh phổ biến của từ này bao gồm việc nói chuyện về kế hoạch, trải nghiệm hoặc sự kiện đặc biệt diễn ra trong ngày trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yesterday
Không phải dạng vừa đâu/ Không phải tay mơ
Experienced; knowledgeable in the ways of the world.
She's not born yesterday, she knows how to handle tricky situations.
Cô ấy không phải là người mới, cô ấy biết cách xử lý tình huống khó khăn.