Bản dịch của từ Yesterday trong tiếng Việt

Yesterday

Noun [U/C]Adverb

Yesterday (Noun)

jˈɛstɚdˌei
jˈɛstɚdi
01

Ngày trước ngày hôm nay.

The day before today.

Ví dụ

Yesterday was her birthday.

Hôm qua là sinh nhật của cô ấy.

They met yesterday at the park.

Họ gặp nhau hôm qua ở công viên.

Yesterday's event was a success.

Sự kiện hôm qua đã thành công.

Yesterday (Adverb)

jˈɛstɚdˌei
jˈɛstɚdi
01

Vào ngày hôm kia.

On the day before today.

Ví dụ

I met her yesterday at the party.

Tôi gặp cô ấy hôm qua tại bữa tiệc.

He called me yesterday to discuss the project.

Anh ấy gọi cho tôi hôm qua để thảo luận về dự án.

We went shopping yesterday for new clothes.

Chúng tôi đi mua sắm hôm qua để mua quần áo mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yesterday

nˈɑt bˈɔɹn jˈɛstɚdˌeɪ

Không phải dạng vừa đâu/ Không phải tay mơ

Experienced; knowledgeable in the ways of the world.

She's not born yesterday, she knows how to handle tricky situations.

Cô ấy không phải là người mới, cô ấy biết cách xử lý tình huống khó khăn.